STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức Duy | 8 D | TPVH-00039 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 21/02/2025 | 19 |
2 | Bùi Đức Hoàng | 9 A | TTUT-178.01 | Toán tuổi thơ số số 251 tháng 01 năm 2024 | TRẦN QUANG VINH | 07/02/2025 | 33 |
3 | Bùi Đức Hoàng | 9 A | THTT-00059 | Toán học và tuổi trẻ số 531 tháng 9 /2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 27/11/2024 | 105 |
4 | Bùi Duy Khánh | 7 A | THTT-00034 | Toán học và tuổi trẻ số 506 tháng 8 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 03/03/2025 | 9 |
5 | Bùi Duy Khánh | 7 D | STN-00149 | Chim | DAVID BURNIE | 06/03/2025 | 6 |
6 | Bùi Duy Tân | 9 C | THTT-00047 | Toán học và tuổi trẻ số 519 tháng 9 /2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 06/12/2024 | 96 |
7 | Bùi Duy Tân | 9 C | STN-00112 | Điện tử học Tập 2 | ROGER BRIDMAN | 13/11/2024 | 119 |
8 | Bùi Duy Thức | 9 A | THTT-481.03 | Toán học và tuổi trẻ số 549 tháng 03 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 11/10/2024 | 152 |
9 | Bùi Gia Bảo | 8 C | THTT-478.02 | Toán học và tuổi trẻ số 539 tháng 05 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 07/02/2025 | 33 |
10 | Bùi Gia Bảo | 8 C | TCGD-00218 | Tạp chí giáo dục số 514 kì 2 tháng 11 năm 2021 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 19/02/2025 | 21 |
11 | Bùi Gia Huy | 9 A | THTT-480.01 | Toán học và tuổi trẻ số 544 tháng 10 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 14/02/2025 | 26 |
12 | Bùi Gia Tùng | 8 A | STN-00080 | Ai Cập cổ đại 1 | GEORGE HART | 14/10/2024 | 149 |
13 | Bùi Gia Tùng | 8 A | TPVH-00099 | 2 vạn dặm dưới đáy biển | JULES VERNE | 11/11/2024 | 121 |
14 | Bùi Hoàng Lâm | 6 C | TKTO-00177 | Toán Số học nâng cao 6 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 21/11/2024 | 111 |
15 | Bùi Khánh Chi | 6 B | STN-00122 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 04/03/2025 | 8 |
16 | Bùi Minh Hiếu | 8 C | TPVH-00019 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 07/03/2025 | 5 |
17 | Bùi Ngọc Bảo Trang | 6 A | TKNN-00223 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 6 | NHUNG ĐỖ | 03/03/2025 | 9 |
18 | Bùi Ngọc Diệp | | GK6M-00092 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 21 |
19 | Bùi Ngọc Diệp | | GK7M-00088 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 21 |
20 | Bùi Ngọc Diệp | | GK8M-00053 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 21 |
21 | Bùi Ngọc Diệp | | SGK9-00045 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 21 |
22 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00032 | Sách giáo viên Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 21 |
23 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00033 | Âm nhạc 8- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 21 |
24 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00041 | Âm nhạc 9- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 21 |
25 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00026 | Sách giáo viên Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 24/02/2025 | 16 |
26 | Bùi Ngọc Diệp | | GK7M-00107 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 24/02/2025 | 16 |
27 | Bùi Ngọc Diệp | | GK8M-00052 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/02/2025 | 16 |
28 | Bùi Ngọc Diệp | | GK8M-00052 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/02/2025 | 16 |
29 | Bùi Ngọc Diệp | | TNHN-00006 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/02/2025 | 16 |
30 | Bùi Nhật Long | 7 D | TKTO-00335 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp Trung học cơ sở 2005 - 2008 | PHAN ĐẠI DOÃN | 06/03/2025 | 6 |
31 | Bùi Phạm Trung Kiên | 7 D | STN-00317 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 29/11/2024 | 103 |
32 | Bùi Phương Linh | 7 C | TGTT-00154 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 203 tháng 9 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 19/02/2025 | 21 |
33 | Bùi Quang Huy | 8 B | SHCM-00011 | Tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 04/03/2025 | 8 |
34 | Bùi Thế Anh | 6 A | SPL-00152 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực An ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng, chống tệ nạn xã hội | | 06/01/2025 | 65 |
35 | Bùi Thế Lâm | 6 B | TPVH-00110 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 07/03/2025 | 5 |
36 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 9 C | TKLS-00096 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 13/11/2024 | 119 |
37 | Bùi Thị Lệ Thắng | 8 B | TKNV-00312 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 26/02/2025 | 14 |
38 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 7 C | TKNV-00058 | Tập làm văn THCS 7 | THÁI QUANG VINH | 03/03/2025 | 9 |
39 | Bùi Thị Thúy Nga | 9 C | STN-00084 | Ai Cập cổ đại 2 | GEORGE HART | 13/11/2024 | 119 |
40 | Bùi Thị Trâm Anh | 8 B | SDD-00034 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 04/03/2025 | 8 |
41 | Bùi Thiên Phước | 6 E | STN-00366 | Người dì ghẻ độc ác | NGỌC HÀ | 06/03/2025 | 6 |
42 | Bùi Thiên Phước | 6 E | TKTO-00343 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 | TÔN THÂN | 20/12/2024 | 82 |
43 | Bùi Thùy Chi | 6 C | STN-00407 | Thần thoại Hy Lạp | PHAN NGỌC | 19/02/2025 | 21 |
44 | Bùi Trung Dũng | 6 C | STKC-00136 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | | 12/12/2024 | 90 |
45 | Bùi Trung Dũng | 6 C | TKLS-00155 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 24/10/2024 | 139 |
46 | Bùi Vũ Đức Mạnh | 6 C | TKTO-00332 | Ẩn sau định lí PTôLêMê | LÊ QUỐC HÁN | 05/03/2025 | 7 |
47 | Cao Mạnh Hùng | 7 A | STKC-00014 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 14/02/2025 | 26 |
48 | Đặng Diễm My | 7 A | TKNV-00064 | Bình giảng văn 7 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 03/03/2025 | 9 |
49 | Đặng Đức Tấn | 9 B | TGTT-00113 | Thế giới trong ta CĐ số 187 tháng 01- 2019 | ĐÀO NAM SƠN | 10/10/2024 | 153 |
50 | Đặng Hoàng Dũng | 9 B | THTT-00035 | Toán học và tuổi trẻ số 508 tháng 10 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/01/2025 | 56 |
51 | Đặng Quỳnh Chi | 6 D | TKTO-00338 | Nâng cao phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 22/11/2024 | 110 |
52 | Đặng Quỳnh Chi | 6 D | TPVH-00103 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 04/03/2025 | 8 |
53 | Đặng Việt Huy | 8 C | SDD-00068 | Kể chuyện về gương hiếu thảo | HOÀI THƯƠNG | 28/02/2025 | 12 |
54 | ĐàoThị Kim Phượng | 6 C | TKTO-00408 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 05/03/2025 | 7 |
55 | Đỗ Bảo Nam | 6 C | TPVH-00108 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 27/12/2024 | 75 |
56 | Đỗ Đăng Khoa | 7 D | STN-00367 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Vật lý | ĐỨC ANH | 09/01/2025 | 62 |
57 | Đỗ Duy Đại | 7 E | VHTT-00075 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11số 487năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 11/10/2024 | 152 |
58 | Đỗ Gia Huy | 9 B | THTT-00037 | Toán học và tuổi trẻ số 507 tháng 9 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 19/12/2024 | 83 |
59 | Đỗ Hải Nam | 7 E | TTUT-178.03 | Toán tuổi thơ số số 255 tháng 04 năm 2024 | TRẦN QUANG VINH | 07/03/2025 | 5 |
60 | Đỗ Khánh Hoàng | 7 E | THTT-00045 | Toán học và tuổi trẻ số 517 tháng 6 /2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 13/12/2024 | 89 |
61 | Đỗ Nam Phong | 7 A | SDD-00015 | Gia đình | NHÓM NHÂN VĂN | 14/10/2024 | 149 |
62 | Đỗ Thảo Hiền | 9 A | THTT-479.03 | Toán học và tuổi trẻ số 542 tháng 08 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 05/12/2024 | 97 |
63 | Đỗ Thảo Hiền | 9 A | THTT-479.03 | Toán học và tuổi trẻ số 542 tháng 08 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 05/12/2024 | 97 |
64 | Đỗ Thị Kim Ngân | 7 E | SDD-00005 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 07/03/2025 | 5 |
65 | Đỗ Thị Thu Lan | 6 C | TKHH-00002 | 250 bài toán Hóa học chọn lọc | ĐÀO HỮU VINH | 05/03/2025 | 7 |
66 | Đỗ Tiến Dũng | 7 A | SDD-00039 | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích Tập VI | VŨ THỊ LUẬN | 25/02/2025 | 15 |
67 | Đỗ Văn Khang | 8 C | TKLS-00090 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 07/03/2025 | 5 |
68 | Đỗ Xuân Nam | 9 C | SHCM-00044 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 13/11/2024 | 119 |
69 | Đồng Khánh Ngọc | 6 A | STN-00207 | Mây trắng xô nhau về một phía | TRẦN HOÀNG TRÂM | 03/03/2025 | 9 |
70 | Đồng Ngọc Tùng | 8 B | TGTT-00153 | Thế giới trong ta số 508 tháng 9 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 11/02/2025 | 29 |
71 | Đồng Văn Hiếu | 8 B | TKTO-00201 | Bồi dưỡng Toán lớp 8 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/02/2025 | 19 |
72 | Dương Bảo Huệ | 6 A | STN-00323 | Trạng Quỳnh | HỒNG ĐIỆP | 25/11/2024 | 107 |
73 | Dương Bảo Huệ | 6 A | SHCM-00051 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (giai đoạn 1941-1945) | ĐỖ HOÀNG LINH | 16/12/2024 | 86 |
74 | Dương Chí Dũng | 7 A | SDD-00052 | Một cuộc đua Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | | 21/10/2024 | 142 |
75 | Dương Minh Quân | 7 B | STN-00355 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 04/02/2025 | 36 |
76 | Dương Thanh Tùng | 6 E | TPVH-00027 | Ba chàng ngự lâm pháo thủ | ALEXANDRE DUMAS | 06/03/2025 | 6 |
77 | Dương Thị Bảo Trâm | 7 E | TPVH-00049 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 07/03/2025 | 5 |
78 | Dương Thị Ngọc Anh | 8 C | STN-00180 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 28/02/2025 | 12 |
79 | Dương Văn Huy | 8 D | STN-00381 | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 20/12/2024 | 82 |
80 | Hà Thị Mùa | | SGK9-00052 | Lịch sử và Địa lí 9-KNTT | VŨ MINH GIANG | 08/10/2024 | 155 |
81 | Hoàng Đăng Khoa | 6 A | STN-00077 | Hóa học Tập 2 | ANN NEWMARK | 21/10/2024 | 142 |
82 | Hoàng Dương Khánh | 9 C | STN-00120 | Điện Tập 1 | STEVE PARKER | 13/11/2024 | 119 |
83 | Hoàng Gia Bảo | 6 A | TKNV-00400 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 21/10/2024 | 142 |
84 | Hoàng Hà Vi | 8 C | STN-00395 | Chuyện cổ tích dành cho người lớn | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 21/02/2025 | 19 |
85 | Hoàng Thái Dương | 7 C | STN-00168 | Thơ Trần Đăng Khoa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 21/02/2025 | 19 |
86 | Hoàng Thành Đạt | 6 C | TKNV-00022 | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại | HÀ MINH ĐỨC | 09/10/2024 | 154 |
87 | Hoàng Thị Ánh Quyên | 6 B | TTUT-00006 | Toán tuổi thơ số 192+193 năm 2019 | TRẦN QUANG VINH | 04/03/2025 | 8 |
88 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 6 C | TKTO-00055 | Giải bài tập Toán 6 | LÊ NHỨT | 05/03/2025 | 7 |
89 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 6 C | VHTT-00093 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5 năm 2024 | TRẦN HỮU NAM | 19/02/2025 | 21 |
90 | Hoàng Thiên Tân | 9 C | STN-00198 | Đêm hạt dẻ | HỒ TĨNH TÂM | 14/02/2025 | 26 |
91 | Hoàng Thu Ngân | 8 B | DHNN-00082 | Dạy và học ngày nay kì 1 tháng 3 năm 2019 | NGUYỄN NHƯ Ý | 05/03/2025 | 7 |
92 | Hoàng Thùy Linh | 7 A | TKTO-00275 | Toán nâng cao Đại số THCS 9 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 04/03/2025 | 8 |
93 | Hoàng Tuấn Kiệt | 6 C | TKTO-00009 | Các dạng toán số học 6 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 19/02/2025 | 21 |
94 | Hứa Thị Xuân Liễu | | GK6M-00024 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2024 | 156 |
95 | Hứa Thị Xuân Liễu | | SGK9-00019 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 131 |
96 | Lã Thị Thu Hương | 8 C | TPVH-00010 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 05/03/2025 | 7 |
97 | Lê Anh Đức | 8 C | STKC-00141 | 300 bài thuốc từ mật ong | THANH HUYỀN | 06/03/2025 | 6 |
98 | Lê Anh Đức | 6 D | TKTO-00299 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 6 | PHẠM ĐỨC TÀI | 21/01/2025 | 50 |
99 | Lê Đỗ Hà Vy | 8 C | STN-00277 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 06/03/2025 | 6 |
100 | Lê Đức Hiếu | 9 C | STN-00055 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 18/12/2024 | 84 |
101 | Lê Đức Thắng | 6 B | TKNV-00316 | Tục ngữ Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHÁNH | 07/03/2025 | 5 |
102 | Lê Khánh Huy | 6 D | STN-00358 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 04/03/2025 | 8 |
103 | Lê Khánh Trung | 6 D | TKTO-00433 | Ôn tập Toán 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 21/11/2024 | 111 |
104 | Lê Minh Quý | 8 B | TGTT-00173 | Thế giới trong ta số 518 tháng 07 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 05/03/2025 | 7 |
105 | Lê Ngọc Phúc | 8 B | TTUT-172.01 | Toán tuổi thơ số số 211 tháng 10 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 27/11/2024 | 105 |
106 | Lê Ngọc Trâm Anh | 6 A | TKNV-00313 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 17/02/2025 | 23 |
107 | Lê Phương Quỳnh | 7 D | TTUT-00016 | Toán tuổi thơ số 233+234 tháng 9 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 12/12/2024 | 90 |
108 | Lê Trung Hiếu | 8 B | TCGD-00171 | Tạp chí giáo dục số 467 kì 1 tháng 12 năm 2019 | LÊ THANH OAI | 28/02/2025 | 12 |
109 | Lê Văn Nam | 8 A | SDD-00004 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/02/2025 | 13 |
110 | Lê Xuân Bắc | 7 D | TKTO-00191 | Bài tập Trắc nghiệm Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/12/2024 | 76 |
111 | Lưu Ngọc Minh | 8 A | STN-00311 | Kính vạn hoa Tập 6 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 03/03/2025 | 9 |
112 | Mạc Anh Quân | 7 A | VLTT-171.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 197 tháng 01 - 2020 | PHẠM VĂN THIỀU | 20/01/2025 | 51 |
113 | Mạc Phi Quyết | 8 E | THTT-00031 | Toán học và tuổi trẻ số 503 tháng 5 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 18/10/2024 | 145 |
114 | Mạc Thị Mai Anh | 8 B | TKLS-00159 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 04/03/2025 | 8 |
115 | Nguyễn Phương Mai | 8 D | TPVH-00050 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 07/03/2025 | 5 |
116 | Nguyễn Anh Tuấn | 8 C | TPVH-00037 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 28/02/2025 | 12 |
117 | Nguyễn Bá Thành Đạt | 6 C | TKNV-00255 | 270 đề và bài văn 6 | THÁI THỦY VÂN | 19/02/2025 | 21 |
118 | Nguyễn Bá Thành Đạt | 6 C | TKNV-00255 | 270 đề và bài văn 6 | THÁI THỦY VÂN | 19/02/2025 | 21 |
119 | Nguyễn Bảo An | 8 D | STN-00127 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 27/02/2025 | 13 |
120 | Nguyễn Bảo Thái | 6 C | TKNV-00327 | Thơ Cách mạng Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 26/02/2025 | 14 |
121 | Nguyễn Bảo Thiên | 9 C | SHCM-00032 | Trường học của Bác | NGUYỄN VĂN KHOAN | 13/11/2024 | 119 |
122 | Nguyễn Bùi Bảo Châu | 8 C | THTT-482.02 | Toán học và tuổi trẻ số 560 tháng 02 năm 2024 | TRẦN HỮU NAM | 06/03/2025 | 6 |
123 | Nguyễn Đức Trọng | 9 C | TPVH-00048 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 13/11/2024 | 119 |
124 | Nguyễn Đức Tuấn Anh | 9 C | STN-00051 | Ánh sáng Tập 2 | DAVID BURNIE | 06/12/2024 | 96 |
125 | Nguyễn Duy Ngọc | 9 A | TBGD-00126 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 270 kỳ 1 tháng 8 năm 2022 | PHẠM VĂN SƠN | 14/02/2025 | 26 |
126 | Nguyễn Gia Bảo | 8 C | THTT-481.02 | Toán học và tuổi trẻ số 548 tháng 02 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 146 |
127 | Nguyễn Gia Khánh | 6 E | TKNV-00065 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn phổ thông cơ sở 6 | LÊ LƯƠNG TÂM | 21/11/2024 | 111 |
128 | Nguyễn Gia Khánh | 6 E | TKTO-00390 | Ẩn sau định lí P Tô Lê Mê | LÊ QUỐC HÁN | 23/01/2025 | 48 |
129 | Nguyễn Hà Anh | 8 D | STN-00256 | Giai nhân và quái vật | ANH THIÊN | 27/02/2025 | 13 |
130 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | VLTT-169.04 | Vật lí và tuổi trẻ số 193 tháng 9 - 2019 | PHẠM VĂN THIỀU | 03/03/2025 | 9 |
131 | Nguyễn Hải Lâm | 6 A | STN-00181 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 03/03/2025 | 9 |
132 | Nguyễn Hải Lâm | 6 A | STN-00365 | Cô bé lọ lem | HOÀNG KIM | 06/01/2025 | 65 |
133 | Nguyễn Hoàng Phương Vy | 6 B | TPVH-00066 | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi | ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | 25/02/2025 | 15 |
134 | Nguyễn Hương Giang | 8 B | STN-00109 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 05/03/2025 | 7 |
135 | Nguyễn Hương Giang | 7 A | STN-00274 | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả Tập 2 | NGUYÊN ANH | 04/03/2025 | 8 |
136 | Nguyễn Hữu Đồng Giáp | 7 D | SPL-00037 | Tìm hiểu Pháp luật về bảo vệ môi trường | NGUYỄN TRUNG TÍN | 06/02/2025 | 34 |
137 | Nguyễn Hữu Minh Dương | 9 C | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4 số 499 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 06/12/2024 | 96 |
138 | Nguyễn Hữu Thắng | 8 B | STN-00356 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 08/10/2024 | 155 |
139 | Nguyễn Hữu Thắng | 8 B | THTT-482.01 | Toán học và tuổi trẻ số 559 tháng 01 năm 2024 | TRẦN HỮU NAM | 12/02/2025 | 28 |
140 | Nguyễn Hữu Thắng | 8 B | TGTT-00192 | Thế giới trong ta số 532 tháng 10năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/02/2025 | 19 |
141 | Nguyễn Huy Hoàng | 8 C | STN-00029 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 16/01/2025 | 55 |
142 | Nguyễn Huy Hoàng | 8 C | STN-00191 | Trên đồng ai thả tuổi thơ | HUỲNH TÀI | 07/03/2025 | 5 |
143 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | TPVH-00036 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 24/02/2025 | 16 |
144 | Nguyễn Khánh Thiện | 7 A | TKTO-00334 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp Trung học cơ sở 2005 - 2008 | PHAN ĐẠI DOÃN | 20/01/2025 | 51 |
145 | Nguyễn Khánh Vân | 8 E | STN-00107 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 25/10/2024 | 138 |
146 | Nguyễn Khánh Vân | 6 B | STN-00370 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 07/03/2025 | 5 |
147 | Nguyễn Khánh Vy | 8 B | THTT-00046 | Toán học và tuổi trẻ số 518 tháng 8 /2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 04/03/2025 | 8 |
148 | Nguyễn Mạnh Cường | 7 C | STN-00357 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 11/12/2024 | 91 |
149 | Nguyễn Minh Khang | 6 B | SHCM-00013 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 22/10/2024 | 141 |
150 | Nguyễn Minh Nhật | 8 A | STN-00400 | Nhật ký chú bé nhút nhát- Tập 1 | JEFF KINNEY | 26/02/2025 | 14 |
151 | Nguyễn Minh Thư | 6 A | TKLS-00093 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 24/02/2025 | 16 |
152 | Nguyễn Ngọc Anh | 6 C | TKTO-00056 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 05/03/2025 | 7 |
153 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 8 A | TPVH-00054 | Một cuộc đua | | 29/10/2024 | 134 |
154 | Nguyễn Ngọc Mai Ly | 6 E | STN-00396 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 06/03/2025 | 6 |
155 | Nguyễn Phạm Trang Anh | 6 A | TKNN-00257 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6 | ĐỖ NHUNG | 03/03/2025 | 9 |
156 | Nguyễn Phạm Trang Anh | 6 A | TKLS-00175 | Những mẩu chuyện Lịch sử Tập 1 | LÊ ĐÌNH HÀ | 13/01/2025 | 58 |
157 | Nguyễn Phúc Hưng | 7 C | TKNN-00209 | Bài tập Tiếng Anh 7 | MAI LAN HƯƠNG | 03/03/2025 | 9 |
158 | Nguyễn Quang Huy | 8 A | STN-00018 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 26/02/2025 | 14 |
159 | Nguyễn Quang Minh | 8 A | TKLS-00171 | Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 | PHAN ANH | 25/02/2025 | 15 |
160 | Nguyễn Quang Minh | 7 A | STN-00397 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/02/2025 | 30 |
161 | Nguyễn Quang Minh | 7 D | TKTO-00311 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 | ĐÀM VĂN NHỈ | 23/01/2025 | 48 |
162 | Nguyễn Quang Trường | 8 E | TTUT-174.02 | Toán tuổi thơ số số 226 tháng 12 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 07/02/2025 | 33 |
163 | Nguyễn Quang Trường | 8 E | TGTT-00161 | Thế giới trong ta số 513 tháng 02- 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 15/11/2024 | 117 |
164 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 A | TKTO-00040 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 06/01/2025 | 65 |
165 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 A | STN-00403 | Hạt giống tâm hồn- cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống Tập 2 | FIRST NEWS | 03/02/2025 | 37 |
166 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 A | STN-00369 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 13/01/2025 | 58 |
167 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8 A | TKTO-00399 | Nâng cao và phát triển Toán 8 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 05/03/2025 | 7 |
168 | Nguyễn Sơn Lâm | 8 D | STN-00292 | Thám hiểm cổ kim | ĐỨC THÀNH | 24/10/2024 | 139 |
169 | Nguyễn Tấn Dũng | 7 D | SHCM-00008 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 05/12/2024 | 97 |
170 | Nguyễn Thái Sơn | 8 E | TPVH-00083 | Thời thơ ấu | MACXIM GORKI | 07/02/2025 | 33 |
171 | Nguyễn Thái Sơn | 8 E | THTT-00039 | Toán học và tuổi trẻ số 511 tháng 01/2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 14/02/2025 | 26 |
172 | Nguyễn Thành Chung | 7 A | VLTT-169.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 192 tháng 8 - 2019 | PHẠM VĂN THIỀU | 03/03/2025 | 9 |
173 | Nguyễn Thành Minh | 9 B | THTT-479.02 | Toán học và tuổi trẻ số 541 tháng 07 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 27/12/2024 | 75 |
174 | Nguyễn Thế Mạnh | 7 D | TPVH-00012 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 06/03/2025 | 6 |
175 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 7 E | SPL-00076 | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 15/11/2024 | 117 |
176 | Nguyễn Thị Hà Phương | 6 C | STN-00379 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 19/02/2025 | 21 |
177 | Nguyễn Thị Hồng | | NVVA-00141 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 57 |
178 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6M-00014 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 57 |
179 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00009 | Ngữ văn 9 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 57 |
180 | Nguyễn Thị Hồng | | NVVA-00184 | Ngữ văn 9 Tập 2-Sách giao viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 57 |
181 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 C | TKTO-00044 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 | VŨ THẾ HỰU | 05/03/2025 | 7 |
182 | Nguyễn Thị Hương Giang | 6 A | STN-00389 | Cây chuối non đi giày xanh | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 24/02/2025 | 16 |
183 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 6 A | STKC-00051 | Đề kiểm tra Học kì 6 môn: Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga. tiếng Trung Quốc, thể dục | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/02/2025 | 16 |
184 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 6 A | TKNV-00067 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6 | THÁI QUANG VINH | 10/02/2025 | 30 |
185 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00015 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 152 |
186 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00016 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 152 |
187 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SBT9-00014 | Bài tập Toán 9- Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 11/10/2024 | 152 |
188 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SBT9-00017 | Bài tập Toán 9- Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 11/10/2024 | 152 |
189 | Nguyễn Thị Lan Anh | | NVT-00114 | Toán9 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 152 |
190 | Nguyễn Thị Lan Anh | | GK7M-00022 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/12/2024 | 72 |
191 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 B | STN-00121 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 04/03/2025 | 8 |
192 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00017 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/02/2025 | 35 |
193 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00014 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 05/02/2025 | 35 |
194 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 A | TKTO-00387 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở Toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2025 | 51 |
195 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 A | TTUT-00017 | Toán tuổi thơ số 236+237 tháng 11 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 02/10/2024 | 161 |
196 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7 B | TTUT-173.02 | Toán tuổi thơ số số 219 tháng 04 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 24/12/2024 | 78 |
197 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 B | TKVL-00120 | Vật lí cơ bản và nâng cao 9 | LÊ THỊ THU HÀ | 28/02/2025 | 12 |
198 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 6 B | TKNN-00233 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6 | VĨNH BÁ | 25/02/2025 | 15 |
199 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 6 E | STN-00310 | Kính vạn hoa Tập 5 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 07/03/2025 | 5 |
200 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 8 C | STN-00150 | Chim | DAVID BURNIE | 05/03/2025 | 7 |
201 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00062 | Tiếng Anh 9- Globall Success | HOÀNG VĂN VÂN | 04/12/2024 | 98 |
202 | Nguyễn Thị Phương Linh | 6 B | STN-00360 | 1001 truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | TIẾU NHÂN | 04/03/2025 | 8 |
203 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 7 A | STN-00276 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 04/03/2025 | 8 |
204 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 6 B | SPL-00151 | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | MAI PHƯƠNG | 04/03/2025 | 8 |
205 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00392 | Những chàng trai xấu tính | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 25/02/2025 | 15 |
206 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00394 | Thằng quỷ nhỏ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 25/02/2025 | 15 |
207 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00404 | Hạt giống tâm hồn- Từ những điều bình dị - Tập 4 | FIRST NEWS | 25/02/2025 | 15 |
208 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00378 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 25/02/2025 | 15 |
209 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00376 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 25/02/2025 | 15 |
210 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00177 | Cò trắng bay qua sông | VÕ THU HƯƠNG | 25/02/2025 | 15 |
211 | Nguyễn Thị Thùy | | TPVH-00045 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 25/02/2025 | 15 |
212 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00393 | Trại hoa vàng | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 25/02/2025 | 15 |
213 | Nguyễn Thị Thùy | | STN-00312 | Kính vạn hoa Tập 7 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 25/02/2025 | 15 |
214 | Nguyễn Thị Thùy | | TPVH-00024 | Ba chàng ngự lâm pháo thủ | ALEXANDRE DUMAS | 25/02/2025 | 15 |
215 | Nguyễn Thị Thùy | | TPVH-00031 | Làng Tuyên | | 25/02/2025 | 15 |
216 | Nguyễn Thị Thùy | | TPVH-00085 | Bỉ vỏ, Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 25/02/2025 | 15 |
217 | Nguyễn Thị Thùy | | TKNV-00007 | Nhà văn của các em | NGUYÊN AN | 25/02/2025 | 15 |
218 | Nguyễn Thị Thùy | | SDD-00056 | Một cuộc đua Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | | 25/02/2025 | 15 |
219 | Nguyễn Thị Thùy | | TKLS-00097 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 25/02/2025 | 15 |
220 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 D | TKLS-00174 | Các triều đại Việt Nam | QUỲNH CƯ | 27/02/2025 | 13 |
221 | Nguyễn Thị Yến Vy | 9 D | STN-00321 | Nàng tiên cá | ĐỒNG CHÍ | 17/01/2025 | 54 |
222 | Nguyễn Thị Yến Vy | 9 D | TTUT-178.02 | Toán tuổi thơ số số 254 tháng 03 năm 2024 | TRẦN QUANG VINH | 12/12/2024 | 90 |
223 | Nguyễn Thu Hoài | 9 B | TKNV-00331 | Thơ lãng mạn Việt Nam Giai đoạn 1930 - 1945 | NGUYỄN GIAO CƯ | 28/02/2025 | 12 |
224 | Nguyễn Thu Phương | 9 C | TKLS-00158 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 13/11/2024 | 119 |
225 | Nguyễn Thùy Chi | 8 C | STKC-00009 | Hình với bóng | HOÀI TRUNG | 27/02/2025 | 13 |
226 | Nguyễn Thùy Dương | 8 E | TCGD-00217 | Tạp chí giáo dục số 513 kì 1 tháng 11 năm 2021 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 07/02/2025 | 33 |
227 | Nguyễn Tiến Khới Nguyên | 7 E | TGTT-00187 | Thế giới trong ta số 529 tháng 7 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 06/12/2024 | 96 |
228 | Nguyễn Tiến Mạnh | 8 B | TKLS-00017 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 04/03/2025 | 8 |
229 | Nguyễn Tiến Minh | 7 E | THTT-481.08 | Toán học và tuổi trẻ số 554 tháng 08 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 14/02/2025 | 26 |
230 | Nguyễn Trần Hà My | 8 B | STN-00335 | Thám tử lừng danh Conan tập 89 | GOSHO AOYAMA | 26/02/2025 | 14 |
231 | Nguyễn Trung Hiếu | 7 A | TTUT-00011 | Toán tuổi thơ số 209+210 tháng 9 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 03/03/2025 | 9 |
232 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 C | TKTO-00193 | 500 bài toán chọn lọc 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/02/2025 | 14 |
233 | Nguyễn Vân Anh | 9 C | TTUT-170.02 | Toán tuổi thơ số số 203 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 06/12/2024 | 96 |
234 | Nguyễn Văn Nam | 6 C | STN-00359 | Truyện Trạng Quỳnh trạng Lợn | MẠNH LINH | 09/10/2024 | 154 |
235 | Nguyễn Văn Phong | 7 A | TKTO-00359 | Phương pháp giải các dạng Toán 7 | NGUYỄN VĂN NHO | 25/02/2025 | 15 |
236 | Nguyễn Văn Phú | 6 C | TKTO-00042 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 | VŨ THẾ HỰU | 05/03/2025 | 7 |
237 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 8 A | TKNV-00075 | Thơ văn Lý - Trần | LÊ BẢO | 15/11/2024 | 117 |
238 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 B | TKNV-00214 | 162 bài văn chọn lọc lớp 6 | THÁI QUANG VINH | 07/03/2025 | 5 |
239 | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 8 B | THTT-479.01 | Toán học và tuổi trẻ số 540 tháng 06 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 26/02/2025 | 14 |
240 | Nguyễn Vũ Tô Lâm Anh | 7 C | STN-00011 | Hi lạp cổ đại Tập 1 | ANNE PEASON | 22/01/2025 | 49 |
241 | Nguyễn Vũ Tô Lâm Anh | 7 C | SDD-00017 | Tình thân ái | NHÓM NHÂN VĂN | 30/10/2024 | 133 |
242 | Nguyễn Vũ Tô Lâm Anh | 7 C | STN-00352 | Ca dao Việt Nam | NGUYỄN THU GIANG | 11/12/2024 | 91 |
243 | Nguyễn Xuân Lộc | 7 E | STKC-00053 | Đề kiểm tra Học kì 6 môn: Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga. tiếng Trung Quốc, thể dục | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 13/12/2024 | 89 |
244 | Ninh Anh Tuấn | 8 B | TTUT-169.01 | Toán tuổi thơ số số 199 năm 2019 | TRẦN QUANG VINH | 05/03/2025 | 7 |
245 | Ninh Ánh Tuyết | 9 D | TKTO-00292 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 9 | PHẠM ĐỨC TÀI | 07/02/2025 | 33 |
246 | Ninh Bảo Trâm | 6 A | TKLS-00030 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 24/02/2025 | 16 |
247 | Ninh Tấn Tài | 8 C | SPL-00115 | Luật Bảo hiểm Y tế | | 12/02/2025 | 28 |
248 | Ninh Thị Kim Oanh | 7 E | STN-00113 | Điện tử học Tập 2 | ROGER BRIDMAN | 07/03/2025 | 5 |
249 | Ninh Thị Mai Anh | 8 B | TKLS-00101 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 05/03/2025 | 7 |
250 | Phạm Đức Quý | 8 D | SHCM-00028 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 12/12/2024 | 90 |
251 | Phạm Anh Thư | 7 A | SPL-00119 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thực hành tiết kiệm chống lãng phí | | 03/03/2025 | 9 |
252 | Phạm Bảo Nam | 9 C | SHCM-00006 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 13/11/2024 | 119 |
253 | Phạm Chiến Thắng | 8 A | TPVH-00090 | Tuổi thơ dữ dội | PHÙNG QUÁN | 06/12/2024 | 96 |
254 | Phạm Công Minh | 9 C | TKTO-00310 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 | ĐÀM VĂN NHỈ | 06/12/2024 | 96 |
255 | Phạm Đỗ Nhật Tiến | 7 E | VHTT-00084 | Văn học và tuổi trẻ tháng 2 số 518+519 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 10/01/2025 | 61 |
256 | Phạm Đỗ Nhật Tiến | 7 E | VHTT-00084 | Văn học và tuổi trẻ tháng 2 số 518+519 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 10/01/2025 | 61 |
257 | Phạm Đức Đạt | 6 E | SDD-00031 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 06/03/2025 | 6 |
258 | Phạm Đức Hùng | 6 B | STKC-00017 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 17/01/2025 | 54 |
259 | Phạm Đức Hùng | 6 B | TKNV-00070 | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 26/11/2024 | 106 |
260 | Phạm Đức Mạnh | 6 D | TPVH-00013 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 04/03/2025 | 8 |
261 | Phạm Gia Bảo | 6 A | SDD-00067 | Lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 17/02/2025 | 23 |
262 | Phạm Hải Anh | 6 B | STN-00065 | Tiến hóa Tập 1 | LINDA GAMLIN | 04/03/2025 | 8 |
263 | Phạm Hải Băng | 8 B | VLTT-169.02 | Vật lí và tuổi trẻ số 194 tháng 8 - 2019 | PHẠM VĂN THIỀU | 04/03/2025 | 8 |
264 | Phạm Huy Hùng | 8 C | STN-00216 | Những lối về miền hoa | NGUYỄN THU THỦY | 28/02/2025 | 12 |
265 | Phạm Mai Linh | 8 B | STN-00385 | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 07/03/2025 | 5 |
266 | Phạm Minh Hiếu | 6 B | TPVH-00018 | Nằm vạ | BÙI HIỂN | 07/03/2025 | 5 |
267 | Phạm Minh Thi | 6 D | TKTO-00347 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/11/2024 | 110 |
268 | Phạm Minh Tuấn Kiệt | 6 A | TKNV-00030 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn | ĐÕ NGỌC THỐNG | 03/03/2025 | 9 |
269 | Phạm Ngọc Minh | 6 E | TPVH-00028 | Đất rừng Phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 06/03/2025 | 6 |
270 | Phạm Nguyễn Chí Hiếu | 8 D | STN-00088 | Tàu hỏa Tập 1 | JOHN COLLEY | 27/02/2025 | 13 |
271 | Phạm Nhật Phong | 7 D | TKTO-00352 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 17/02/2025 | 23 |
272 | Phạm Phương Linh | 9 A | TKHH-00108 | Chuyên đề Hyđrocacbon và dẫn xuất hyđrocacbon Hóa học 9 | HUỲNH VĂN ÚT | 10/01/2025 | 61 |
273 | Phạm Phương Linh | 6 C | STN-00371 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | | 26/02/2025 | 14 |
274 | Phạm Phương Linh | 9 A | VHTT-00086 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4số 523năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 28/11/2024 | 104 |
275 | Phạm Thảo Vy | 8 B | TTUT-178.04 | Toán tuổi thơ số số 256 tháng 05 năm 2024 | TRẦN QUANG VINH | 07/03/2025 | 5 |
276 | Phạm Thế Bảo | 6 C | TKTO-00430 | Ôn tập Toán 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 26/02/2025 | 14 |
277 | Phạm Thế Vinh | 6 B | STN-00384 | Còn chút gì để nhớ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 07/03/2025 | 5 |
278 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 6 D | TKNN-00243 | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | NGUYỄN KIM HIỀN | 22/11/2024 | 110 |
279 | Phạm Thị Ngọc Hân | 6 A | TKSH-00072 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 24/02/2025 | 16 |
280 | Phạm Thị Thanh Xuân | 7 E | TKNV-00314 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 28/02/2025 | 12 |
281 | Phạm Thị Vân | 8 C | SDD-00069 | Truyện kể về tinh thần lạc quan | DƯƠNG PHONG | 28/02/2025 | 12 |
282 | Phạm Thùy Chi | 6 A | SPL-00116 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động | | 24/02/2025 | 16 |
283 | Phạm Trần Đăng Dương | 8 B | VLTT-168.03 | Vật lí và tuổi trẻ số 190 tháng 6 - 2019 | PHẠM VĂN THIỀU | 24/02/2025 | 16 |
284 | Phạm Trần Đăng Dương | 8 B | SGK9-00022 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 27/11/2024 | 105 |
285 | Phạm Trí Dũng | 9 B | STN-00234 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | NGỌC ÁNH | 24/01/2025 | 47 |
286 | Phạm Tuấn Anh | 9 A | VHTT-00088 | Văn học và tuổi trẻ tháng 9 số 528+529 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 27/12/2024 | 75 |
287 | Phạm Tuấn Kiệt | 7 A | TKTO-00410 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 25/02/2025 | 15 |
288 | Phạm Tùng Dương | 6 B | STN-00225 | Huyền thoại các chòm sao | PHAN VĂN ĐỒNG | 14/02/2025 | 26 |
289 | Phạm Văn Chung | 6 D | TKNV-00024 | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật | LẠI NGUYÊN ÂN | 04/03/2025 | 8 |
290 | Phạm Văn Hưởng | 8 D | SDD-00060 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 07/03/2025 | 5 |
291 | Phạm Văn Tiến | 8 E | TCGD-00258 | Tạp chí giáo dục tập 24, số 2 tháng 1 năm 2024 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 14/02/2025 | 26 |
292 | Phan Thị Hồng Nhung | 9 A | STN-00209 | Như mưa ngày ấy | NGUYỄN THỊ LÂM | 12/12/2024 | 90 |
293 | Phan Thị Hồng Nhung | 9 A | STN-00382 | Thương nhớ Trà Long | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 21/11/2024 | 111 |
294 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00071 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 99 |
295 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00071 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 99 |
296 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00066 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 99 |
297 | Phù Văn Thắng | | STKC-00185 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 8 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 03/12/2024 | 99 |
298 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00016 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/01/2025 | 56 |
299 | Tiêu Thị Hương Giang | 6 A | STN-00205 | Mây trắng xô nhau về một phía | TRẦN HOÀNG TRÂM | 03/03/2025 | 9 |
300 | Trần Anh Đức | 7 C | STKC-00011 | Hình với bóng | HOÀI TRUNG | 18/12/2024 | 84 |
301 | Trần Bá Tùng | 8 D | SHCM-00049 | Nhật ký trong tù | | 17/10/2024 | 146 |
302 | Trần Bảo Đại | 9 C | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ tháng 01 số ( 467) năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 06/12/2024 | 96 |
303 | Trần Diệu Linh | 8 A | STN-00083 | Ai Cập cổ đại 2 | GEORGE HART | 08/01/2025 | 63 |
304 | Trần Đức Long | 9 A | TTUT-00010 | Toán tuổi thơ số 204+205 tháng 2 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 07/02/2025 | 33 |
305 | Trần Đức Trọng | 7 E | TTUT-170.03 | Toán tuổi thơ số số 206 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 21/02/2025 | 19 |
306 | Trần Đức Vinh | 6 E | TKTO-00194 | 500 bài toán cơ bản và nân gcao 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/01/2025 | 48 |
307 | Trần Gia Bảo | 7 C | TPVH-00114 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 11/12/2024 | 91 |
308 | Trần Gia Linh | 6 C | STN-00375 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TRÍ ĐỨC | 02/10/2024 | 161 |
309 | Trần Hải Minh | 8 C | TKNV-00021 | Nguyễn Trãi | HỒ SĨ HIỆP | 26/02/2025 | 14 |
310 | Trần Hoàng Huy | 6 D | TKNN-00202 | Bài tập Tiếng Anh 6 | MAI LAN HƯƠNG | 21/01/2025 | 50 |
311 | Trần Khánh Hòa | 6 C | TKTO-00182 | Nâng cao và phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 26/02/2025 | 14 |
312 | Trần Khánh Huyền | 9 A | TBGD-00122 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 262 kỳ 1 tháng 4 năm 2022 | PHẠM VĂN SƠN | 27/11/2024 | 105 |
313 | Trần Khánh Toàn | 7 C | STN-00092 | Tàu hỏa Tập 2 | JOHN COLLEY | 25/12/2024 | 77 |
314 | Trần Ly Huê | 6 B | STN-00134 | Thiên văn học Tập 2 | KRISTEN LIPPINCOT | 25/02/2025 | 15 |
315 | Trần Mai Linh | 6 B | SDD-00011 | Tâm huyết nhà giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/02/2025 | 12 |
316 | Trần Mai Trang | 7 C | TPVH-00077 | Thơ mới 1932- 1945 | | 05/12/2024 | 97 |
317 | Trần Mạnh Tiến | 9 C | STN-00020 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 13/11/2024 | 119 |
318 | Trần Minh Hiếu | 9 A | STN-00314 | Kính vạn hoa Tập 9 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 28/11/2024 | 104 |
319 | Trần Minh Tuấn | 7 E | THTT-00054 | Toán học và tuổi trẻ số 526 tháng 04 /2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 06/12/2024 | 96 |
320 | Trần Ng Thị Mai Anh | 9 B | VHTT-00065 | Văn học và tuổi trẻ tháng 10 số ( 461) năm 2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 13/12/2024 | 89 |
321 | Trần Ngọc Ánh | 7 D | STN-00125 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 21/02/2025 | 19 |
322 | Trần Ngọc Thanh Tâm | 6 B | TKDL-00069 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 04/03/2025 | 8 |
323 | Trần Phương Anh | 6 A | STN-00130 | Thiên văn học Tập 2 | KRISTEN LIPPINCOT | 03/03/2025 | 9 |
324 | Trần Phương Linh | 7 A | SDD-00014 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 03/03/2025 | 9 |
325 | Trần Phương Thảo | 8 B | STN-00402 | Hạt giống tâm hồn- cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống Tập 1 | FIRST NEWS | 04/03/2025 | 8 |
326 | Trần Quang Huy | 9 A | STN-00028 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 27/12/2024 | 75 |
327 | Trần Quỳnh Hương | 8 B | TKLS-00014 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 17/12/2024 | 85 |
328 | Trần Quỳnh Hương | 8 B | SPL-00121 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 04/03/2025 | 8 |
329 | Trần Thanh Lâm | 9 C | STN-00032 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 06/12/2024 | 96 |
330 | Trần Thanh Tuyền | 8 E | TTUT-172.02 | Toán tuổi thơ số số 215 tháng 01 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 11/10/2024 | 152 |
331 | Trần Thế Dương | 7 E | THTT-479.04 | Toán học và tuổi trẻ số 543 tháng 09 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 29/11/2024 | 103 |
332 | Trần Thị Diệp Anh | 6 A | STN-00391 | Bong bóng lên trời | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 03/03/2025 | 9 |
333 | Trần Thị Hải | | GK7M-00021 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/12/2024 | 72 |
334 | Trần Thị Mai An | 9 A | SHCM-00047 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 18/10/2024 | 145 |
335 | Trần Thị Ngọc Hà | 7 D | STN-00101 | Vật chất Tập 2 | CHRISTOPHER COOPER | 07/03/2025 | 5 |
336 | Trần Thị Phương Anh | 9 C | TBGD-00123 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 264 kỳ 1 tháng 5 năm 2022 | PHẠM VĂN SƠN | 06/12/2024 | 96 |
337 | Trần Thị Phương Anh | 7 D | TKTO-00190 | Bồi dưỡng học sinh năng khiếu THCS Toán 7 | PHAN TUẤN KIỆT | 21/02/2025 | 19 |
338 | Trần Thị Thanh Xuân | 8 C | TPVH-00067 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 27/02/2025 | 13 |
339 | Trần Thị Thùy Linh | 9 C | TKNV-00020 | Đến với thơ Hàn Mặc Tử | NGÔ VIẾT DINH | 06/12/2024 | 96 |
340 | Trần Thụy Minh Anh | 6 C | TKTO-00047 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 | VŨ THẾ HỰU | 05/03/2025 | 7 |
341 | Trần Thùy Nga | 6 B | TKNV-00016 | Sông núi quê hương | NGÔ VIẾT DINH | 08/10/2024 | 155 |
342 | Trần Tuấn Long | 7 D | TKTO-00353 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 06/03/2025 | 6 |
343 | Trần Vân Khanh | 7 C | TKNV-00332 | Thơ lãng mạn Việt Nam Giai đoạn 1930 - 1945 | NGUYỄN GIAO CƯ | 09/10/2024 | 154 |
344 | Trần Vân Khanh | 7 C | TPVH-00117 | Nguyễn Huy Tưởng- truyện viết cho thiếu nhi | NGUYỄN HUY THẮNG | 16/10/2024 | 147 |
345 | Trần Văn Kiên | 9 A | STN-00353 | Khám phá những bí ẩnvề trái đất | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 18/10/2024 | 145 |
346 | Trần Vũ Ngân Khánh | 7 D | VHTT-00087 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5 số 525 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 06/03/2025 | 6 |
347 | Trịnh Gia Phúc | 8 C | TTUT-174.01 | Toán tuổi thơ số số 223 tháng 10 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 28/02/2025 | 12 |
348 | Trịnh Gia Vinh | 8 C | TPVH-00102 | Đảo chìm Trường Sa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 28/02/2025 | 12 |
349 | Vũ Đặng Thanh Tuyền | 8 E | SHCM-00046 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 25/10/2024 | 138 |
350 | Vũ Đình Đồng | 9 A | SHCM-00043 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 23/10/2024 | 140 |
351 | Vũ Đồng Gia Bảo | 8 A | STN-00042 | Không gian và thời gian Tập 2 | MARY GRIBBIN | 25/02/2025 | 15 |
352 | Vũ Đức Thịnh | 9 A | SHCM-00048 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 10/01/2025 | 61 |
353 | Vũ Duy Hùng | 7 A | STN-00377 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 02/10/2024 | 161 |
354 | Vũ Hà Anh | 8 B | TTUT-00008 | Toán tuổi thơ số 200+201 năm 2018 | TRẦN QUANG VINH | 05/03/2025 | 7 |
355 | Vũ Hải Nam | 7 E | SDD-00037 | Bài học của thầy | | 07/03/2025 | 5 |
356 | Vũ Hải Vân | 7 E | STN-00374 | Làm một người biết ơn | | 21/02/2025 | 19 |
357 | Vũ Hồng Duyên | 6 D | TPVH-00068 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 04/03/2025 | 8 |
358 | Vũ Mạnh Duy | 7 C | SPL-00118 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Phòng, chống ma túy | | 13/11/2024 | 119 |
359 | Vũ Mạnh Duy | 7 C | STN-00325 | Tấm Cám | | 18/12/2024 | 84 |
360 | Vũ Mạnh Hùng | 8 C | TKTO-00020 | Tuyển tập 400 bài tập Toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 06/02/2025 | 34 |
361 | Vũ Minh Đức | 6 A | STN-00210 | Như mưa ngày ấy | NGUYỄN THỊ LÂM | 13/01/2025 | 58 |
362 | Vũ Minh Long | 8 E | TTUT-00012 | Toán tuổi thơ số 212+213 tháng 11 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 07/02/2025 | 33 |
363 | Vũ Ngọc Hà | 6 A | TKSH-00071 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 24/02/2025 | 16 |
364 | Vũ Ngọc Hải Hà | 7 D | STN-00386 | Những cô em gái | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/02/2025 | 13 |
365 | Vũ Nguyễn Hải Linh | 7 E | SPL-00065 | Tìm hiểu Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | | 21/02/2025 | 19 |
366 | Vũ Nguyễn Hoàng Nam | 9 A | STN-00406 | Hạt giống tâm hồn- Tìm lại bầu trời - Tập 16 | FIRST NEWS | 10/01/2025 | 61 |
367 | Vũ Phạm Nam Phong | 8 E | VHTT-00056 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11 ( 439) năm 2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 18/10/2024 | 145 |
368 | Vũ Phương Anh | 6 B | TKNV-00032 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn | ĐÕ NGỌC THỐNG | 07/01/2025 | 64 |
369 | Vũ Quốc Phong | 7 E | TGTT-00145 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 200 tháng 4 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 21/02/2025 | 19 |
370 | Vũ Quỳnh Chi | 8 C | TPVH-00017 | Nằm vạ | BÙI HIỂN | 06/03/2025 | 6 |
371 | Vũ Quỳnh Nga | 8 A | SHCM-00041 | Bác Hồ với thiếu nhi, thanh thiếu niên qua các câu chuyện | ĐOÀN HUYỀN TRANG | 25/02/2025 | 15 |
372 | Vũ Tấn Dũng | 8 C | TGTT-00191 | Thế giới trong ta CĐ số 222 tháng 10 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/11/2024 | 111 |
373 | Vũ Thành Đạt | 9 C | TKTO-00301 | CHuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 Trung học phổ thông môn Toán | NGUYỄN HẢI CHÂU | 06/12/2024 | 96 |
374 | Vũ Thanh Tâm | 6 A | TKNV-00315 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 10/02/2025 | 30 |
375 | Vũ Thanh Tâm | 6 A | TPVH-00023 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 17/02/2025 | 23 |
376 | Vũ Thanh Vân | 6 B | STN-00283 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 18/02/2025 | 22 |
377 | Vũ Thanh Vân | 6 B | TPVH-00111 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 24/12/2024 | 78 |
378 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 8 E | VLTT-168.02 | Vật lí và tuổi trẻ số 189 tháng 5 - 2019 | PHẠM VĂN THIỀU | 07/02/2025 | 33 |
379 | Vũ Thị Hà Trang | 8 E | TGTT-00182 | Thế giới trong ta CĐ số 219 tháng 4 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 07/02/2025 | 33 |
380 | Vũ Thị Hiền Chi | 8 B | STKC-00145 | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho cấp Trung học cơ sở | TRẦN VIẾT LƯU | 05/03/2025 | 7 |
381 | Vũ Thị Huyền Trang | 8 C | STN-00123 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 05/03/2025 | 7 |
382 | Vũ Thị Khánh Huyền | 7 C | SDD-00058 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 16/10/2024 | 147 |
383 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | TTUT-00014 | Toán tuổi thơ số 221+222 tháng 9 năm 2021 | TRẦN HỮU NAM | 05/03/2025 | 7 |
384 | Vũ Thị Kim Ngân | 9 A | THTT-00036 | Toán học và tuổi trẻ số 509 tháng 11 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 14/11/2024 | 118 |
385 | Vũ Thị Kim Ngân | 9 A | VHTT-00070 | Văn học và tuổi trẻ tháng 03 số ( 471) năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 104 |
386 | Vũ Thị Mai Hương | 8 E | STN-00100 | Vật chất Tập 1 | CHRISTOPHER COOPER | 25/10/2024 | 138 |
387 | Vũ Thị Ngọc Anh | 8 E | STN-00408 | Nghìn lẻ một đêm | ILLUSTRATED CLASSICS | 14/02/2025 | 26 |
388 | Vũ Thị Quỳnh | 8 C | TPVH-00116 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | | 05/03/2025 | 7 |
389 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 9 A | STN-00307 | Kính vạn hoa Tập 2 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 12/12/2024 | 90 |
390 | Vũ Thị Thu Huyền | 8 B | TTUT-167.02 | Toán tuổi thơ số số 190 năm 2018 | TRẦN QUANG VINH | 05/03/2025 | 7 |
391 | Vũ Thị Thương | 6 B | SDD-00026 | Kể chuyện trí thông minh | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 07/03/2025 | 5 |
392 | Vũ Thị Thủy(V) | | STN-00387 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/12/2024 | 92 |
393 | Vũ Thị Thủy(V) | | STN-00399 | Bàn có năm chỗ ngồi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/12/2024 | 92 |
394 | Vũ Thị Thủy(V) | | SGK9-00002 | Ngữ văn 9 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 155 |
395 | Vũ Thị Thủy(V) | | NVVA-00176 | Ngữ vă n9 Tập 1-Sách giao viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 155 |
396 | Vũ Thùy Dương | 9 C | VHTT-00080 | Văn học và tuổi trẻ tháng 10 số 507 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 06/12/2024 | 96 |
397 | Vũ Thùy Linh | 6 D | STN-00390 | Út Quyên và tôi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 04/03/2025 | 8 |
398 | Vũ Tiến Đạt | 9 B | THTT-480.03 | Toán học và tuổi trẻ số 546 tháng 12 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 22/11/2024 | 110 |
399 | Vũ Trần Khánh Vy | 9 D | THTT-481.05 | Toán học và tuổi trẻ số 551 tháng 05 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 16/10/2024 | 147 |
400 | Vũ Trần Quỳnh Anh | 8 E | VHTT-00082 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 số 513 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 14/02/2025 | 26 |
401 | Vũ Trọng Nghĩa | 6 B | TKTO-00337 | Nâng cao phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 15/10/2024 | 148 |
402 | Vũ Tú Quỳnh | 8 D | SPL-00150 | 120 Câu hỏi- đáp, tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học | BỘ TƯ PHÁP | 24/10/2024 | 139 |
403 | Vũ Tuấn Anh | 8 E | VHTT-00076 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 số 489 năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 14/02/2025 | 26 |
404 | Vũ Viết Đạt | 8 C | STN-00363 | Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên | ĐỒNG LAN | 21/02/2025 | 19 |
405 | Vũ Viết Hoàng | 6 B | TKNV-00307 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 18/02/2025 | 22 |
406 | Vũ Viết Tùng | 8 E | THTT-00053 | Toán học và tuổi trẻ số 525 tháng 03 /2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 07/02/2025 | 33 |
407 | Vũ Yến Nhi | 6 E | STN-00405 | Hạt giống tâm hồn- Nhũng câu chuyện cuộc sống - Tập 7 | FIRST NEWS | 06/03/2025 | 6 |
408 | Vương Duy Mạnh | 7 E | TCGD-00257 | Tạp chí giáo dục tập 24, số 1 tháng 1 năm 2024 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 07/02/2025 | 33 |