STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức Duy | 8 D | TPVH-00039 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 21/02/2025 | 87 |
2 | Bùi Đức Kiên | 7 C | THTT-479.02 | Toán học và tuổi trẻ số 541 tháng 07 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 04/04/2025 | 45 |
3 | Bùi Duy Khánh | 7 A | TGTT-00187 | Thế giới trong ta số 529 tháng 7 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 08/04/2025 | 41 |
4 | Bùi Duy Khánh | 7 D | STKC-00023 | Truyện kể về các nhà bác học và danh nhân thế giới | | 24/04/2025 | 25 |
5 | Bùi Duy Khánh | 7 A | TGTT-00153 | Thế giới trong ta số 508 tháng 9 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 09/05/2025 | 10 |
6 | Bùi Duy Khánh | 7 A | THTT-00034 | Toán học và tuổi trẻ số 506 tháng 8 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 03/03/2025 | 77 |
7 | Bùi Duy Long | 7 C | STN-00232 | Thượng kinh kí sự: Kể chuyện lên kinh | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 16/04/2025 | 33 |
8 | Bùi Duy Tân | 9 C | STN-00112 | Điện tử học Tập 2 | ROGER BRIDMAN | 13/11/2024 | 187 |
9 | Bùi Duy Tân | 9 C | THTT-00047 | Toán học và tuổi trẻ số 519 tháng 9 /2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 06/12/2024 | 164 |
10 | Bùi Duy Thức | 9 A | THTT-481.03 | Toán học và tuổi trẻ số 549 tháng 03 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 11/10/2024 | 220 |
11 | Bùi Gia Tùng | 8 A | STN-00080 | Ai Cập cổ đại 1 | GEORGE HART | 14/10/2024 | 217 |
12 | Bùi Gia Tùng | 8 A | TPVH-00099 | 2 vạn dặm dưới đáy biển | JULES VERNE | 11/11/2024 | 189 |
13 | Bùi Minh Hiếu | 8 C | STN-00046 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 23/04/2025 | 26 |
14 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00026 | Sách giáo viên Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 24/02/2025 | 84 |
15 | Bùi Ngọc Diệp | | GK7M-00107 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 24/02/2025 | 84 |
16 | Bùi Ngọc Diệp | | GK6M-00092 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 89 |
17 | Bùi Ngọc Diệp | | GK7M-00088 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 89 |
18 | Bùi Ngọc Diệp | | GK8M-00053 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 89 |
19 | Bùi Ngọc Diệp | | SGK9-00045 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 89 |
20 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00032 | Sách giáo viên Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 89 |
21 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00033 | Âm nhạc 8- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 89 |
22 | Bùi Ngọc Diệp | | NVAN-00041 | Âm nhạc 9- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 89 |
23 | Bùi Nhật Long | 7 D | TKTO-00335 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp Trung học cơ sở 2005 - 2008 | PHAN ĐẠI DOÃN | 06/03/2025 | 74 |
24 | Bùi Phạm Trung Kiên | 7 D | STN-00317 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 29/11/2024 | 171 |
25 | Bùi Phương Linh | 7 C | STN-00141 | Sinh thái Tập 1 | STEVE POLLOCK | 26/03/2025 | 54 |
26 | Bùi Phương Linh | 7 C | TGTT-00154 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 203 tháng 9 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 19/02/2025 | 89 |
27 | Bùi Quang Thọ | 7 D | TKTO-00031 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 27/03/2025 | 53 |
28 | Bùi Quỳnh Anh | 6 A | STN-00123 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 21/04/2025 | 28 |
29 | Bùi Tâm Đức | 8 A | SPL-00073 | Luật Giáo dục | | 15/04/2025 | 34 |
30 | Bùi Thế Anh | 6 A | SPL-00152 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực An ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng, chống tệ nạn xã hội | | 06/01/2025 | 133 |
31 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 7 C | STN-00377 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 11/04/2025 | 38 |
32 | Bùi Thị Vy Oanh | 7 A | STN-00356 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 21/04/2025 | 28 |
33 | Bùi Thiên Phước | 6 E | STKC-00136 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | | 24/04/2025 | 25 |
34 | Bùi Trung Dũng | 6 C | TKTO-00182 | Nâng cao và phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 16/04/2025 | 33 |
35 | Bùi Văn Tùng | 7 D | TKTO-00413 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ HỮU BÌNH | 10/04/2025 | 39 |
36 | Cao Mạnh Hùng | 7 A | STN-00218 | Lửa sáng trong sương | DƯƠNG THỊ THU QUỲNH | 19/03/2025 | 61 |
37 | Đặng Diễm My | 7 A | TKTO-00195 | Toán cơ bản và nâng cao 7 | VŨ THẾ HỰU | 08/04/2025 | 41 |
38 | Đặng Đức Tấn | 9 B | TGTT-00113 | Thế giới trong ta CĐ số 187 tháng 01- 2019 | ĐÀO NAM SƠN | 10/10/2024 | 221 |
39 | Đặng Hoàng Hải Yến | 7 D | TPVH-00080 | Hoa cau | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 10/04/2025 | 39 |
40 | Đặng Hoàng Hải Yến | 7 D | SDD-00013 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 08/05/2025 | 11 |
41 | Đặng Quỳnh Chi | 6 D | TKTO-00338 | Nâng cao phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 22/11/2024 | 178 |
42 | Đỗ Anh Quân | 6 E | TKLS-00155 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/05/2025 | 11 |
43 | Đỗ Bảo Nam | 6 C | TPVH-00108 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 27/12/2024 | 143 |
44 | Đỗ Đăng Khoa | 7 D | TKTO-00114 | Toán cơ bản và nâng cao 7 | VŨ THẾ HỰU | 08/05/2025 | 11 |
45 | Đỗ Gia Huy | 9 B | THTT-00037 | Toán học và tuổi trẻ số 507 tháng 9 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 19/12/2024 | 151 |
46 | Đỗ Nam Phong | 7 A | SDD-00015 | Gia đình | NHÓM NHÂN VĂN | 14/10/2024 | 217 |
47 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 6 B | SHCM-00029 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 29/04/2025 | 20 |
48 | Đỗ Văn Khang | 8 C | STKC-00008 | Với giêng hai | LÊ THÀNH ĐÔ | 09/05/2025 | 10 |
49 | Đỗ Xuân Nam | 9 C | SHCM-00044 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 13/11/2024 | 187 |
50 | Đồng Khánh Ngọc | 6 A | STN-00325 | Tấm Cám | | 28/04/2025 | 21 |
51 | Đồng Thị Trâm Anh | 8 A | SDD-00068 | Kể chuyện về gương hiếu thảo | HOÀI THƯƠNG | 24/04/2025 | 25 |
52 | Đồng Thị Trâm Anh | 8 A | SHCM-00035 | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | VŨ THỊ KIM THANH | 09/04/2025 | 40 |
53 | Dương Bảo Huệ | 6 A | SHCM-00051 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (giai đoạn 1941-1945) | ĐỖ HOÀNG LINH | 16/12/2024 | 154 |
54 | Dương Bảo Huệ | 6 A | STN-00323 | Trạng Quỳnh | HỒNG ĐIỆP | 25/11/2024 | 175 |
55 | Dương Minh Quân | 7 B | STN-00355 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 04/02/2025 | 104 |
56 | Dương Nam Khánh | 6 B | STN-00150 | Chim | DAVID BURNIE | 29/04/2025 | 20 |
57 | Dương T Bảo Chi | 7 D | STN-00071 | Hóa học Tập 1 | ANN NEWMARK | 17/04/2025 | 32 |
58 | Dương Thị Ngọc Anh | 8 C | TTUT-167.02 | Toán tuổi thơ số số 190 năm 2018 | TRẦN QUANG VINH | 09/05/2025 | 10 |
59 | Dương Thị Thanh Thư | 6 E | TKTO-00431 | Ôn tập Toán 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 08/05/2025 | 11 |
60 | Dương Vũ Yến Nhi | 8 A | STN-00168 | Thơ Trần Đăng Khoa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 18/04/2025 | 31 |
61 | Hà Thị Mùa | | SGK9-00052 | Lịch sử và Địa lí 9-KNTT | VŨ MINH GIANG | 08/10/2024 | 223 |
62 | Hoàng Đăng Khoa | 6 A | STN-00077 | Hóa học Tập 2 | ANN NEWMARK | 21/10/2024 | 210 |
63 | Hoàng Đăng Khoa | 6 A | STN-00067 | Tiến hóa Tập 2 | LINDA GAMLIN | 08/04/2025 | 41 |
64 | Hoàng Dương Khánh | 9 C | STN-00120 | Điện Tập 1 | STEVE PARKER | 13/11/2024 | 187 |
65 | Hoàng Gia Bảo | 6 A | TKNV-00400 | Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 21/10/2024 | 210 |
66 | Hoàng Hải Nam | 7 C | STN-00018 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 16/04/2025 | 33 |
67 | Hoàng Thái Dương | 7 C | STN-00143 | Sinh thái Tập 2 | STEVE POLLOCK | 08/05/2025 | 11 |
68 | Hoàng Thành Đạt | 6 C | TKNV-00022 | Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại | HÀ MINH ĐỨC | 09/10/2024 | 222 |
69 | Hoàng Thùy Linh | 7 A | SDD-00006 | 30 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 09/05/2025 | 10 |
70 | Hoàng Tuấn Kiệt | 6 C | TKLS-00159 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 23/04/2025 | 26 |
71 | Hứa Thị Xuân Liễu | | GK6M-00024 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2024 | 224 |
72 | Hứa Thị Xuân Liễu | | SGK9-00019 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 199 |
73 | Lã Thị Thu Hương | 8 C | STKC-00009 | Hình với bóng | HOÀI TRUNG | 09/05/2025 | 10 |
74 | Lê Anh Đức | 8 C | SHCM-00014 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 02/04/2025 | 47 |
75 | Lê Anh Đức | 6 D | TKTO-00299 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 6 | PHẠM ĐỨC TÀI | 21/01/2025 | 118 |
76 | Lê Đức Hiếu | 9 C | STN-00055 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 18/12/2024 | 152 |
77 | Lê Đức Thắng | 6 B | TKNV-00316 | Tục ngữ Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHÁNH | 07/03/2025 | 73 |
78 | Lê Khánh Trung | 6 D | TKTO-00433 | Ôn tập Toán 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 21/11/2024 | 179 |
79 | Lê Ngọc Trâm Anh | 6 A | STN-00221 | Không bao giờ là mãi mãi | PHẠM VŨ NGỌC NGA | 24/03/2025 | 56 |
80 | Lê Xuân Bắc | 7 D | STKC-00145 | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho cấp Trung học cơ sở | TRẦN VIẾT LƯU | 24/04/2025 | 25 |
81 | Mạc Anh Quân | 7 A | VLTT-171.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 197 tháng 01 - 2020 | PHẠM VĂN THIỀU | 20/01/2025 | 119 |
82 | Mạc Như Dung | 6 A | STN-00363 | Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên | ĐỒNG LAN | 28/04/2025 | 21 |
83 | Nguyễn Hải Nam | 8 D | STN-00233 | Truyện ngắn Thạch Lam | THẠCH LAM | 23/04/2025 | 26 |
84 | Nguyễn Phương Mai | 8 D | TPVH-00050 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 07/03/2025 | 73 |
85 | Nguyễn Công Đạt | 6 C | TKNN-00257 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6 | ĐỖ NHUNG | 23/04/2025 | 26 |
86 | Nguyễn Đức Bình | 7 C | VHTT-00092 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4năm 2024 | TRẦN HỮU NAM | 23/04/2025 | 26 |
87 | Nguyễn Đức Tuấn | 7 A | TGTT-00116 | Thế giới trong ta số 489 tháng 02- 2019 | ĐÀO NAM SƠN | 21/04/2025 | 28 |
88 | Nguyễn Duy Ngọc | 9 A | TBGD-00126 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 270 kỳ 1 tháng 8 năm 2022 | PHẠM VĂN SƠN | 14/02/2025 | 94 |
89 | Nguyễn Gia Hân | 6 E | TKTO-00194 | 500 bài toán cơ bản và nân gcao 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 24/04/2025 | 25 |
90 | Nguyễn Gia Khánh | 6 E | TKTO-00390 | Ẩn sau định lí P Tô Lê Mê | LÊ QUỐC HÁN | 23/01/2025 | 116 |
91 | Nguyễn Gia Khánh | 6 E | TKSH-00002 | Công nghệ sinh học | NGUYỄN MƯỜI | 20/03/2025 | 60 |
92 | Nguyễn Gia Khánh | 6 E | TKNV-00065 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn phổ thông cơ sở 6 | LÊ LƯƠNG TÂM | 21/11/2024 | 179 |
93 | Nguyễn Hà Anh | 8 D | STN-00256 | Giai nhân và quái vật | ANH THIÊN | 27/02/2025 | 81 |
94 | Nguyễn Hải Lâm | 6 A | STN-00181 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 03/03/2025 | 77 |
95 | Nguyễn Hải Lâm | 6 A | STN-00365 | Cô bé lọ lem | HOÀNG KIM | 06/01/2025 | 133 |
96 | Nguyễn Hải Yến | 7 D | STN-00216 | Những lối về miền hoa | NGUYỄN THU THỦY | 08/05/2025 | 11 |
97 | Nguyễn Hữu Đồng Giáp | 7 D | SPL-00037 | Tìm hiểu Pháp luật về bảo vệ môi trường | NGUYỄN TRUNG TÍN | 06/02/2025 | 102 |
98 | Nguyễn Huy Anh | 7 C | SDD-00004 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 04/04/2025 | 45 |
99 | Nguyễn Huy Hoàng | 8 C | STN-00368 | Bố cái Đại Vương Phùng Hưng | | 25/04/2025 | 24 |
100 | Nguyễn Khánh Thiện | 7 A | TKTO-00334 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp Trung học cơ sở 2005 - 2008 | PHAN ĐẠI DOÃN | 20/01/2025 | 119 |
101 | Nguyễn Khánh Vân | 8 E | STN-00107 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 25/10/2024 | 206 |
102 | Nguyễn Mạnh Cường | 7 C | STN-00357 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 11/12/2024 | 159 |
103 | Nguyễn Minh Khang | 6 B | SHCM-00013 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 22/10/2024 | 209 |
104 | Nguyễn Minh Thư | 6 A | STN-00403 | Hạt giống tâm hồn- cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống Tập 2 | FIRST NEWS | 05/05/2025 | 14 |
105 | Nguyễn Minh Tuấn | 7 A | STN-00028 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 21/04/2025 | 28 |
106 | Nguyễn Ngọc Mai Ly | 6 E | STN-00088 | Tàu hỏa Tập 1 | JOHN COLLEY | 08/05/2025 | 11 |
107 | Nguyễn Phạm Trang Anh | 6 A | SDD-00011 | Tâm huyết nhà giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/04/2025 | 28 |
108 | Nguyễn Quang Minh | 7 D | TKTO-00311 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 | ĐÀM VĂN NHỈ | 23/01/2025 | 116 |
109 | Nguyễn Quang Trường | 8 E | TTUT-174.02 | Toán tuổi thơ số số 226 tháng 12 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 07/02/2025 | 101 |
110 | Nguyễn Quang Trường | 8 E | TGTT-00161 | Thế giới trong ta số 513 tháng 02- 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 15/11/2024 | 185 |
111 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 A | TKTO-00040 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 06/01/2025 | 133 |
112 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 A | TKLS-00174 | Các triều đại Việt Nam | QUỲNH CƯ | 14/04/2025 | 35 |
113 | Nguyễn Sơn Lâm | 8 D | STN-00292 | Thám hiểm cổ kim | ĐỨC THÀNH | 24/10/2024 | 207 |
114 | Nguyễn Tấn Dũng | 7 D | SHCM-00008 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 05/12/2024 | 165 |
115 | Nguyễn Thái Anh | 7 C | TKTO-00350 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 23/04/2025 | 26 |
116 | Nguyễn Thành Chung | 7 A | TKTO-00353 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 21/04/2025 | 28 |
117 | Nguyễn Thế Mạnh | 7 D | TKTO-00366 | nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 27/03/2025 | 53 |
118 | Nguyễn Thị Hồng | | NVVA-00141 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 125 |
119 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6M-00014 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 125 |
120 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00009 | Ngữ văn 9 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 125 |
121 | Nguyễn Thị Hồng | | NVVA-00184 | Ngữ văn 9 Tập 2-Sách giao viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/01/2025 | 125 |
122 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7 C | STN-00318 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 11/04/2025 | 38 |
123 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 7 D | STN-00392 | Những chàng trai xấu tính | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/04/2025 | 39 |
124 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 7 D | TPVH-00112 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 08/05/2025 | 11 |
125 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | STN-00027 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 24/03/2025 | 56 |
126 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | STN-00037 | Không gian và thời gian Tập 1 | MARY GRIBBIN | 08/04/2025 | 41 |
127 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 B | STN-00121 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 04/03/2025 | 76 |
128 | Nguyễn Thị Lan Anh | | GK7M-00022 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/12/2024 | 140 |
129 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00015 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 220 |
130 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00016 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 220 |
131 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SBT9-00014 | Bài tập Toán 9- Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 11/10/2024 | 220 |
132 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SBT9-00017 | Bài tập Toán 9- Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 11/10/2024 | 220 |
133 | Nguyễn Thị Lan Anh | | NVT-00114 | Toán9 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 220 |
134 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00017 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/02/2025 | 103 |
135 | Nguyễn Thị Liên | | SGK9-00014 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 05/02/2025 | 103 |
136 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 A | TKTO-00387 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở Toán 8 | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2025 | 119 |
137 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 A | TTUT-00017 | Toán tuổi thơ số 236+237 tháng 11 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 02/10/2024 | 229 |
138 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7 B | TTUT-173.02 | Toán tuổi thơ số số 219 tháng 04 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 24/12/2024 | 146 |
139 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00062 | Tiếng Anh 9- Globall Success | HOÀNG VĂN VÂN | 04/12/2024 | 166 |
140 | Nguyễn Thị Phương Linh | 6 B | STN-00360 | 1001 truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | TIẾU NHÂN | 04/03/2025 | 76 |
141 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6 C | STKC-00033 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Kim Xuyên 1945- 2000 | | 19/03/2025 | 61 |
142 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 7 D | TKNN-00224 | Bài tập Tiếng Anh 7 | LƯU HOẰNG TRÍ | 24/04/2025 | 25 |
143 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 6 A | STN-00408 | Nghìn lẻ một đêm | ILLUSTRATED CLASSICS | 21/04/2025 | 28 |
144 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 D | STN-00391 | Bong bóng lên trời | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 17/04/2025 | 32 |
145 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 C | TPVH-00045 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 08/05/2025 | 11 |
146 | Nguyễn Thùy Dương | 8 E | TCGD-00217 | Tạp chí giáo dục số 513 kì 1 tháng 11 năm 2021 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 07/02/2025 | 101 |
147 | Nguyễn Trung Hiếu | 7 A | TGTT-00164 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 208 tháng 02- 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 09/05/2025 | 10 |
148 | Nguyễn Trung Hiếu | 7 A | TGTT-00177 | Thế giới trong ta số CĐ số 214 tháng 11 năm 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 08/04/2025 | 41 |
149 | Nguyễn Vân Anh | 9 C | TTUT-170.02 | Toán tuổi thơ số số 203 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 06/12/2024 | 164 |
150 | Nguyễn Văn Nam | 6 C | STN-00359 | Truyện Trạng Quỳnh trạng Lợn | MẠNH LINH | 09/10/2024 | 222 |
151 | Nguyễn Văn Phong | 7 A | VHTT-00087 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5 số 525 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 09/05/2025 | 10 |
152 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 B | TPVH-00017 | Nằm vạ | BÙI HIỂN | 09/05/2025 | 10 |
153 | Nguyễn Vũ Tô Lâm Anh | 7 C | SDD-00017 | Tình thân ái | NHÓM NHÂN VĂN | 30/10/2024 | 201 |
154 | Nguyễn Vũ Tô Lâm Anh | 7 C | STN-00352 | Ca dao Việt Nam | NGUYỄN THU GIANG | 11/12/2024 | 159 |
155 | Nguyễn Vũ Tô Lâm Anh | 7 C | STN-00011 | Hi lạp cổ đại Tập 1 | ANNE PEASON | 22/01/2025 | 117 |
156 | Ninh Ánh Tuyết | 9 D | TKTO-00292 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 9 | PHẠM ĐỨC TÀI | 07/02/2025 | 101 |
157 | Phạm Chiến Thắng | 8 A | TPVH-00090 | Tuổi thơ dữ dội | PHÙNG QUÁN | 06/12/2024 | 164 |
158 | Phạm Đức Đạt | 6 E | SDD-00031 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 06/03/2025 | 74 |
159 | Phạm Đức Hùng | 6 B | STKC-00017 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 17/01/2025 | 122 |
160 | Phạm Đức Hùng | 6 B | TKNV-00070 | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 26/11/2024 | 174 |
161 | Phạm Duy Khánh | 7 C | TKNN-00218 | BÀi tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/04/2025 | 25 |
162 | Phạm Gia Bảo | 7 C | TKNV-00328 | Thơ Cách mạng Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 24/04/2025 | 25 |
163 | Phạm Gia Bảo | 6 A | SDD-00067 | Lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 17/02/2025 | 91 |
164 | Phạm Hải Anh | 6 B | STN-00065 | Tiến hóa Tập 1 | LINDA GAMLIN | 04/03/2025 | 76 |
165 | Phạm Minh Tuấn Kiệt | 6 A | TKNV-00030 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn | ĐÕ NGỌC THỐNG | 03/03/2025 | 77 |
166 | Phạm Ngọc Minh | 6 E | STN-00367 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Vật lý | ĐỨC ANH | 09/05/2025 | 10 |
167 | Phạm Nhật Phong | 7 D | TKTO-00352 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 17/02/2025 | 91 |
168 | Phạm Nhật Phong | 7 D | TKTO-00336 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp Trung học cơ sở 2005 - 2008 | PHAN ĐẠI DOÃN | 24/03/2025 | 56 |
169 | Phạm Thảo Vy | 8 B | TTUT-178.04 | Toán tuổi thơ số số 256 tháng 05 năm 2024 | TRẦN QUANG VINH | 07/03/2025 | 73 |
170 | Phạm Thế Bảo | 6 C | TKNN-00096 | Sổ tay Tiếng Anh 8 | VÕ THỊ THÚY ANH | 23/04/2025 | 26 |
171 | Phạm Thế Vinh | 6 B | TPVH-00116 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | | 24/04/2025 | 25 |
172 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 6 D | TKNN-00243 | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 | NGUYỄN KIM HIỀN | 22/11/2024 | 178 |
173 | Phạm Thị Vân | 8 C | STKC-00100 | Những bài thuốc hay từ trái cây | TÂN THÁI | 23/04/2025 | 26 |
174 | Phạm Thùy Chi | 6 A | STN-00371 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | | 14/04/2025 | 35 |
175 | Phạm Trần Đăng Dương | 8 B | SGK9-00022 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 27/11/2024 | 173 |
176 | Phạm Trí Dũng | 9 B | STN-00234 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | NGỌC ÁNH | 24/01/2025 | 115 |
177 | Phạm Tuấn Kiệt | 7 A | TKTO-00410 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 25/02/2025 | 83 |
178 | Phạm Tùng Dương | 6 B | STN-00225 | Huyền thoại các chòm sao | PHAN VĂN ĐỒNG | 14/02/2025 | 94 |
179 | Phạm Văn Hưởng | 8 D | SDD-00060 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 07/03/2025 | 73 |
180 | Phạm Văn Tiến | 8 E | TCGD-00258 | Tạp chí giáo dục tập 24, số 2 tháng 1 năm 2024 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 14/02/2025 | 94 |
181 | Phạm Văn Tiến Dũng | 7 D | TKNV-00206 | Dạy và học từ láy ở trường phổ thông | HÀ QUANG NĂNG | 08/05/2025 | 11 |
182 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00016 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/01/2025 | 124 |
183 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00071 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 167 |
184 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00071 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 167 |
185 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00066 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 167 |
186 | Phù Văn Thắng | | STKC-00185 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 8 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 03/12/2024 | 167 |
187 | Tiêu Thị Hương Giang | 6 A | STN-00002 | Tàu thuyền Tập 1 | ERIC KENTLEY | 21/04/2025 | 28 |
188 | Trần Bá Tùng | 8 D | SHCM-00049 | Nhật ký trong tù | | 17/10/2024 | 214 |
189 | Trần Hồ Lâm An | 6 B | STN-00394 | Thằng quỷ nhỏ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 29/04/2025 | 20 |
190 | Trần Hoàng Huy | 6 D | TKNN-00202 | Bài tập Tiếng Anh 6 | MAI LAN HƯƠNG | 21/01/2025 | 118 |
191 | Trần Khánh Toàn | 7 C | STN-00092 | Tàu hỏa Tập 2 | JOHN COLLEY | 25/12/2024 | 145 |
192 | Trần Khánh Toàn | 7 C | SHCM-00005 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 16/04/2025 | 33 |
193 | Trần Khánh Trung | 7 D | SHCM-00011 | Tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 24/04/2025 | 25 |
194 | Trần Mai Trang | 7 C | TPVH-00077 | Thơ mới 1932- 1945 | | 05/12/2024 | 165 |
195 | Trần Minh Hiếu | 9 A | STN-00314 | Kính vạn hoa Tập 9 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 28/11/2024 | 172 |
196 | Trần Phương Anh | 6 A | STN-00130 | Thiên văn học Tập 2 | KRISTEN LIPPINCOT | 03/03/2025 | 77 |
197 | Trần Quỳnh Hương | 8 B | TPVH-00036 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 28/03/2025 | 52 |
198 | Trần Quỳnh Hương | 8 B | TKLS-00014 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 17/12/2024 | 153 |
199 | Trần Quỳnh Hương | 8 B | STN-00054 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 15/04/2025 | 34 |
200 | Trần Thảo Hiền | 6 E | STKC-00051 | Đề kiểm tra Học kì 6 môn: Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga. tiếng Trung Quốc, thể dục | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/04/2025 | 25 |
201 | Trần Thị Bảo Yến | 6 E | TKTO-00183 | Nâng cao và phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 17/04/2025 | 32 |
202 | Trần Thị Hải | | GK7M-00021 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/12/2024 | 140 |
203 | Trần Thị Ngọc Hà | 7 D | STN-00177 | Cò trắng bay qua sông | VÕ THU HƯƠNG | 08/05/2025 | 11 |
204 | Trần Thị Phương Anh | 7 D | SPL-00118 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Phòng, chống ma túy | | 08/05/2025 | 11 |
205 | Trần Thị Thanh Xuân | 8 C | STN-00358 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 11/04/2025 | 38 |
206 | Trần Thị Thu Hà | 7 D | SDD-00056 | Một cuộc đua Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | | 17/04/2025 | 32 |
207 | Trần Thu Trang | 7 D | STN-00113 | Điện tử học Tập 2 | ROGER BRIDMAN | 08/05/2025 | 11 |
208 | Trần Tuấn Long | 7 D | TKNN-00240 | Học tốt Tiếng Anh lớp 6 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | 08/05/2025 | 11 |
209 | Trần Vân Khanh | 7 C | TKNV-00332 | Thơ lãng mạn Việt Nam Giai đoạn 1930 - 1945 | NGUYỄN GIAO CƯ | 09/10/2024 | 222 |
210 | Trần Vân Khanh | 7 C | TPVH-00117 | Nguyễn Huy Tưởng- truyện viết cho thiếu nhi | NGUYỄN HUY THẮNG | 16/10/2024 | 215 |
211 | Trần Vân Khanh | 7 C | TPVH-00019 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 26/03/2025 | 54 |
212 | Trần Văn Kiên | 9 A | STN-00353 | Khám phá những bí ẩnvề trái đất | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 18/10/2024 | 213 |
213 | Vũ Bích Ngọc | 7 D | TKLS-00161 | Danh tướng Việt Nam Tập 4: Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 08/05/2025 | 11 |
214 | Vũ Bùi Minh Đức | 6 E | SDD-00033 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 24/04/2025 | 25 |
215 | Vũ Đình Đồng | 9 A | SHCM-00043 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 23/10/2024 | 208 |
216 | Vũ Đình Quyền | 7 D | SPL-00117 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thanh tra | | 08/05/2025 | 11 |
217 | Vũ Đồng Lan Anh | 7 D | STN-00376 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 10/04/2025 | 39 |
218 | Vũ Duy Hùng | 7 A | TGTT-00166 | Thế giới trong ta số 514 tháng 03 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 09/05/2025 | 10 |
219 | Vũ Hà Anh | 8 B | THTT-00056 | Toán học và tuổi trẻ số 528 tháng 06 /2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 05/05/2025 | 14 |
220 | Vũ Hải An | 8 A | TKTO-00367 | Luyện tập Đại số 8 | NGUYỄN BÁ HÒA | 27/03/2025 | 53 |
221 | Vũ Hồng Duyên | 6 D | TPVH-00068 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 04/03/2025 | 76 |
222 | Vũ Mạnh Hùng | 8 C | TPVH-00115 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 23/04/2025 | 26 |
223 | Vũ Mạnh Hùng | 7 C | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4+5 (329+ 331 ) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 23/04/2025 | 26 |
224 | Vũ Mạnh Hùng | 8 D | STN-00397 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 09/05/2025 | 10 |
225 | Vũ Minh Đức | 6 A | STN-00210 | Như mưa ngày ấy | NGUYỄN THỊ LÂM | 13/01/2025 | 126 |
226 | Vũ Minh Long | 8 E | TTUT-00012 | Toán tuổi thơ số 212+213 tháng 11 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 07/02/2025 | 101 |
227 | Vũ Minh Ngọc | 7 C | STN-00402 | Hạt giống tâm hồn- cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống Tập 1 | FIRST NEWS | 11/04/2025 | 38 |
228 | Vũ Ngọc Hà | 6 A | STN-00109 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 24/03/2025 | 56 |
229 | Vũ Ngọc Hải Hà | 7 D | STN-00386 | Những cô em gái | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/02/2025 | 81 |
230 | Vũ Ngọc Hải Hà | 7 D | STN-00405 | Hạt giống tâm hồn- Nhũng câu chuyện cuộc sống - Tập 7 | FIRST NEWS | 17/04/2025 | 32 |
231 | Vũ Nguyễn Hoàng Nam | 9 A | STN-00406 | Hạt giống tâm hồn- Tìm lại bầu trời - Tập 16 | FIRST NEWS | 10/01/2025 | 129 |
232 | Vũ Phương Anh | 6 B | TKNV-00032 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn | ĐÕ NGỌC THỐNG | 07/01/2025 | 132 |
233 | Vũ Tấn Dũng | 8 C | TGTT-00191 | Thế giới trong ta CĐ số 222 tháng 10 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 21/11/2024 | 179 |
234 | Vũ Thanh Tâm | 6 A | TPVH-00023 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 17/02/2025 | 91 |
235 | Vũ Thanh Tâm | 6 A | TKNV-00315 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 10/02/2025 | 98 |
236 | Vũ Thị Ánh Diệp | 7 C | TPVH-00012 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 16/04/2025 | 33 |
237 | Vũ Thị Hà Trang | 8 E | TGTT-00182 | Thế giới trong ta CĐ số 219 tháng 4 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 07/02/2025 | 101 |
238 | Vũ Thị Huyền Trang | 8 C | TPVH-00073 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 18/04/2025 | 31 |
239 | Vũ Thị Khánh Huyền | 7 C | SDD-00058 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 16/10/2024 | 215 |
240 | Vũ Thị Khánh Linh | 8 B | VHTT-00070 | Văn học và tuổi trẻ tháng 03 số ( 471) năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 05/05/2025 | 14 |
241 | Vũ Thị Thủy(V) | | SGK9-00002 | Ngữ văn 9 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 223 |
242 | Vũ Thị Thủy(V) | | NVVA-00176 | Ngữ vă n9 Tập 1-Sách giao viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 223 |
243 | Vũ Thị Thủy(V) | | STN-00387 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/12/2024 | 160 |
244 | Vũ Thị Thủy(V) | | STN-00399 | Bàn có năm chỗ ngồi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/12/2024 | 160 |
245 | Vũ Tiến Đạt | 9 B | THTT-480.03 | Toán học và tuổi trẻ số 546 tháng 12 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 22/11/2024 | 178 |
246 | Vũ Trần Khánh Vy | 9 D | THTT-481.05 | Toán học và tuổi trẻ số 551 tháng 05 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 16/10/2024 | 215 |
247 | Vũ Trần Quỳnh Anh | 8 E | VHTT-00082 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 số 513 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 14/02/2025 | 94 |
248 | Vũ Trọng Nghĩa | 6 B | TKTO-00337 | Nâng cao phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 15/10/2024 | 216 |
249 | Vũ Tú Quỳnh | 8 D | STN-00042 | Không gian và thời gian Tập 2 | MARY GRIBBIN | 11/04/2025 | 38 |
250 | Vũ Tuấn Anh | 8 E | VHTT-00076 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 số 489 năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 14/02/2025 | 94 |
251 | Vũ Viết Hoàng | 6 B | TKNV-00307 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 18/02/2025 | 90 |
252 | Vũ Viết Tùng | 8 E | THTT-00053 | Toán học và tuổi trẻ số 525 tháng 03 /2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 07/02/2025 | 101 |