| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Duy Khánh | 8 A | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4+5 (329+ 331 ) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 20/10/2025 | 47 |
| 2 | Bùi Gia Bảo | 9 C | STN-00216 | Những lối về miền hoa | NGUYỄN THU THỦY | 05/12/2025 | 1 |
| 3 | Bùi Minh Hiếu | 9 C | STN-00359 | Truyện Trạng Quỳnh trạng Lợn | MẠNH LINH | 26/11/2025 | 10 |
| 4 | Bùi Ngọc Bảo Trang | 7 A | SPL-00073 | Luật Giáo dục | | 24/11/2025 | 12 |
| 5 | Bùi Nguyễn Tùng Dương | 9 A | TPVH-00114 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 20/10/2025 | 47 |
| 6 | Bùi Nhật Long | 8 D | STN-00365 | Cô bé lọ lem | HOÀNG KIM | 05/12/2025 | 1 |
| 7 | Bùi Phạm Trung Kiên | 8 D | STN-00325 | Tấm Cám | | 05/12/2025 | 1 |
| 8 | Bùi Quang Huy | 9 B | VHTT-00051 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 ( 417) năm 2018 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 04/12/2025 | 2 |
| 9 | Bùi Quang Sáng | 8 E | TTUT-00018 | Toán tuổi thơ số 240+241 tháng 02 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 05/12/2025 | 1 |
| 10 | Bùi Quang Sáng | 8 E | VHTT-00088 | Văn học và tuổi trẻ tháng 9 số 528+529 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 14/11/2025 | 22 |
| 11 | Bùi Quang Thắng | 7 E | STN-00232 | Thượng kinh kí sự: Kể chuyện lên kinh | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 05/12/2025 | 1 |
| 12 | Bùi Tâm Đức | 9 A | STN-00168 | Thơ Trần Đăng Khoa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 07/11/2025 | 29 |
| 13 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 8 C | STN-00360 | 1001 truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | TIẾU NHÂN | 20/10/2025 | 47 |
| 14 | Bùi Thị Thanh Trúc | 6 B | TKNN-00240 | Học tốt Tiếng Anh lớp 6 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | 02/12/2025 | 4 |
| 15 | Bùi Thiên Long | 8 D | SDD-00011 | Tâm huyết nhà giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 05/12/2025 | 1 |
| 16 | Bùi Tuấn An | 7 E | TKTO-00099 | Nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 21/11/2025 | 15 |
| 17 | Đặng Diễm My | 8 A | TKNN-00283 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 8 | ĐỖ NHUNG | 01/12/2025 | 5 |
| 18 | Đặng Nhật Minh | 8 E | TTUT-171.02 | Toán tuổi thơ số số 208 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 05/12/2025 | 1 |
| 19 | Đặng Thu Trang | 8 B | STN-00104 | Vật chất Tập 2 | CHRISTOPHER COOPER | 02/12/2025 | 4 |
| 20 | Đặng Việt Huy | 9 C | STN-00311 | Kính vạn hoa Tập 6 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 05/12/2025 | 1 |
| 21 | Đặng Việt Huy | 9 C | STN-00181 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 26/11/2025 | 10 |
| 22 | Đỗ Bảo Nam | 7 C | STKC-00168 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/11/2025 | 8 |
| 23 | Đỗ Minh Huy | 8 A | TTUT-176.001 | Toán tuổi thơ số số 235 tháng 10 năm 2022 | TRẦN QUANG VINH | 17/11/2025 | 19 |
| 24 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 8 A | TKTO-00333 | Các bài toán Olympic Toán trung học phổ thông 1990- 2006 | | 24/11/2025 | 12 |
| 25 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 8 A | STN-00384 | Còn chút gì để nhớ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/10/2025 | 40 |
| 26 | Đỗ Thị Thu Lan | 7 C | STN-00205 | Mây trắng xô nhau về một phía | TRẦN HOÀNG TRÂM | 13/11/2025 | 23 |
| 27 | Đỗ Thị Thu Lan | 7 C | STN-00371 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | | 26/11/2025 | 10 |
| 28 | Đỗ Tiến Dũng | 8 A | STN-00125 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 10/11/2025 | 26 |
| 29 | Đỗ Tiến Dũng | 8 A | VHTT-00086 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4số 523năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 27/10/2025 | 40 |
| 30 | Đoàn Thị Hiên | | SNVA-00079 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 87 |
| 31 | Đoàn Thị Quỳnh Anh | 8 A | TTUT-00008 | Toán tuổi thơ số 200+201 năm 2018 | TRẦN QUANG VINH | 24/11/2025 | 12 |
| 32 | Đồng Khánh Ngọc | 7 A | STN-00400 | Nhật ký chú bé nhút nhát- Tập 1 | JEFF KINNEY | 01/12/2025 | 5 |
| 33 | Đồng Ngọc Tùng | 9 B | TGTT-00155 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 204 tháng 10 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 04/12/2025 | 2 |
| 34 | Đồng Phương Linh | 9 A | TKTO-00238 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 19/11/2025 | 17 |
| 35 | Đồng Văn Hiếu | 9 B | TGTT-00179 | Thế giới trong ta số CĐ số 215 tháng 12 năm 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 04/12/2025 | 2 |
| 36 | Dương Bảo Huệ | 7 A | STN-00408 | Nghìn lẻ một đêm | ILLUSTRATED CLASSICS | 01/12/2025 | 5 |
| 37 | Dương Chí Dũng | 8 A | VHTT-00065 | Văn học và tuổi trẻ tháng 10 số ( 461) năm 2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 24/11/2025 | 12 |
| 38 | Dương Gia Bảo | 7 E | TKTO-00352 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 01/12/2025 | 5 |
| 39 | Dương Minh Quân | 8 B | TKTO-00454 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/12/2025 | 4 |
| 40 | Dương Minh Thành | 6 C | STN-00065 | Tiến hóa Tập 1 | LINDA GAMLIN | 24/11/2025 | 12 |
| 41 | Dương Như Ngọc | 8 B | SHCM-00028 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 02/12/2025 | 4 |
| 42 | Dương Quỳnh Chi | 8 A | TKTO-00393 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/12/2025 | 5 |
| 43 | Dương T Bảo Chi | 8 D | TKTO-00368 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 | LÊ THỊ HƯƠNG | 13/11/2025 | 23 |
| 44 | Dương Thị Bảo Trâm | 8 E | VHTT-00078 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5 số 501 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 28/11/2025 | 8 |
| 45 | Dương Thị Ngọc Anh | 9 C | STN-00046 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 26/11/2025 | 10 |
| 46 | Hà Thị Mùa | | TKLS-00030 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 10/09/2025 | 87 |
| 47 | Hà Thị Mùa | | TKLS-00063 | Tư liệu lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 10/09/2025 | 87 |
| 48 | Hoàng Hà Vi | 9 C | STN-00378 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 22 |
| 49 | Hoàng Thái Sơn | 9 B | TCGD-00171 | Tạp chí giáo dục số 467 kì 1 tháng 12 năm 2019 | LÊ THANH OAI | 04/12/2025 | 2 |
| 50 | Hoàng Thành Đạt | 7 C | TKTO-00408 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/11/2025 | 15 |
| 51 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 7 C | SDD-00039 | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích Tập VI | VŨ THỊ LUẬN | 26/11/2025 | 10 |
| 52 | Hoàng Thị Lan Hương | 8 B | SDD-00006 | 30 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 02/12/2025 | 4 |
| 53 | Hoàng Thị Minh Châu | 6 B | STN-00366 | Người dì ghẻ độc ác | NGỌC HÀ | 02/12/2025 | 4 |
| 54 | Hoàng Thị Thanh Ngọc | 9 B | TTUT-173.02 | Toán tuổi thơ số số 219 tháng 04 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 26/11/2025 | 10 |
| 55 | Hoàng Thu Ngân | 9 B | DHNN-00082 | Dạy và học ngày nay kì 1 tháng 3 năm 2019 | NGUYỄN NHƯ Ý | 04/12/2025 | 2 |
| 56 | Hoàng Thùy Linh | 8 A | SDD-00067 | Lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 24/11/2025 | 12 |
| 57 | Hoàng Tuấn Kiệt | 7 C | STN-00398 | Bàn có năm chỗ ngồi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 28/10/2025 | 39 |
| 58 | Hứa Vũ Thanh Trúc | 6 B | TKTO-00043 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 | VŨ THẾ HỰU | 02/12/2025 | 4 |
| 59 | Lã Thị Thu Hương | 9 C | STN-00363 | Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên | ĐỒNG LAN | 22/10/2025 | 45 |
| 60 | Lê Anh Đức | 9 C | TPVH-00009 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 22/10/2025 | 45 |
| 61 | Lê Đỗ Hà Vy | 9 C | TPVH-00087 | Những ngày thơ ấu và một số truyện ngắn | NGUYÊN HỒNG | 05/12/2025 | 1 |
| 62 | Lê Khánh Huy | 7 D | STKC-00062 | Đề kiểm tra Học kì 7 môn: Ngữ văn, lịch sử, địa lí... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 18/11/2025 | 18 |
| 63 | Lê Khánh Trung | 7 D | TKTO-00297 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 | PHẠM ĐỨC TÀI | 18/11/2025 | 18 |
| 64 | Lê Minh Quý | 9 B | TGTT-00043 | Thế giới trong ta số 452 tháng 1- 2016 | ĐÀO NAM SƠN | 04/12/2025 | 2 |
| 65 | Lê Thu Uyên | 6 C | STN-00389 | Cây chuối non đi giày xanh | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 03/12/2025 | 3 |
| 66 | Lê Trung Hiếu | 9 B | VHTT-00084 | Văn học và tuổi trẻ tháng 2 số 518+519 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 04/12/2025 | 2 |
| 67 | Lê Tường Vy | 9 D | TKLS-00175 | Những mẩu chuyện Lịch sử Tập 1 | LÊ ĐÌNH HÀ | 27/11/2025 | 9 |
| 68 | Lê Văn Hùng | 6 E | TKLS-00158 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 18/11/2025 | 18 |
| 69 | Lê Văn Nam | 9 A | SDD-00069 | Truyện kể về tinh thần lạc quan | DƯƠNG PHONG | 20/10/2025 | 47 |
| 70 | Lê Xuân Bắc | 8 D | TKTO-00367 | Luyện tập Đại số 8 | NGUYỄN BÁ HÒA | 13/11/2025 | 23 |
| 71 | Lưu Ngọc Minh | 9 A | VHTT-00056 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11 ( 439) năm 2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 07/11/2025 | 29 |
| 72 | Lưu Thảo Vy | 6 B | TKTO-00042 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 | VŨ THẾ HỰU | 25/11/2025 | 11 |
| 73 | Lưu Thị Phương Thanh | | GK6M-00011 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/11/2025 | 29 |
| 74 | Lưu Thị Phương Thanh | | GK6M-00006 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/11/2025 | 29 |
| 75 | Mạc Như Dung | 7 A | STN-00401 | Nhật ký chú bé nhút nhát- Tập 4 | JEFF KINNEY | 01/12/2025 | 5 |
| 76 | Mạc Thành Đạt | 7 D | TKNN-00237 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | NGUYỄN THỊ CHI | 18/11/2025 | 18 |
| 77 | Mạc Thị Quỳnh Anh | 6 B | SDD-00026 | Kể chuyện trí thông minh | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 02/12/2025 | 4 |
| 78 | Mạc Trọng Huy | 7 D | TKTO-00086 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/11/2025 | 18 |
| 79 | Nguyễn Anh Thơ | 7 E | STN-00198 | Đêm hạt dẻ | HỒ TĨNH TÂM | 01/01/1900 | 45995 |
| 80 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 C | STN-00369 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 14/11/2025 | 22 |
| 81 | Nguyễn Bảo Thái | 7 C | SHCM-00032 | Trường học của Bác | NGUYỄN VĂN KHOAN | 14/11/2025 | 22 |
| 82 | Nguyễn Bùi Bảo Châu | 9 C | TKSH-00032 | 108 câu hỏi và bài tập Sinh học 9 THCS | NGUYỄN VĂN SANG | 22/10/2025 | 45 |
| 83 | Nguyễn Bùi Gia Bảo | 6 B | STN-00367 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Vật lý | ĐỨC ANH | 02/12/2025 | 4 |
| 84 | Nguyến Công Chuẩn | 8 A | STN-00381 | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 01/12/2025 | 5 |
| 85 | Nguyễn Công Đạt | 7 C | TKTO-00364 | nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 21/11/2025 | 15 |
| 86 | Nguyễn Đại Phát | 6 E | STN-00318 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 18/11/2025 | 18 |
| 87 | Nguyễn Đỗ Mai Xuân | 8 B | SDD-00031 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 02/12/2025 | 4 |
| 88 | Nguyễn Đức Cường | 9 A | TKSH-00071 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 07/11/2025 | 29 |
| 89 | Nguyễn Duy Anh | 8 C | STN-00253 | Trái tim dũng cảm | PHƯƠNG THÙY | 20/10/2025 | 47 |
| 90 | Nguyễn Duy Khánh | 8 A | VHTT-00091 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3 năm 2024 | TRẦN HỮU NAM | 27/10/2025 | 40 |
| 91 | Nguyễn Duy Mạnh | 6 B | TKNV-00021 | Nguyễn Trãi | HỒ SĨ HIỆP | 11/11/2025 | 25 |
| 92 | Nguyễn Gia Bảo | 9 C | TKHH-00063 | 270 bài tập Hóa học 9 | NGUYỄN PHI KHÁNH VINH | 19/11/2025 | 17 |
| 93 | Nguyễn Gia Khánh | 7 E | TKTO-00358 | Phương pháp giải các dạng Toán 7 | NGUYỄN VĂN NHO | 27/11/2025 | 9 |
| 94 | Nguyễn Hải Đăng | 8 A | TGTT-00163 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 207 tháng 01- 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 24/11/2025 | 12 |
| 95 | Nguyễn Hữu Đức Toàn | 7 C | STN-00323 | Trạng Quỳnh | HỒNG ĐIỆP | 07/11/2025 | 29 |
| 96 | Nguyễn Huy Hoàng | 9 C | TGTT-00156 | Thế giới trong ta số 509 tháng 10 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 19/11/2025 | 17 |
| 97 | Nguyễn Khánh Huyền | 7 A | STN-00284 | Tuổi thơ im lặng | DUY KHÁN | 24/11/2025 | 12 |
| 98 | Nguyễn Khánh Thiện | 8 A | TTUT-167.02 | Toán tuổi thơ số số 190 năm 2018 | TRẦN QUANG VINH | 27/10/2025 | 40 |
| 99 | Nguyễn Minh Thư | 7 A | STN-00385 | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 01/12/2025 | 5 |
| 100 | Nguyễn Minh Tuấn | 8 A | STN-00402 | Hạt giống tâm hồn- cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống Tập 1 | FIRST NEWS | 01/12/2025 | 5 |
| 101 | Nguyễn Nhật Minh Hải | 8 B | STN-00397 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 02/12/2025 | 4 |
| 102 | Nguyễn Phúc Đại | 8 E | TKTO-00210 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 05/12/2025 | 1 |
| 103 | Nguyễn Quang Minh | 8 A | SHCM-00010 | Tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 17/11/2025 | 19 |
| 104 | Nguyễn Quỳnh Anh | 9 A | TKLS-00161 | Danh tướng Việt Nam Tập 4: Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 19/11/2025 | 17 |
| 105 | Nguyễn Thành Chung | 8 A | STN-00374 | Làm một người biết ơn | | 01/12/2025 | 5 |
| 106 | Nguyễn Thế Vinh | 7 C | STKC-00153 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/11/2025 | 8 |
| 107 | Nguyễn Thị Hà Thu | 8 E | STN-00123 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 05/12/2025 | 1 |
| 108 | Nguyễn Thị Hồng | | GK7M-00109 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 11/09/2025 | 86 |
| 109 | Nguyễn Thị Hồng | | GK7M-00002 | Ngữ văn 7 Tập 1 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 110 | Nguyễn Thị Hồng | | SBT7-00011 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 111 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6M-00007 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 112 | Nguyễn Thị Hồng | | SBT6-00018 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 113 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 8 C | SDD-00034 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 20/10/2025 | 47 |
| 114 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 A | SDD-00005 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 01/12/2025 | 5 |
| 115 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 6 C | STN-00403 | Hạt giống tâm hồn- cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống Tập 2 | FIRST NEWS | 04/12/2025 | 2 |
| 116 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 7 A | STN-00312 | Kính vạn hoa Tập 7 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 24/11/2025 | 12 |
| 117 | Nguyễn Thị Kim Hiền | 7 E | STN-00307 | Kính vạn hoa Tập 2 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 28/11/2025 | 8 |
| 118 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 A | STN-00047 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 10/11/2025 | 26 |
| 119 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8 B | STN-00405 | Hạt giống tâm hồn- Nhũng câu chuyện cuộc sống - Tập 7 | FIRST NEWS | 02/12/2025 | 4 |
| 120 | Nguyễn Thị Minh Trang | 7 A | STN-00388 | Bồ câu không đưa thư | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/10/2025 | 40 |
| 121 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7 B | STN-00391 | Bong bóng lên trời | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 04/12/2025 | 2 |
| 122 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 9 C | SHCM-00011 | Tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 26/11/2025 | 10 |
| 123 | Nguyễn Thị Phượng | | TPVH-00103 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 27/11/2025 | 9 |
| 124 | Nguyễn Thị Phương Linh | 7 B | STN-00080 | Ai Cập cổ đại 1 | GEORGE HART | 28/10/2025 | 39 |
| 125 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 A | TKNV-00019 | Đến với thơ Hồ Xuân Hương | NGÔ VIẾT DINH | 19/11/2025 | 17 |
| 126 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 8 A | VHTT-00085 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3 số 521 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 10/11/2025 | 26 |
| 127 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7 C | SHCM-00013 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 28/10/2025 | 39 |
| 128 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGK9-00022 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/10/2025 | 47 |
| 129 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | GK8M-00041 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2025 | 11 |
| 130 | Nguyễn Thị Thu Hương | 7 A | STN-00257 | Giai nhân và quái vật | ANH THIÊN | 10/11/2025 | 26 |
| 131 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | TKTO-00081 | Toán nâng cao Hình học THCS 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 01/12/2025 | 5 |
| 132 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | | SGK9-00058 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/11/2025 | 11 |
| 133 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 C | STN-00382 | Thương nhớ Trà Long | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 03/12/2025 | 3 |
| 134 | Nguyễn Thùy Anh | 8 B | STN-00020 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 02/12/2025 | 4 |
| 135 | Nguyễn Thùy Chi | 9 C | STN-00377 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 14/11/2025 | 22 |
| 136 | Nguyễn Thùy Trang | 7 A | STN-00358 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 01/12/2025 | 5 |
| 137 | Nguyễn Văn Lập | 8 C | STN-00126 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 10/11/2025 | 26 |
| 138 | Nguyễn Văn Lập | 8 C | TKDL-00069 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 28/10/2025 | 39 |
| 139 | Nguyễn Văn Nam | 7 C | SDD-00013 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 14/11/2025 | 22 |
| 140 | Nguyễn Văn Phú | 7 C | SDD-00059 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 03/12/2025 | 3 |
| 141 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 9 A | TGTT-00150 | Thế giới trong ta số 506 tháng 7 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2025 | 46 |
| 142 | Nguyễn Yến Nhi | 7 A | GK7M-00101 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 73 |
| 143 | Nguyễn Yến Nhi | 7 A | STN-00375 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TRÍ ĐỨC | 24/11/2025 | 12 |
| 144 | Ninh Hải Nam | 8 E | TKTO-00359 | Phương pháp giải các dạng Toán 7 | NGUYỄN VĂN NHO | 14/11/2025 | 22 |
| 145 | Phạm Tiến Mạnh | 9 D | SDD-00071 | Kể chuyện gương dũng cảm | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 27/11/2025 | 9 |
| 146 | Phạm Đỗ Nhật Tiến | 8 E | STN-00100 | Vật chất Tập 1 | CHRISTOPHER COOPER | 05/12/2025 | 1 |
| 147 | Phạm Đức Đạt | 7 E | TPVH-00085 | Bỉ vỏ, Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 05/12/2025 | 1 |
| 148 | Phạm Đức Hùng | 7 B | TKNN-00255 | Vở bài tập Tiếng Anh 7 - Tập 2 | NGUYỄN KIM HIỀN | 25/11/2025 | 11 |
| 149 | Phạm Đức Hùng | 7 B | SDD-00033 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 28/10/2025 | 39 |
| 150 | Phạm Gia Bảo | 8 B | STN-00177 | Cò trắng bay qua sông | VÕ THU HƯƠNG | 02/12/2025 | 4 |
| 151 | Phạm Hải Nam | 7 D | TKTO-00298 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 | PHẠM ĐỨC TÀI | 18/11/2025 | 18 |
| 152 | Phạm Ngọc Minh | 7 E | STN-00250 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: Lớn lên con sẽ làm trạng | BẢO AN | 05/12/2025 | 1 |
| 153 | Phạm Phương Linh | 7 C | STN-00207 | Mây trắng xô nhau về một phía | TRẦN HOÀNG TRÂM | 03/12/2025 | 3 |
| 154 | Phạm Thị Ánh Hồng | 8 D | TPVH-00036 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 05/12/2025 | 1 |
| 155 | Phạm Thị Khánh Linh | 6 A | TPVH-00115 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 27/10/2025 | 40 |
| 156 | Phạm Thị Thanh Xuân | 8 E | TPVH-00102 | Đảo chìm Trường Sa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 28/11/2025 | 8 |
| 157 | Phạm Thị Vân | 9 C | STN-00355 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 04/12/2025 | 2 |
| 158 | Phạm Thị Vân | 9 C | STN-00393 | Trại hoa vàng | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 04/12/2025 | 2 |
| 159 | Phạm Thùy Chi | 7 A | STN-00084 | Ai Cập cổ đại 2 | GEORGE HART | 10/11/2025 | 26 |
| 160 | Phạm Tuấn Kiệt | 8 A | STN-00276 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 10/11/2025 | 26 |
| 161 | Phù Văn Thắng | | GK8M-00051 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 82 |
| 162 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 82 |
| 163 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00004 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2025 | 82 |
| 164 | Tăng Bá Cường | 9 C | STN-00321 | Nàng tiên cá | ĐỒNG CHÍ | 14/11/2025 | 22 |
| 165 | Tăng Thị Yến Nhi | 8 A | SHCM-00035 | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | VŨ THỊ KIM THANH | 10/11/2025 | 26 |
| 166 | Tiêu Thị Hương Giang | 7 A | STN-00221 | Không bao giờ là mãi mãi | PHẠM VŨ NGỌC NGA | 01/12/2025 | 5 |
| 167 | Trần Anh Minh | 6 B | STKC-00030 | chân dung các vua Nguyễn | ĐỖ BANG | 02/12/2025 | 4 |
| 168 | Trần Bảo Khánh | 7 E | SHCM-00048 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 05/12/2025 | 1 |
| 169 | Trần Đại Phong | 8 B | STN-00150 | Chim | DAVID BURNIE | 02/12/2025 | 4 |
| 170 | Trần Đức Nam | 8 B | SHCM-00034 | Gương thầy sáng mãi | NGUYỄN VĂN KHOAN | 02/12/2025 | 4 |
| 171 | Trần Đức Trọng | 8 E | STN-00109 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 05/12/2025 | 1 |
| 172 | Trần Đức Vinh | 7 E | SHCM-00029 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 05/12/2025 | 1 |
| 173 | Trần Gia Linh | 7 C | STN-00390 | Út Quyên và tôi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 03/12/2025 | 3 |
| 174 | Trần Hải Minh | 9 C | SDD-00014 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 05/12/2025 | 1 |
| 175 | Trần Hương Mai | 8 A | SHCM-00049 | Nhật ký trong tù | | 01/12/2025 | 5 |
| 176 | Trần Kim Ngân | 7 E | STN-00180 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 05/12/2025 | 1 |
| 177 | Trần Ly Huê | 7 B | SPL-00004 | Giáo dục pháp luật về trật tự An toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28/11/2025 | 8 |
| 178 | Trần Minh Hải | 8 C | SDD-00037 | Bài học của thầy | | 20/10/2025 | 47 |
| 179 | Trần Quang Huy | 9 C | TKLS-00170 | Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | PHAN ANH | 19/11/2025 | 17 |
| 180 | Trần Thành Long | 9 A | STN-00376 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 07/11/2025 | 29 |
| 181 | Trần Thanh Trà | 8 E | TKTO-00361 | nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 14/11/2025 | 22 |
| 182 | Trần Thị Bảo Yến | 7 E | TKTO-00044 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 | VŨ THẾ HỰU | 28/11/2025 | 8 |
| 183 | Trần Thị Ngọc Bích | 8 A | STN-00060 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 10/11/2025 | 26 |
| 184 | Trần Thị Ngọc Hà | 8 D | STN-00394 | Thằng quỷ nhỏ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 05/12/2025 | 1 |
| 185 | Trần Thị Phương Anh | 8 D | TKNN-00256 | Vở bài tập Tiếng Anh 7 - Tập 2 | NGUYỄN KIM HIỀN | 11/12/2025 | -5 |
| 186 | Trần Thị Thảo | 7 D | TKTO-00191 | Bài tập Trắc nghiệm Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 18/11/2025 | 18 |
| 187 | Trần Thị Vân Thủy | 8 A | SHCM-00014 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 01/12/2025 | 5 |
| 188 | Trần Thụy Minh Anh | 7 C | TPVH-00099 | 2 vạn dặm dưới đáy biển | JULES VERNE | 21/11/2025 | 15 |
| 189 | Trần Tiến Minh | 6 B | SHCM-00005 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 25/11/2025 | 11 |
| 190 | Trần Tiến Minh | 6 B | STN-00149 | Chim | DAVID BURNIE | 02/12/2025 | 4 |
| 191 | Trần Tuấn Long | 8 D | STN-00277 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 05/12/2025 | 1 |
| 192 | Trần Vũ Hà | | GK7M-00019 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2025 | 11 |
| 193 | Trần Vũ Hà | | NVT-00102 | Sách giáo viên Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2025 | 11 |
| 194 | Trần Vũ Hà | | GK8M-00020 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 195 | Trịnh Gia Phúc | 9 C | TKLS-00090 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 05/12/2025 | 1 |
| 196 | Trịnh Gia Vinh | 9 C | VHTT-00089 | Văn học và tuổi trẻ tháng 1 số 539 năm 2024 | TRẦN HỮU NAM | 19/11/2025 | 17 |
| 197 | Vũ Bùi Minh Đức | 7 E | STN-00121 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 05/12/2025 | 1 |
| 198 | Vũ Đình Sáng | 8 E | STN-00141 | Sinh thái Tập 1 | STEVE POLLOCK | 05/12/2025 | 1 |
| 199 | Vũ Đồng Gia Bảo | 9 A | TKNV-00017 | Nam Quốc sơn hà | NGÔ VIẾT DINH | 14/11/2025 | 22 |
| 200 | Vũ Đồng Lan Anh | 8 D | STN-00335 | Thám tử lừng danh Conan tập 89 | GOSHO AOYAMA | 13/11/2025 | 23 |
| 201 | Vũ Hải An | 9 A | TKTO-00196 | Nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 19/11/2025 | 17 |
| 202 | Vũ Hải Vân | 8 E | TKLS-00171 | Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 | PHAN ANH | 21/11/2025 | 15 |
| 203 | Vũ Hoài Sơn | 6 D | STN-00407 | Thần thoại Hy Lạp | PHAN NGỌC | 23/10/2025 | 44 |
| 204 | Vũ Lê Gia Bảo | 6 B | STN-00032 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 02/12/2025 | 4 |
| 205 | Vũ Mạnh Duy | 8 C | STN-00386 | Những cô em gái | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 20/10/2025 | 47 |
| 206 | Vũ Minh Ngọc | 8 C | STN-00052 | Ánh sáng Tập 2 | DAVID BURNIE | 10/11/2025 | 26 |
| 207 | Vũ Nam Hải | 8 E | STN-00274 | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả Tập 2 | NGUYÊN ANH | 07/11/2025 | 29 |
| 208 | Vũ Ngọc Anh | 8 D | STN-00040 | Không gian và thời gian Tập 2 | MARY GRIBBIN | 13/11/2025 | 23 |
| 209 | Vũ Ngọc Hà | 7 A | SDD-00058 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 27/10/2025 | 40 |
| 210 | Vũ Ngọc Hà | 7 A | STN-00018 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 24/11/2025 | 12 |
| 211 | Vũ Ngọc Hải Hà | 8 D | TKLS-00035 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 05/12/2025 | 1 |
| 212 | Vũ Nguyễn Bảo Anh | 8 B | TKNV-00007 | Nhà văn của các em | NGUYÊN AN | 02/12/2025 | 4 |
| 213 | Vũ Phạm Đông Nhi | 9 A | STN-00027 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 19/11/2025 | 17 |
| 214 | Vũ Phát Đạt | 8 C | SDD-00070 | Câu chuyện giáo dục đạo đức | HẢI NAM | 20/10/2025 | 47 |
| 215 | Vũ Phương Chi | 6 B | STN-00191 | Trên đồng ai thả tuổi thơ | HUỲNH TÀI | 02/12/2025 | 4 |
| 216 | Vũ Quốc Phong | 8 E | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ tháng 01 số ( 467) năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 28/11/2025 | 8 |
| 217 | Vũ Quỳnh Chi | 9 C | STN-00404 | Hạt giống tâm hồn- Từ những điều bình dị - Tập 4 | FIRST NEWS | 22/10/2025 | 45 |
| 218 | Vũ Quỳnh Nga | 9 A | TKTO-00405 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn Toán 9 | PHAN HOÀNG VÂN | 21/10/2025 | 46 |
| 219 | Vũ Thanh Tâm | 7 A | STN-00379 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 27/10/2025 | 40 |
| 220 | Vũ Thị Huyền Trang | 9 C | TKTO-00211 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 05/12/2025 | 1 |
| 221 | Vũ Tiến Dũng | 6 E | STN-00380 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 01/01/1900 | 45995 |
| 222 | Vũ Viết Bình | 9 C | TGTT-00160 | Thế giới trong ta số 512 tháng 01- 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 26/11/2025 | 10 |
| 223 | Vũ Viết Bình | 9 C | TBGD-00104 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 220 kỳ 1 tháng 7 năm 2020 | PHẠM VĂN SƠN | 22/10/2025 | 45 |
| 224 | Vũ Viết Đạt | 9 C | TBGD-00133 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 284 kỳ 1 tháng 3 năm 2023 | PHẠM VĂN SƠN | 26/11/2025 | 10 |
| 225 | Vũ Viết Hoàng | 7 B | STN-00370 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 25/11/2025 | 11 |