STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Trung | 7 D | TKNN-00226 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 7 | NHUNG ĐỖ | 24/01/2024 | 107 |
2 | Bùi Đình Trung | 7 D | STN-00019 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 29/02/2024 | 71 |
3 | Bùi Anh Đức | 6 B | STN-00088 | Tàu hỏa Tập 1 | JOHN COLLEY | 07/05/2024 | 3 |
4 | Bùi Đức Duy | 7 D | SHCM-00005 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 07/05/2024 | 3 |
5 | Bùi Đức Hoàng | 8 A | TKTO-00312 | Tuyển tập đề thi môn Toán trung học cơ sở | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/05/2024 | 0 |
6 | Bùi Duy Khánh | 6 A | SHCM-00048 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 08/05/2024 | 2 |
7 | Bùi Duy Khánh | 6 D | TKNN-00246 | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 | NGUYỄN KIM HIỀN | 29/02/2024 | 71 |
8 | Bùi Duy Tân | 8 C | SDD-00057 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 08/05/2024 | 2 |
9 | Bùi Duy Thức | 8 A | TPVH-00042 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 10/05/2024 | 0 |
10 | Bùi Gia Bảo | 7 C | STN-00051 | Ánh sáng Tập 2 | DAVID BURNIE | 17/04/2024 | 23 |
11 | Bùi Gia Huy | 8 A | SPL-00064 | Tìm hiểu Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | | 20/12/2023 | 142 |
12 | Bùi Gia Tùng | 7 A | TCGD-00244 | Tạp chí giáo dục tập 23, số 6 tháng 03 năm 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 27/11/2023 | 165 |
13 | Bùi Gia Tùng | 7 A | TGTT-00043 | Thế giới trong ta số 452 tháng 1- 2016 | ĐÀO NAM SƠN | 08/03/2024 | 63 |
14 | Bùi Hoàng Hải | 8 A | TTUT-115.07 | Toán tuổi thơ số số 115 tháng 9 năm 1012 | VŨ KIM THỦY | 17/04/2024 | 23 |
15 | Bùi Minh Hiếu | 7 C | SHCM-00047 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 09/05/2024 | 1 |
16 | Bùi Minh Hòa | 8 B | TKNV-00326 | Thơ Cách mạng Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 28/11/2023 | 164 |
17 | Bùi Minh Tú | 6 B | TTUT-161.02 | Toán tuổi thơ số số 168+ 169 năm 2017 | VŨ KIM THỦY | 07/05/2024 | 3 |
18 | Bùi Ngọc Mai | 7 B | STN-00210 | Như mưa ngày ấy | NGUYỄN THỊ LÂM | 07/05/2024 | 3 |
19 | Bùi Nguyễn Tùng Dương | 7 A | TGTT-00161 | Thế giới trong ta số 513 tháng 02- 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 06/05/2024 | 4 |
20 | Bùi Nguyễn Tùng Dương | 7 A | SPL-00083 | Nội dung cư bản về giáo dục phòng chống ma túy | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 15/04/2024 | 25 |
21 | Bùi Nhật Long | 6 D | STN-00080 | Ai Cập cổ đại 1 | GEORGE HART | 22/03/2024 | 49 |
22 | Bùi Như Quỳnh | 6 E | TGTT-00034 | Thế giới trong ta số 447 tháng 8- 2015 | ĐÀO NAM SƠN | 26/04/2024 | 14 |
23 | Bùi Phạm Trung Kiên | 6 D | TKLS-00038 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 09/05/2024 | 1 |
24 | Bùi Quang Sáng | 6 E | TTUT-00019 | Toán tuổi thơ số 245+246 tháng 9 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 08/12/2023 | 154 |
25 | Bùi Tâm Đức | 7 A | VHTT-00074 | Văn học và tuổi trẻ tháng 10 số 485 năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 26/03/2024 | 45 |
26 | Bùi Thị Anh Thư | 6 D | STN-00216 | Những lối về miền hoa | NGUYỄN THU THỦY | 09/05/2024 | 1 |
27 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 8 C | THTT-00035 | Toán học và tuổi trẻ số 508 tháng 10 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 212 |
28 | Bùi Thị Hà Linh | 8 D | TPVH-00017 | Nằm vạ | BÙI HIỂN | 05/10/2023 | 218 |
29 | Bùi Thị Khánh Vân | 6 B | VLTT-169.03 | Vật lí và tuổi trẻ số 195 tháng 11 - 2019 | PHẠM VĂN THIỀU | 23/04/2024 | 17 |
30 | Bùi Thị Thanh Ngọc | 8 B | STN-00375 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TRÍ ĐỨC | 16/04/2024 | 24 |
31 | Bùi Thị Thuý Hường | 7 B | TKDL-00004 | Những mẩu chuyện lí thú về Địa lí tự nhiên | ĐOÀN MẠNH THẾ | 19/04/2024 | 21 |
32 | Bùi Thị Thúy Nga | 8 C | TKNV-00337 | Em tập bình văn Tập 3 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 08/05/2024 | 2 |
33 | Bùi Thiên Long | 6 D | STN-00177 | Cò trắng bay qua sông | VÕ THU HƯƠNG | 02/05/2024 | 8 |
34 | Bùi Vũ Bảo Ngọc | 8 B | TPVH-00102 | Đảo chìm Trường Sa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 08/05/2024 | 2 |
35 | Cao Mạnh Hùng | 6 A | STN-00130 | Thiên văn học Tập 2 | KRISTEN LIPPINCOT | 15/04/2024 | 25 |
36 | Cao Mạnh Hùng | 6 A | SPL-00038 | Sổ tay kiến thức Pháp luật | TRẦN VĂN THẮNG | 04/12/2023 | 158 |
37 | Đặng Diễm My | 6 A | TKNN-00260 | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Tập 1 | ĐẠI LỢI | 06/05/2024 | 4 |
38 | Đặng Đức Tấn | 8 B | STKC-00150 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 22/04/2024 | 18 |
39 | Đặng Hoàng Dũng | 8 B | VHTT-00030 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 (367 ) năm 2016 | ĐINH VĂN VANG | 22/04/2024 | 18 |
40 | Đặng Hoàng Hải Yến | 6 D | STN-00322 | Nàng tiên cá | VĨNH TÂM | 25/04/2024 | 15 |
41 | Đặng Nhật Minh | 6 E | STKC-00109 | Tìm hiểu Trái đất và Loài người | NGUYỄN HỮU DANH | 19/04/2024 | 21 |
42 | Đặng Nhật Minh | 6 E | TGTT-00147 | Thế giới trong ta số 503 tháng 4 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 19/04/2024 | 21 |
43 | Đặng Thanh Bình | 8 C | VHTT-00081 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11 số 510+511 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 212 |
44 | Đặng Thu Trang | 6 B | STN-00355 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 07/05/2024 | 3 |
45 | Đặng Việt Huy | 7 C | VHTT-00006 | Văn học và tuổi trẻ số 1 ( 275) năm 2013 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/05/2024 | 0 |
46 | Đỗ Bảo Lâm | 7 A | TPVH-00028 | Đất rừng Phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 26/04/2024 | 14 |
47 | Đỗ Bảo Lâm | 7 A | STN-00321 | Nàng tiên cá | ĐỒNG CHÍ | 14/03/2024 | 57 |
48 | Đỗ Đăng Khoa | 6 D | SPL-00001 | Giáo dục pháp luật về trật tự An toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 02/05/2024 | 8 |
49 | Đỗ Duy Đại | 6 E | TKTO-00407 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/03/2024 | 63 |
50 | Đỗ Duy Phong | 7 C | TTUT-163.02 | Toán tuổi thơ số số 175 tháng 8 năm 2017 | VŨ KIM THỦY | 03/04/2024 | 37 |
51 | Đỗ Gia Huy | 8 B | STN-00093 | Tàu hỏa Tập 2 | JOHN COLLEY | 25/01/2024 | 106 |
52 | Đỗ Khánh Hoàng | 6 E | STN-00092 | Tàu hỏa Tập 2 | JOHN COLLEY | 02/02/2024 | 98 |
53 | Đỗ Minh Hoàng | 8 D | TTUT-149.01 | Toán tuổi thơ số số 149+ 150 tháng 07+ 08 năm 1015 | VŨ KIM THỦY | 25/04/2024 | 15 |
54 | Đỗ Nam Phong | 6 A | TGTT-00143 | Thế giới trong ta số 502 tháng 3 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 15/04/2024 | 25 |
55 | Đỗ Ngân Khánh | 6 E | TKNN-00240 | Học tốt Tiếng Anh lớp 6 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | 28/03/2024 | 43 |
56 | Đỗ Nhật Bảo Linh | 8 A | TKNV-00015 | Truyện thần thoại Hy Lạp | ĐOÀN DOÃN | 23/11/2023 | 169 |
57 | Đỗ Nhật Hải Anh | 9 A | TKLS-00165 | Kể truyện về danh nhân thế giới | NGUYỄN KIM LÂN | 15/11/2023 | 177 |
58 | Đỗ Thành An | 9 E | TTUT-141.05 | Toán tuổi thơ số số 141 tháng 11 năm 1014 | VŨ KIM THỦY | 18/10/2023 | 205 |
59 | Đỗ Thành Đạt | 7 E | STN-00367 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Vật lý | ĐỨC ANH | 06/05/2024 | 4 |
60 | Đỗ Thảo Hiền | 8 A | STN-00046 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 10/05/2024 | 0 |
61 | Đỗ Thị Kim Ngân | 6 E | STN-00020 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 05/04/2024 | 35 |
62 | Đỗ Thụy Ngọc Bích | 8 C | STN-00358 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 19/04/2024 | 21 |
63 | Đỗ Tiến Dũng | 6 A | STN-00143 | Sinh thái Tập 2 | STEVE POLLOCK | 06/05/2024 | 4 |
64 | Đỗ Văn Khang | 7 C | TKTO-00451 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 08/05/2024 | 2 |
65 | Đỗ Văn Phúc | 9 E | STN-00076 | Hóa học Tập 2 | ANN NEWMARK | 22/12/2023 | 140 |
66 | Đỗ Xuân Nam | 8 C | VHTT-00012 | Văn học và tuổi trẻ số 11 ( 295 ) năm 2013 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 08/05/2024 | 2 |
67 | Đoàn Thị Hiên | | TAN9-00015 | Tiếng Anh 9- Sách học sinh Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
68 | Đoàn Thị Hiên | | SNVA-00076 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
69 | Đoàn Thị Trâm Anh | 6 A | TPVH-00038 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 08/05/2024 | 2 |
70 | Đồng Hải Nam | 9 B | STN-00071 | Hóa học Tập 1 | ANN NEWMARK | 03/10/2023 | 220 |
71 | Đồng Ngọc Tùng | 7 B | TGTT-00091 | Thế giới trong ta số 474 tháng 11 - 2017 | ĐÀO NAM SƠN | 19/04/2024 | 21 |
72 | Đồng Phương Linh | 7 A | TPVH-00034 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 06/05/2024 | 4 |
73 | Đồng Thị Trâm Anh | 7 A | TKLS-00040 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 13/11/2023 | 179 |
74 | Đồng Thị Trâm Anh | 7 A | TGTT-00173 | Thế giới trong ta số 518 tháng 07 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 29/01/2024 | 102 |
75 | Dương Chí Dũng | 6 A | STN-00227 | Huyền thoại các chòm sao | PHAN VĂN ĐỒNG | 22/04/2024 | 18 |
76 | Dương Mạnh Hùng | 7 C | STN-00333 | Thám tử lừng danh Conan tập 75 | GOSHO AOYAMA | 15/04/2024 | 25 |
77 | Dương Ngọc Ánh | 8 D | SHCM-00051 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (giai đoạn 1941-1945) | ĐỖ HOÀNG LINH | 10/05/2024 | 0 |
78 | Dương Quang Huy | 8 D | STN-00357 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 25/04/2024 | 15 |
79 | Dương T Bảo Chi | 6 D | STN-00261 | Công chúa ngủ trong rừng | VĨNH TÂM | 19/10/2023 | 204 |
80 | Dương T Bảo Linh | 8 B | TPVH-00044 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 22/04/2024 | 18 |
81 | Dương T Ngọc Châm | 8 D | TKTO-00208 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 8 | NGUYỄN VĂN LỘC | 19/04/2024 | 21 |
82 | Dương Thị Bảo Trâm | 6 E | VHTT-00017 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 (343 ) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 10/05/2024 | 0 |
83 | Dương Thị Hải Yến | 8 D | KHGD-00056 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 126 tháng 3 - 2016 | TRẦN CÔNG PHONG | 12/04/2024 | 28 |
84 | Dương Thị Hải Yến | 8 D | TPVH-00085 | Bỉ vỏ, Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 05/04/2024 | 35 |
85 | Dương Thị Khánh Linh | 7 D | TKLS-00171 | Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 | PHAN ANH | 06/05/2024 | 4 |
86 | Dương Thị Ngọc Anh | 7 C | TPVH-00011 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 24/04/2024 | 16 |
87 | Dương Thị Ngọc Anh | 7 C | STN-00362 | 100 truyện cổ tích thế giới | TRẦN TRƯỜNG MINH | 03/05/2024 | 7 |
88 | Dương TNguyệt Ánh | 8 C | VHTT-00080 | Văn học và tuổi trẻ tháng 10 số 507 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 08/05/2024 | 2 |
89 | Dương Vũ Yến Nhi | 7 A | SHCM-00010 | Tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 06/05/2024 | 4 |
90 | Dương Vũ Yến Nhi | 7 A | VHTT-00048 | Văn học và tuổi trẻ số 1 ( 419) tháng 01 năm 2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 17/04/2024 | 23 |
91 | Dương Yến Nhi | 7 A | STN-00205 | Mây trắng xô nhau về một phía | TRẦN HOÀNG TRÂM | 06/05/2024 | 4 |
92 | Hà Thị Mùa | | LSDL-00001 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 247 |
93 | Hà Thị Mùa | | BTLS-00003 | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 6 | ĐINH NGỌC BẢO | 06/09/2023 | 247 |
94 | Hà Thị Mùa | | BTLS-00008 | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 06/09/2023 | 247 |
95 | Hà Thị Mùa | | LSDL-00005 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 247 |
96 | Hà Thị Mùa | | NVSD-00004 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 247 |
97 | Hà Thị Mùa | | NVSU-00065 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 06/09/2023 | 247 |
98 | Hà Thị Mùa | | NVSD-00002 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 247 |
99 | Hà Thị Mùa | | TKLS-00153 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/09/2023 | 247 |
100 | Hà Thị Mùa | | TKLS-00146 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/09/2023 | 247 |
101 | Hà Thị Mùa | | GDDP-00003 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2023 | 247 |
102 | Hà Thị Mùa | | TKLS-00183 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 06/09/2023 | 247 |
103 | Hà Thị Mùa | | LSDL-00019 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 27/02/2024 | 73 |
104 | Hà Thị Mùa | | NVDL-00009 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 27/02/2024 | 73 |
105 | Hoàng Dương Khánh | 8 C | TKTO-00154 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 15/11/2023 | 177 |
106 | Hoàng Hà Vi | 7 C | TPVH-00053 | Một thời để nhớ | | 17/04/2024 | 23 |
107 | Hoàng Hữu Khánh | 8 B | STN-00292 | Thám hiểm cổ kim | ĐỨC THÀNH | 31/01/2024 | 100 |
108 | Hoàng Minh Đức | 9 A | TPVH-00047 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 23/11/2023 | 169 |
109 | Hoàng Thái Dương | 6 C | STN-00318 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 06/03/2024 | 65 |
110 | Hoàng Thái Sơn | 7 B | TGTT-00153 | Thế giới trong ta số 508 tháng 9 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 19/04/2024 | 21 |
111 | Hoàng Thị Hạnh | | TNHN-00009 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 17/11/2023 | 175 |
112 | Hoàng Thị Hạnh | | KHTN-00019 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 247 |
113 | Hoàng Thị Hạnh | | NVKH-00014 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 247 |
114 | Hoàng Thị Hạnh | | CNG6-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 247 |
115 | Hoàng Thị Hạnh | | BTCN-00001 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 247 |
116 | Hoàng Thị Hạnh | | NVCN-00047 | Sách giáo viên Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 247 |
117 | Hoàng Thị Hạnh | | SH9-00006 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 06/09/2023 | 247 |
118 | Hoàng Thị Hạnh | | NVS-00019 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 06/09/2023 | 247 |
119 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 7 B | TTUT-00017 | Toán tuổi thơ số 236+237 tháng 11 năm 2022 | TRẦN HỮU NAM | 10/04/2024 | 30 |
120 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | BTKH-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
121 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | KHTN-00016 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
122 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | NVKH-00003 | Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
123 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | KHTN-00020 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
124 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | NVKH-00015 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 249 |
125 | Hoàng Thị Thanh Ngọc | 7 B | STN-00054 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 07/05/2024 | 3 |
126 | Hoàng Thu Ngân | 7 B | TTUT-117.03 | Toán tuổi thơ số số 117 tháng 11 năm 1012 | VŨ KIM THỦY | 02/04/2024 | 38 |
127 | Hoàng Thùy Linh | 6 A | STN-00365 | Cô bé lọ lem | HOÀNG KIM | 06/05/2024 | 4 |
128 | Hoàng Trung Hiếu | 7 B | TTUT-123.04 | Toán tuổi thơ số số 123 + 124 tháng 05 + 6 năm 1013 | VŨ KIM THỦY | 07/05/2024 | 3 |
129 | Hoàng Văn Hiếu | 8 C | SDD-00005 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/05/2024 | 2 |
130 | Hứa Thị Xuân Liễu | | NVT-00106 | Toán 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 247 |
131 | Hứa Thị Xuân Liễu | | BTT1-00001 | Bài tập Toán Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2023 | 247 |
132 | Hứa Thị Xuân Liễu | | GKT1-00001 | Toán 8 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 247 |
133 | Hứa Thị Xuân Liễu | | GKT2-00004 | Toán 8 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/01/2024 | 122 |
134 | Hứa Thị Xuân Liễu | | BTT2-00003 | Bài tập Toán Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 09/01/2024 | 122 |
135 | Lã Thị Thu Hương | 7 C | STN-00234 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | NGỌC ÁNH | 10/05/2024 | 0 |
136 | Lê Anh Đức | 7 C | STN-00107 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 11/04/2024 | 29 |
137 | Lê Đỗ Hà Vy | 7 C | STKC-00149 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 22/04/2024 | 18 |
138 | Lê Đức Hiếu | 8 C | STN-00348 | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai tập 29 | FUJIKO F FUJIO | 19/04/2024 | 21 |
139 | Lê Hoàng Yến | 8 B | TCGD-00255 | Tạp chí giáo dục tập 23, số 17 tháng 09 năm 2023 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 04/04/2024 | 36 |
140 | Lê Hồng Phúc | 8 C | TKNN-00097 | Sổ tay Tiếng Anh 8 | VÕ THỊ THÚY ANH | 08/05/2024 | 2 |
141 | Lê Minh Lâm | 9 D | STN-00284 | Tuổi thơ dữ dội | DUY KHÁN | 17/11/2023 | 175 |
142 | Lê Phương Quỳnh | 6 D | TKTO-00183 | Nâng cao và phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 28/03/2024 | 43 |
143 | Lê Phương Quỳnh | 6 D | SHCM-00044 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 17/04/2024 | 23 |
144 | Lê Triệu Vũ | 7 A | STN-00101 | Vật chất Tập 2 | CHRISTOPHER COOPER | 06/05/2024 | 4 |
145 | Lê Tường Vy | 7 D | TPVH-00057 | Đường trần | VĂN DUY | 02/02/2024 | 98 |
146 | Lê Văn Nam | 7 A | TKLS-00168 | Kể truyện về danh nhân thế giới | NGUYỄN KIM LÂN | 06/05/2024 | 4 |
147 | Lê Xuân Bắc | 6 D | TTUT-177.01 | Toán tuổi thơ số số 239 tháng 01 năm 2023 | TRẦN QUANG VINH | 04/04/2024 | 36 |
148 | Lê Yến Nhi | 6 D | THTT-481.06 | Toán học và tuổi trẻ số 552 tháng 06 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 09/05/2024 | 1 |
149 | Lương Đình Quân | 9 C | STN-00180 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 11/10/2023 | 212 |
150 | Lương Đình Trung | 8 B | TKSH-00034 | Sinh học cơ bản và nâng cao ( | LÊ ĐÌNH TRUNG | 27/02/2024 | 73 |
151 | Lưu Ngọc Minh | 7 A | TPVH-00054 | Một cuộc đua | | 26/04/2024 | 14 |
152 | Lưu Ngọc Minh | 7 A | VHTT-00058 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 441 năm 2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 06/05/2024 | 4 |
153 | Lưu Thị Phương Thanh | | NVVA-00171 | Sách giáo viên Ngữ văn 8 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 253 |
154 | Lưu Thị Phương Thanh | | NVVA-00172 | Sách giáo viên Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 253 |
155 | Lưu Thị Phương Thanh | | GKV1-00012 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 253 |
156 | Lưu Thị Phương Thanh | | GKV2-00012 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 253 |
157 | Mạc Anh Thư | 8 D | STN-00077 | Hóa học Tập 2 | ANN NEWMARK | 10/05/2024 | 0 |
158 | Mạc Như Quỳnh | 8 B | TPVH-00108 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 23/04/2024 | 17 |
159 | Mạc Phi Quyết | 7 E | VHTT-00049 | Văn học và tuổi trẻ số 2 ( 421) tháng 02 năm 2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 17/04/2024 | 23 |
160 | Mạc Yến Nhi | 8 B | STN-00374 | Làm một người biết ơn | | 07/05/2024 | 3 |
161 | Ng Đức Anh Tuấn | 8 D | STN-00002 | Tàu thuyền Tập 1 | ERIC KENTLEY | 01/02/2024 | 99 |
162 | Ngô Hải Long | 6 A | TKTO-00408 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/04/2024 | 39 |
163 | Ngô Văn Bảo | 8 B | TKLS-00157 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 20/02/2024 | 80 |
164 | Nguyễn Anh Tuấn | 7 C | STN-00060 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 15/04/2024 | 25 |
165 | Nguyễn Bảo Nam | 8 A | SDD-00038 | Bài học của thầy | | 08/04/2024 | 32 |
166 | Nguyễn Bảo Thiên | 8 C | STN-00359 | Truyện Trạng Quỳnh trạng Lợn | MẠNH LINH | 08/05/2024 | 2 |
167 | Nguyễn Bùi Bảo Châu | 7 C | STN-00052 | Ánh sáng Tập 2 | DAVID BURNIE | 11/04/2024 | 29 |
168 | Nguyễn Bùi Bảo Châu | 7 C | VLTT-170.01 | Vật lí và tuổi trẻ số 196 tháng 12 - 2019 | PHẠM VĂN THIỀU | 21/02/2024 | 79 |
169 | Nguyễn Cẩm Vy | 6 A | VHTT-00001 | Văn học và tuổi trẻ số 2 ( 253) năm 2012 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 22/04/2024 | 18 |
170 | Nguyễn Đăng Khoa | 7 A | TGTT-00154 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 203 tháng 9 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 06/05/2024 | 4 |
171 | Nguyễn Đức Cường | 7 A | TKLS-00104 | Lịch sử văn minh thế giới | VŨ DƯƠNG NINH | 22/01/2024 | 109 |
172 | Nguyễn Đức Trọng | 8 C | TKNV-00317 | Tục ngữ Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHÁNH | 08/05/2024 | 2 |
173 | Nguyễn Đức Trọng | 8 C | TKNV-00317 | Tục ngữ Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHÁNH | 08/05/2024 | 2 |
174 | Nguyễn Đức Tuấn | 6 A | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 (345 ) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 22/04/2024 | 18 |
175 | Nguyễn Đức Tuấn Anh | 8 C | STN-00376 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 08/05/2024 | 2 |
176 | Nguyễn Đức Tùng | 8 D | STN-00027 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 19/04/2024 | 21 |
177 | Nguyễn Duy Khánh | 6 A | VHTT-00015 | Văn học và tuổi trẻ số 6+7 ( 333 + 335 ) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 24/04/2024 | 16 |
178 | Nguyễn Duy Ngọc | 8 A | TKNV-00334 | Em tập bình văn Tập 1 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 05/04/2024 | 35 |
179 | Nguyễn Duy Quang | 8 B | SHCM-00032 | Trường học của Bác | NGUYỄN VĂN KHOAN | 07/05/2024 | 3 |
180 | Nguyễn Gia Bảo | 6 D | VHTT-00069 | Văn học và tuổi trẻ tháng 02 số ( 469) năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 09/05/2024 | 1 |
181 | Nguyễn Gia Bảo | 7 C | TKSH-00074 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 12/04/2024 | 28 |
182 | Nguyễn Hà Anh | 7 D | TPVH-00076 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 07/05/2024 | 3 |
183 | Nguyễn Hải An | 8 D | TKTO-00199 | Bồi dưỡng Toán lớp 8 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/03/2024 | 57 |
184 | Nguyễn Hải Yến | 6 B | TKNV-00327 | Thơ Cách mạng Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 07/05/2024 | 3 |
185 | Nguyễn Hải Yến | 6 D | SDD-00039 | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích Tập VI | VŨ THỊ LUẬN | 09/05/2024 | 1 |
186 | Nguyễn Hoàng Minh | 8 C | STN-00250 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: Lớn lên con sẽ làm trạng | BẢO AN | 08/05/2024 | 2 |
187 | Nguyễn Hồng Ngọc | 7 B | STKC-00100 | Những bài thuốc hay từ trái cây | TÂN THÁI | 17/04/2024 | 23 |
188 | Nguyễn Hương Giang | 9 E | STN-00032 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 01/12/2023 | 161 |
189 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | STN-00371 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | | 06/05/2024 | 4 |
190 | Nguyễn Hương Giang | 7 A | STKC-00112 | Các loài bò sát và lưỡng cư | NHÓM TÁC GIẢ ELICOM | 06/05/2024 | 4 |
191 | Nguyễn Hương Giang | 7 B | TKNV-00060 | Để học tốt Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/05/2024 | 0 |
192 | Nguyễn Hữu quyền | 7 A | STN-00164 | Sinh thái Tập 2 | STEVE POLLOCK | 11/03/2024 | 60 |
193 | Nguyễn Hữu Thái | 6 E | THTT-421.01 | Toán học và tuổi trẻ số 421 tháng 7 năm 2012 | PHẠM THỊ BẠCH NGỌC | 15/12/2023 | 147 |
194 | Nguyễn Hữu Thắng | 7 B | VHTT-00023 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 (305 ) năm 2014 | ĐINH VĂN VANG | 10/04/2024 | 30 |
195 | Nguyễn Hữu Thắng | 7 B | TGTT-00100 | Thế giới trong ta số 478 tháng 03 - 2018 | ĐÀO NAM SƠN | 23/04/2024 | 17 |
196 | Nguyễn Huy Anh | 6 C | VHTT-00061 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3 số 447 năm 2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 27/03/2024 | 44 |
197 | Nguyễn Huy Anh | 6 C | THTT-438.01 | Toán học và tuổi trẻ số 438 tháng 12 năm 2013 | PHẠM THỊ BẠCH NGỌC | 21/02/2024 | 79 |
198 | Nguyễn Khánh Thiện | 6 A | TPVH-00039 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 08/05/2024 | 2 |
199 | Nguyễn Khánh Vân | 7 E | VHTT-00044 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 (403+ 404) năm 2018 | PHẠM XUÂN THÀNH | 06/05/2024 | 4 |
200 | Nguyễn Khánh Vy | 7 B | TPVH-00022 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 10/05/2024 | 0 |
201 | Nguyễn Kim Ngân | 7 E | STN-00353 | Khám phá những bí ẩnvề trái đất | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 06/05/2024 | 4 |
202 | Nguyễn Kim Ngân | 7 E | SDD-00052 | Một cuộc đua Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | | 22/04/2024 | 18 |
203 | Nguyễn Linh An | 7 A | STN-00225 | Huyền thoại các chòm sao | PHAN VĂN ĐỒNG | 15/04/2024 | 25 |
204 | Nguyễn Linh Linh | 9 B | TKTO-00414 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ HỮU BÌNH | 19/12/2023 | 143 |
205 | Nguyễn Mạc Minh Anh | 6 B | SHCM-00034 | Gương thầy sáng mãi | NGUYỄN VĂN KHOAN | 07/05/2024 | 3 |
206 | Nguyễn Mạnh Cường | 6 C | SPL-00082 | Luật đá cầu | | 08/05/2024 | 2 |
207 | Nguyễn Mạnh Hùng | 8 B | TKLS-00162 | Danh tướng Việt Nam Tập 4: Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 22/04/2024 | 18 |
208 | Nguyễn Mạnh Quyền | 8 D | SDD-00056 | Một cuộc đua Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | | 19/04/2024 | 21 |
209 | Nguyễn Minh Anh | 9 C | STN-00329 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 11/10/2023 | 212 |
210 | Nguyễn Minh Chiến | 8 B | TKTO-00426 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Hình học | Vũ HỮU BÌNH | 17/04/2024 | 23 |
211 | Nguyễn Minh Đức | 8 D | STKC-00011 | Hình với bóng | HOÀI TRUNG | 17/04/2024 | 23 |
212 | Nguyễn Minh Hằng | 8 C | STKC-00141 | 300 bài thuốc từ mật ong | THANH HUYỀN | 10/05/2024 | 0 |
213 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 D | TGTT-00061 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 162 tháng 6- 2016 | ĐÀO NAM SƠN | 17/01/2024 | 114 |
214 | Nguyễn Minh Nhật | 7 A | STN-00122 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 06/05/2024 | 4 |
215 | Nguyễn Minh Thư | 7 B | SPL-00075 | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 07/05/2024 | 3 |
216 | Nguyễn Minh Tiến | 7 E | TTUT-129.02 | Toán tuổi thơ số số 129 tháng 11 năm 1013 | VŨ KIM THỦY | 12/01/2024 | 119 |
217 | Nguyễn Minh Tiến | 7 E | TGTT-00059 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 161 tháng 5- 2016 | ĐÀO NAM SƠN | 06/02/2024 | 94 |
218 | Nguyễn Ngọc Anh | 7 E | TTUT-175.02 | Toán tuổi thơ số số 232 tháng 05 năm 2022 | TRẦN QUANG VINH | 06/05/2024 | 4 |
219 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 7 A | TTUT-144.01 | Toán tuổi thơ số số 144 tháng 02 năm 1015 | VŨ KIM THỦY | 22/01/2024 | 109 |
220 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 7 A | TKNV-00012 | Kể chuyện tác gia văn học nước ngoài | NGUYÊN AN | 08/03/2024 | 63 |
221 | Nguyễn Ngọc Út | | GDTC-00007 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/08/2023 | 253 |
222 | Nguyễn Ngọc Út | | GDTC-00020 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 31/08/2023 | 253 |
223 | Nguyễn Ngọc Út | | NVTD-00029 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 7- KNTT | NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/08/2023 | 253 |
224 | Nguyễn Phúc Sơn | 7 D | SPL-00076 | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | | 07/05/2024 | 3 |
225 | Nguyễn Phúc Tài | 6 A | TKTO-00143 | Vở bài tập Toán 6 | NGUYỄN VĂN TRANG | 21/11/2023 | 171 |
226 | Nguyễn Quang Huy | 7 A | STN-00040 | Không gian và thời gian Tập 2 | MARY GRIBBIN | 26/04/2024 | 14 |
227 | Nguyễn Quang Minh | 6 D | SHCM-00049 | Nhật ký trong tù | | 02/05/2024 | 8 |
228 | Nguyễn Quang Minh | 7 A | TKTO-00021 | Tuyển tập 400 bài tập Toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 09/01/2024 | 122 |
229 | Nguyễn Quang Minh | 7 A | TKTO-00152 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 09/01/2024 | 122 |
230 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 A | TKTO-00106 | Nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 17/04/2024 | 23 |
231 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 A | STN-00123 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 26/04/2024 | 14 |
232 | Nguyễn Tấn Dũng | 6 D | TPVH-00033 | Làng Tuyên | | 16/04/2024 | 24 |
233 | Nguyễn Tấn Phúc | 8 B | TKNN-00165 | Bài tập biến đổi câu Tiếng Anh | XUÂN BÁ | 07/05/2024 | 3 |
234 | Nguyễn Thái Anh | 9 D | TPVH-00046 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 14/12/2023 | 148 |
235 | Nguyễn Thành Chung | 6 A | TKNN-00191 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 6 | NGUYỄN HỮU CƯƠNG | 06/05/2024 | 4 |
236 | Nguyễn Thanh Mai | 8 D | SDD-00062 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 25/04/2024 | 15 |
237 | Nguyễn Thành Nam | 7 E | TGTT-00145 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 200 tháng 4 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 15/04/2024 | 25 |
238 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STN-00104 | Vật chất Tập 2 | CHRISTOPHER COOPER | 22/04/2024 | 18 |
239 | Nguyễn Thanh Thế Bảo | 7 A | STKC-00154 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 04/04/2024 | 36 |
240 | Nguyễn Thanh Thế Bảo | 7 A | STKC-00137 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | | 26/04/2024 | 14 |
241 | Nguyễn Thanh Trúc | 7 C | STN-00253 | Trái tim dũng cảm | PHƯƠNG THÙY | 15/11/2023 | 177 |
242 | Nguyễn Thế Đức | 8 C | STN-00005 | Tàu thuyền Tập 2 | ERIC KENTLEY | 10/01/2024 | 121 |
243 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 6 E | VHTT-00075 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11số 487năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 21/12/2023 | 141 |
244 | Nguyễn Thị Duyên | 8 C | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4 số 499 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 10/05/2024 | 0 |
245 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 9 D | TTUT-137.02 | Toán tuổi thơ số số 137 +138 tháng 07+ 08 năm 1014 | VŨ KIM THỦY | 25/04/2024 | 15 |
246 | Nguyễn Thị Hồng | | NVSD-00011 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 205 |
247 | Nguyễn Thị Hồng | | HDTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2023 | 247 |
248 | Nguyễn Thị Hồng | | TNHN-00005 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2023 | 247 |
249 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 6 D | STN-00198 | Đêm hạt dẻ | HỒ TĨNH TÂM | 09/05/2024 | 1 |
250 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 8 D | TKNN-00283 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 8 | ĐỖ NHUNG | 25/04/2024 | 15 |
251 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 B | STN-00379 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 07/05/2024 | 3 |
252 | Nguyễn Thị Lan Anh | | BTT2-00004 | Bài tập Toán Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2023 | 191 |
253 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SBT6-00003 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/03/2024 | 50 |
254 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SBT6-00005 | Bài tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/03/2024 | 50 |
255 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 D | SDD-00037 | Bài học của thầy | | 17/04/2024 | 23 |
256 | Nguyễn Thị Minh Phương | 8 D | TPVH-00083 | Thời thơ ấu | MACXIM GORKI | 17/04/2024 | 23 |
257 | Nguyễn Thị Minh Thư | 8 D | TKSH-00071 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 07/05/2024 | 3 |
258 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 6 B | STN-00083 | Ai Cập cổ đại 2 | GEORGE HART | 07/05/2024 | 3 |
259 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 8 C | SDD-00034 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 31/01/2024 | 100 |
260 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 E | TKTO-00263 | Nâng cao và phát triển Toán 9 | VŨ HỮU BÌNH | 08/03/2024 | 63 |
261 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 B | STN-00126 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 07/05/2024 | 3 |
262 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 8 D | STKC-00101 | Các triều đại Việt Nam | QUỲNH CƯ | 10/05/2024 | 0 |
263 | Nguyễn Thị Phượng | | SHCM-00050 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | TRẦN NGỌC LINH | 10/05/2024 | 0 |
264 | Nguyễn Thị Phượng | | SDD-00067 | Lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 10/05/2024 | 0 |
265 | Nguyễn Thị Phượng | | HH9-00010 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 29/01/2024 | 102 |
266 | Nguyễn Thị Phượng | | V9T2-00013 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/01/2024 | 102 |
267 | Nguyễn Thị Phượng | 9 A | SHCM-00008 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 18/12/2023 | 144 |
268 | Nguyễn Thị Phương Anh | 8 A | STN-00011 | Hi lạp cổ đại Tập 1 | ANNE PEASON | 06/05/2024 | 4 |
269 | Nguyễn Thị Phương Mai | 6 B | SDD-00058 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 07/05/2024 | 3 |
270 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 6 A | SDD-00031 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 06/05/2024 | 4 |
271 | Nguyễn Thị Sun Chin | 6 E | STN-00125 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 01/02/2024 | 99 |
272 | Nguyễn Thị Sun Chin | 6 E | STN-00125 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 01/02/2024 | 99 |
273 | Nguyễn Thị Thảo | 6 C | STN-00168 | Thơ Trần Đăng Khoa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 08/05/2024 | 2 |
274 | Nguyễn Thị Thuỷ | | BTA6-00017 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/09/2023 | 239 |
275 | Nguyễn Thị Thuỷ | | SNVA-00077 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/09/2023 | 239 |
276 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 8 B | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ tháng 01 số ( 467) năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 22/04/2024 | 18 |
277 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 6 D | STKC-00172 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 11/04/2024 | 29 |
278 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | | GK6M-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/03/2024 | 52 |
279 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00144 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn Trung học cơ sở | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 15/09/2023 | 238 |
280 | Nguyễn Thị Yến | | HDTN-00014 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/09/2023 | 234 |
281 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 8 A | SHCM-00043 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 10/05/2024 | 0 |
282 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 D | STN-00325 | Tấm Cám | | 04/04/2024 | 36 |
283 | Nguyễn Thu Hoài | 8 B | TTUT-00018 | Toán tuổi thơ số 240+241 tháng 02 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 16/04/2024 | 24 |
284 | Nguyễn Thu Hường | 6 C | TPVH-00009 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 10/04/2024 | 30 |
285 | Nguyễn Thu Phương | 8 C | TPVH-00084 | Những ngày thơ ấu | NGUYÊN HỒNG | 08/05/2024 | 2 |
286 | Nguyễn Thùy Chi | 7 C | STN-00209 | Như mưa ngày ấy | NGUYỄN THỊ LÂM | 10/05/2024 | 0 |
287 | Nguyễn Thùy Dương | 7 E | STN-00047 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 06/05/2024 | 4 |
288 | Nguyễn Thùy Linh | 9 E | STN-00220 | Nơi có ngã ba | THY NGỌC | 08/03/2024 | 63 |
289 | Nguyễn Thuỳ Trang | 6 D | STN-00055 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 02/05/2024 | 8 |
290 | Nguyễn Tiến Khới Nguyên | 6 E | THTT-00051 | Toán học và tuổi trẻ số 523 tháng 01 /2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 26/04/2024 | 14 |
291 | Nguyễn Tiến Minh | 6 E | TGTT-00106 | Thế giới trong ta chuyên đề số 183 tháng 9 - 2018 | ĐÀO NAM SƠN | 26/04/2024 | 14 |
292 | Nguyễn Trần Hà My | 7 B | TKNV-00330 | Thơ lãng mạn Việt Nam Giai đoạn 1930 - 1945 | NGUYỄN GIAO CƯ | 05/03/2024 | 66 |
293 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 A | STN-00276 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 08/05/2024 | 2 |
294 | Nguyễn Tuấn Hưng | 8 C | STN-00084 | Ai Cập cổ đại 2 | GEORGE HART | 17/04/2024 | 23 |
295 | Nguyễn Tùng Dương | 9 E | TKTO-00012 | Cách tìm lời giải các bài toán THCS | LÊ HẢI CHÂU | 19/01/2024 | 112 |
296 | Nguyễn Tùng Lâm | 7 E | TTUT-127.01 | Toán tuổi thơ số số 127 tháng 09 năm 1013 | VŨ KIM THỦY | 25/12/2023 | 137 |
297 | Nguyễn Vân Anh | 8 C | STKC-00001 | Lịch sử nhìn ra thế giới | THÁI HOÀNG | 25/01/2024 | 106 |
298 | Nguyễn Văn Hải | | NVSD-00010 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 31/10/2023 | 192 |
299 | Nguyễn Văn Hùng | 9 E | STN-00283 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 08/03/2024 | 63 |
300 | Nguyễn Vân Phương | 8 D | STN-00112 | Điện tử học Tập 2 | ROGER BRIDMAN | 11/04/2024 | 29 |
301 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 7 A | TKLS-00180 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 27/09/2023 | 226 |
302 | Nguyễn Việt Anh | 8 C | STN-00121 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 08/05/2024 | 2 |
303 | Nguyễn Việt Hưng | 7 A | SPL-00132 | Luật Bảo vệ môi trường | | 14/03/2024 | 57 |
304 | Nguyễn Việt Hưng | 7 A | STN-00380 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 10/04/2024 | 30 |
305 | Nguyễn Vũ Bảo An | 7 E | VHTT-00051 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 ( 417) năm 2018 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 22/01/2024 | 109 |
306 | Nguyễn Vũ Bảo An | 7 E | TTUT-123.01 | Toán tuổi thơ số số 123 + 124 tháng 05 + 6 năm 1013 | VŨ KIM THỦY | 29/01/2024 | 102 |
307 | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 7 B | TPVH-00027 | Ba chàng ngự lâm pháo thủ | ALEXANDRE DUMAS | 07/03/2024 | 64 |
308 | Nguyễn Vũ Tô Lâm Anh | 6 C | STKC-00177 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/03/2024 | 51 |
309 | Nguyễn Xuân Lộc | 6 E | STKC-00175 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 25/03/2024 | 46 |
310 | Ninh Anh Tuấn | 7 B | STKC-00163 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 37 |
311 | Ninh Ánh Tuyết | 8 D | TPVH-00067 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 25/04/2024 | 15 |
312 | Ninh Hải Nam | 6 E | TGTT-00095 | Thế giới trong ta CĐ số 476 tháng 01 - 2018 | ĐÀO NAM SƠN | 19/04/2024 | 21 |
313 | Ninh Huy Hoàng | 8 D | STN-00181 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 10/05/2024 | 0 |
314 | Ninh Tấn Tài | 7 C | STN-00352 | Ca dao Việt Nam | NGUYỄN THU GIANG | 09/05/2024 | 1 |
315 | Ninh Thị Lâm Oanh | 8 A | STN-00037 | Không gian và thời gian Tập 1 | MARY GRIBBIN | 06/05/2024 | 4 |
316 | Ninh Thị Thùy Dung | 8 D | TKTO-00314 | Tuyển tập đề thi môn Toán trung học cơ sở | VŨ DƯƠNG THỤY | 25/04/2024 | 15 |
317 | Ninh Thị Thùy Dung | 8 D | TKNN-00232 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Anh 9 | VŨ THỊ LỢI | 05/04/2024 | 35 |
318 | Phạm Anh Thư | 6 A | TKTO-00345 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 | TÔN THÂN | 08/05/2024 | 2 |
319 | Phạm Bảo Nam | 8 C | STN-00028 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 08/05/2024 | 2 |
320 | Phạm Chiến Thắng | 7 A | TKTO-00173 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/01/2024 | 115 |
321 | Phạm Công Minh | 8 C | STKC-00146 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 08/05/2024 | 2 |
322 | Phạm Đỗ Nhật Tiến | 6 E | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4+5 (329+ 331 ) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 12/04/2024 | 28 |
323 | Phạm Duy Khánh | 6 C | STKC-00013 | Hình với bóng | HOÀI TRUNG | 25/09/2023 | 228 |
324 | Phạm Duy Khánh | 6 C | STN-00106 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 18/10/2023 | 205 |
325 | Phạm Gia Bảo | 6 B | SDD-00010 | Tâm huyết nhà giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 09/04/2024 | 31 |
326 | Phạm Gia Bảo | 6 C | TTUT-123.02 | Toán tuổi thơ số số 123 + 124 tháng 05 + 6 năm 1013 | VŨ KIM THỦY | 24/04/2024 | 16 |
327 | Phạm Mai Linh | 7 B | STN-00361 | Truyện cổ tích dân gian Việt Nam | HẠ DUNG | 08/05/2024 | 2 |
328 | Phạm Ngọc Cường | 8 C | VHTT-00088 | Văn học và tuổi trẻ tháng 9 số 528+529 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 08/05/2024 | 2 |
329 | Phạm Phương Linh | 8 A | TTUT-173.01 | Toán tuổi thơ số số 218 tháng 03 năm 2021 | TRẦN QUANG VINH | 10/05/2024 | 0 |
330 | Phạm Thảo Vy | 7 B | STN-00354 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 31/10/2023 | 192 |
331 | Phạm Thị Ánh Hồng | 6 D | STN-00033 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 02/05/2024 | 8 |
332 | Phạm Thị Bảo Hân | 8 D | STN-00067 | Tiến hóa Tập 2 | LINDA GAMLIN | 10/05/2024 | 0 |
333 | Phạm Thị Lệ Quyên | 6 E | STKC-00140 | Hành, tỏi, gừng trị bách bệnh | THANH HUYỀN | 05/04/2024 | 35 |
334 | Phạm Thị Thanh Xuân | 6 E | TGTT-00182 | Thế giới trong ta CĐ số 219 tháng 4 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 10/05/2024 | 0 |
335 | Phạm Thị Vân | 7 C | STN-00368 | Bố cái Đại Vương Phùng Hưng | | 17/04/2024 | 23 |
336 | Phạm Thùy Anh | 7 D | STN-00370 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 06/05/2024 | 4 |
337 | Phạm Thùy Liên | 8 D | TKLS-00039 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/04/2024 | 24 |
338 | Phạm Trí Dũng | 8 B | STN-00065 | Tiến hóa Tập 1 | LINDA GAMLIN | 07/05/2024 | 3 |
339 | Phạm Trúc Quỳnh Trang | 8 D | STN-00277 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 25/04/2024 | 15 |
340 | Phạm Tuấn Anh | 8 A | TGTT-00191 | Thế giới trong ta CĐ số 222 tháng 10 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 22/04/2024 | 18 |
341 | Phạm Tuấn Kiệt | 6 A | TKDL-00006 | Sổ tay Địa danh Việt Nam | NGUYỄN DƯỢC | 23/10/2023 | 200 |
342 | Phạm Văn Hưởng | 7 D | VHTT-00010 | Văn học và tuổi trẻ số 10 ( 293 ) năm 2013 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 06/05/2024 | 4 |
343 | Phạm Văn Tiến | 7 E | DHNN-00002 | Dạy và học ngày nay số tháng 2 năm 2012 | NGUYỄN NHƯ Ý | 20/02/2024 | 80 |
344 | Phạm Văn Tiến Dũng | 6 D | THTT-436.01 | Toán học và tuổi trẻ số 436 tháng 10 năm 2013 | PHẠM THỊ BẠCH NGỌC | 09/05/2024 | 1 |
345 | Phan Thị Hồng Nhung | 8 A | VHTT-00027 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5 (358+359 ) năm 2016 | ĐINH VĂN VANG | 10/05/2024 | 0 |
346 | Phù Văn Thắng | | HDTN-00018 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/01/2024 | 106 |
347 | Tăng Bá Cường | 7 C | SDD-00060 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 28/03/2024 | 43 |
348 | Tiêu Minh Trung | 7 D | SHCM-00014 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 07/05/2024 | 3 |
349 | Trần Duy Anh | 8 D | TKHH-00002 | 250 bài toán Hóa học chọn lọc | ĐÀO HỮU VINH | 17/04/2024 | 23 |
350 | Trần Bá Tùng | 7 D | STN-00356 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 07/05/2024 | 3 |
351 | Trần Bá Tùng | 7 D | STN-00356 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 07/05/2024 | 3 |
352 | Trần Bảo Đại | 8 C | SPL-00131 | Luật Bảo vệ môi trường | | 08/05/2024 | 2 |
353 | Trần Đại Phong | 6 B | TKLS-00106 | Lịch sử văn minh thế giới | VŨ DƯƠNG NINH | 09/04/2024 | 31 |
354 | Trần Diệu Linh | 7 A | STKC-00016 | Một thời để nhớ | HỘI CỰU GIÁO CHỨC KIM THÀNH | 26/04/2024 | 14 |
355 | Trần Đoàn Anh Tú | 7 E | THTT-445.01 | Toán học và tuổi trẻ số 445 tháng 7 năm 2014 | TRẦN HỮU NAM | 15/04/2024 | 25 |
356 | Trần Đức Long | 8 A | TKLS-00161 | Danh tướng Việt Nam Tập 4: Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 10/05/2024 | 0 |
357 | Trần Đức Nam | 6 B | STN-00335 | Thám tử lừng danh Conan tập 89 | GOSHO AOYAMA | 09/04/2024 | 31 |
358 | Trần Đức Tài | 6 E | VNHD-00005 | Văn nghệ Hải Dương số 155 tháng 5 năm 2015 | NGUYỄN THỊ VIỆT NGA | 15/03/2024 | 56 |
359 | Trần Đức Trọng | 6 E | THTT-00013 | Toán học và tuổi trẻ đặc san số 13 THPT năm 2014 | PHẠM THỊ BẠCH NGỌC | 12/04/2024 | 28 |
360 | Trần Duy Anh | 8 B | STN-00120 | Điện Tập 1 | STEVE PARKER | 07/05/2024 | 3 |
361 | Trần Gia Bảo | 7 A | SDD-00026 | Kể chuyện trí thông minh | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 26/04/2024 | 14 |
362 | Trần Gia Bảo | 6 C | TKTO-00339 | Nâng cao phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 27/03/2024 | 44 |
363 | Trần Hải Minh | 7 C | TGTT-00098 | Thế giới trong ta CĐ số 179 tháng 03 - 2018 | ĐÀO NAM SƠN | 08/05/2024 | 2 |
364 | Trần Hải Vân | 7 E | TKTO-00350 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 06/05/2024 | 4 |
365 | Trần Hoài Thu | | TKVL-00059 | Bài tập nâng cao Vật lí THCS 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 23/10/2023 | 200 |
366 | Trần Hoài Thu | | TKVL-00130 | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Vật lí Tập 1 | TRỊNH MINH HIỆP | 23/10/2023 | 200 |
367 | Trần Hoài Thu | | TKVL-00124 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9 | LÊ THỊ HẠNH DUNG | 23/10/2023 | 200 |
368 | Trần Hoài Thu | | TKVL-00122 | 500 bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 23/10/2023 | 200 |
369 | Trần Hoài Thu | | TKVL-00121 | Vật lí cơ bản và nâng cao 9 | LÊ THỊ THU HÀ | 23/10/2023 | 200 |
370 | Trần Khánh Chi | 9 D | TKNN-00164 | Bài tập biến đổi câu Tiếng Anh | XUÂN BÁ | 23/11/2023 | 169 |
371 | Trần Khánh Huyền | 8 A | TTUT-110.07 | Toán tuổi thơ số số 110 tháng 4 năm 1012 | VŨ KIM THỦY | 30/11/2023 | 162 |
372 | Trần Khánh Huyền | 8 A | TTUT-132.05 | Toán tuổi thơ số số 132 tháng 02 năm 1014 | VŨ KIM THỦY | 20/12/2023 | 142 |
373 | Trần Mạnh Tiến | 8 C | STN-00150 | Chim | DAVID BURNIE | 08/05/2024 | 2 |
374 | Trần Minh Hải | 6 C | SPL-00153 | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện | NGUYỄN VŨ ĐỨC DUY | 10/04/2024 | 30 |
375 | Trần Minh Hiếu | 8 A | TKNV-00328 | Thơ Cách mạng Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 10/05/2024 | 0 |
376 | Trần Ng Thị Mai Anh | 8 B | TPVH-00115 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 07/05/2024 | 3 |
377 | Trần Ngọc Hải | 6 C | STN-00351 | Kể chuyện Sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 28/02/2024 | 72 |
378 | Trần P Ngọc Diệp | 8 D | TKDL-00069 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 25/04/2024 | 15 |
379 | Trần Phương Chinh | 8 D | TKSH-00073 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 07/05/2024 | 3 |
380 | Trần Phương Linh | 6 A | STN-00042 | Không gian và thời gian Tập 2 | MARY GRIBBIN | 06/05/2024 | 4 |
381 | Trần Phương Mai | 8 B | TKNV-00332 | Thơ lãng mạn Việt Nam Giai đoạn 1930 - 1945 | NGUYỄN GIAO CƯ | 22/04/2024 | 18 |
382 | Trần Phương Thảo | 6 B | SDD-00014 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 26/03/2024 | 45 |
383 | Trần Phương Thảo | 6 B | TPVH-00012 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 27/02/2024 | 73 |
384 | Trần Phương Thảo | 7 B | TGTT-00107 | Thế giới trong ta số 481 tháng 6- 2018 | ĐÀO NAM SƠN | 23/04/2024 | 17 |
385 | Trần Quang Huy | 8 A | THTT-434.01 | Toán học và tuổi trẻ số 434 tháng 08 năm 2013 | PHẠM THỊ BẠCH NGỌC | 10/05/2024 | 0 |
386 | Trần Quang Huy | 7 C | TKLS-00172 | Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 | PHAN ANH | 10/05/2024 | 0 |
387 | Trần Quốc Hưng | 8 D | THTT-00020 | Toán học và tuổi trẻ số 492 tháng 6 /2018 | TRẦN HỮU NAM | 25/04/2024 | 15 |
388 | Trần Quỳnh Hương | 7 B | STN-00133 | Thiên văn học Tập 2 | KRISTEN LIPPINCOT | 16/04/2024 | 24 |
389 | Trần Thanh Lâm | 7 A | STKC-00030 | chân dung các vua Nguyễn | ĐỖ BANG | 06/05/2024 | 4 |
390 | Trần Thanh Lâm | 8 C | SDD-00017 | Tình thân ái | NHÓM NHÂN VĂN | 08/05/2024 | 2 |
391 | Trần Thanh Trà | 6 E | VHTT-00082 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 số 513 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 12/04/2024 | 28 |
392 | Trần Thanh Tuyền | 7 E | SHCM-00009 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 09/04/2024 | 31 |
393 | Trần Thế Anh | 8 B | HH8-00019 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 11/10/2023 | 212 |
394 | Trần Thế Dương | 6 E | STKC-00174 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/03/2024 | 42 |
395 | Trần Thị Bích Hậu | 6 C | VHTT-00036 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5 (382+383) năm 2017 | ĐINH VĂN VANG | 08/05/2024 | 2 |
396 | Trần Thị Hoàng Diệu | 7 D | TGTT-00038 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 154 tháng 10- 2015 | ĐÀO NAM SƠN | 02/02/2024 | 98 |
397 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00010 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 53 |
398 | Trần Thị Huyền | | NVVA-00140 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 53 |
399 | Trần Thị Huyền | | GK6M-00002 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 53 |
400 | Trần Thị Huyền | | NVVA-00139 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 53 |
401 | Trần Thị Lan Anh | 8 A | TPVH-00043 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 06/05/2024 | 4 |
402 | Trần Thị Mai An | 8 A | STN-00373 | Thực ra tôi rất giỏi | | 15/04/2024 | 25 |
403 | Trần Thị Ngọc Hà | 6 D | SDD-00004 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 09/05/2024 | 1 |
404 | Trần Thị Phương Anh | 6 D | STN-00317 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 09/05/2024 | 1 |
405 | Trần Thị Phương Anh | 8 C | STN-00207 | Mây trắng xô nhau về một phía | TRẦN HOÀNG TRÂM | 08/05/2024 | 2 |
406 | Trần Thị Phương Anh | 6 D | TVTH-00030 | Sách -Thư viện và Thiết bị giáo dục tập III-2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 29/02/2024 | 71 |
407 | Trần Thị Quỳnh Chi | 7 D | TPVH-00023 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 07/05/2024 | 3 |
408 | Trần Thị Quỳnh Nga | 8 D | TKNN-00096 | Sổ tay Tiếng Anh 8 | VÕ THỊ THÚY ANH | 07/05/2024 | 3 |
409 | Trần Thị Thanh Hồng | 8 D | STN-00024 | Trung Hoa cổ đại Tập 2 | ARTHUR COTTERELL | 05/04/2024 | 35 |
410 | Trần Thị Thanh Xuân | 7 C | SHCM-00035 | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | VŨ THỊ KIM THANH | 10/05/2024 | 0 |
411 | Trần Thị Thu Hà | 6 D | STN-00256 | Giai nhân và quái vật | ANH THIÊN | 09/05/2024 | 1 |
412 | Trần Thị Thu Hằng | 9 B | SHCM-00042 | Bác Hồ với thiếu nhi, thanh thiếu niên qua các câu chuyện | ĐOÀN HUYỀN TRANG | 15/12/2023 | 147 |
413 | Trần Thị Thùy Linh | 8 C | SDD-00015 | Gia đình | NHÓM NHÂN VĂN | 08/05/2024 | 2 |
414 | Trần Thị Trà My | 9 C | TKTO-00283 | Tự luyện Violympic Toán 9 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 11/10/2023 | 212 |
415 | Trần Thu Phương | 8 A | STKC-00147 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 22/04/2024 | 18 |
416 | Trần Thu Trang | 6 D | STN-00363 | Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên | ĐỒNG LAN | 09/05/2024 | 1 |
417 | Trần Văn Kiên | 8 A | SPL-00039 | Sổ tay kiến thức Pháp luật | TRẦN VĂN THẮNG | 22/04/2024 | 18 |
418 | Trần Văn Thành | 7 B | TTUT-00002 | Toán tuổi thơ số 164+165 tháng 11 năm 2016 | VŨ KIM THỦY | 07/05/2024 | 3 |
419 | Trần Vũ Hà | | KHTN-00001 | Khoa học tự nhien 6 | VŨ VĂN HÙNG | 27/03/2024 | 44 |
420 | Trần Vũ Hà | | GK6M-00018 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 26/03/2024 | 45 |
421 | Trần Vũ Hà | | CNG7-00021 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 247 |
422 | Trần Vũ Thành Đông | 7 E | TTUT-177.02 | Toán tuổi thơ số số 242 tháng 03 năm 2023 | TRẦN QUANG VINH | 08/04/2024 | 32 |
423 | Trần Vũ Thành Đông | 7 E | TGTT-00055 | Thế giới trong ta số 434 tháng 7- 2014 | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 01/04/2024 | 39 |
424 | Trần Vũ Thành Đông | 7 E | STN-00369 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 06/05/2024 | 4 |
425 | Trần Vũ Tuấn Minh | 7 C | THTT-00043 | Toán học và tuổi trẻ số 515 tháng 5 /2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 17/04/2024 | 23 |
426 | Trịnh Gia Phúc | 7 C | STN-00098 | Vật chất Tập 1 | CHRISTOPHER COOPER | 05/04/2024 | 35 |
427 | Trịnh Gia Vinh | 7 C | TBGD-00128 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 274 kỳ 1 tháng 10 năm 2022 | PHẠM VĂN SƠN | 03/05/2024 | 7 |
428 | Vũ Anh Duy | 9 A | TPVH-00114 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 23/10/2023 | 200 |
429 | Vũ Đặng Thanh Tuyền | 7 E | STKC-00010 | Hình với bóng | HOÀI TRUNG | 06/05/2024 | 4 |
430 | Vũ Đình Hải | 6 C | TKNV-00319 | Ca dao Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHÁNH | 21/03/2024 | 50 |
431 | Vũ Đình Nam | 6 C | TKTO-00338 | Nâng cao phát triển Toán 6 | VŨ HỮU BÌNH | 13/03/2024 | 58 |
432 | Vũ Đình Phương | 8 B | THTT-00027 | Toán học và tuổi trẻ số 497 tháng 11 /2018 | TRẦN HỮU NAM | 22/04/2024 | 18 |
433 | Vũ Đình Quyền | 6 D | STN-00149 | Chim | DAVID BURNIE | 07/03/2024 | 64 |
434 | Vũ Đình Quyền | 6 D | SPL-00129 | Luật Biên giới Quốc gia | | 12/01/2024 | 119 |
435 | Vũ Đình Trường | 6 B | STN-00232 | Thượng kinh kí sự: Kể chuyện lên kinh | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 07/05/2024 | 3 |
436 | Vũ Đức Anh | 7 E | TGTT-00192 | Thế giới trong ta số 532 tháng 10năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 06/05/2024 | 4 |
437 | Vũ Hà Anh | 7 B | STN-00366 | Người dì ghẻ độc ác | NGỌC HÀ | 07/05/2024 | 3 |
438 | Vũ Hải Nam | 6 E | THTT-454.01 | Toán học và tuổi trẻ số 454 tháng 04 năm 2015 | TRẦN HỮU NAM | 26/04/2024 | 14 |
439 | Vũ Hải Vân | 6 E | THTT-00036 | Toán học và tuổi trẻ số 509 tháng 11 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 15/12/2023 | 147 |
440 | Vũ Mạnh Duy | 6 C | STN-00163 | Điện và điện tử | NGUYỄN MẠNH SÚY | 31/01/2024 | 100 |
441 | Vũ Mạnh Hùng | 7 C | TGTT-00008 | Thế giới trong ta Chuyên đề số 124 tháng 10- 2012 | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 05/10/2023 | 218 |
442 | Vũ Minh Đức | 6 C | STN-00300 | 101 truyện cười đặc sắc | ĐỨC ANH | 25/09/2023 | 228 |
443 | Vũ Minh Hiếu | 8 D | TKVL-00123 | 500 bài tập Vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 17/04/2024 | 23 |
444 | Vũ Minh Khoa | 6 C | TTUT-127.06 | Toán tuổi thơ số số 127 tháng 09 năm 1013 | VŨ KIM THỦY | 31/01/2024 | 100 |
445 | Vũ Minh Khoa | 6 C | TKNV-00010 | Kiến thức cơ bản Văn - Tiếng Việt 8 | TRẦN THỊ HOÀNG CÚC | 27/12/2023 | 135 |
446 | Vũ Minh Ngọc | 6 C | STC-00002 | Từ điển học sinh thanh lịch | HOÀNG TRÀ | 03/04/2024 | 37 |
447 | Vũ Minh Thủy | 6 C | VHTT-00039 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 (391) năm 2017 | ĐINH VĂN VANG | 08/05/2024 | 2 |
448 | Vũ Nam Hải | 6 E | STN-00127 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 19/04/2024 | 21 |
449 | Vũ Ngọc Hải Hà | 6 D | STN-00257 | Giai nhân và quái vật | ANH THIÊN | 21/12/2023 | 141 |
450 | Vũ Nguyễn Bảo Anh | 6 B | TGTT-00070 | Thế giới trong ta CĐ số 165 tháng 11- 2016 | ĐÀO NAM SƠN | 07/05/2024 | 3 |
451 | Vũ Nguyễn Hải Linh | 6 E | THTT-00030 | Toán học và tuổi trẻ số 502 tháng 4 /2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 22/12/2023 | 140 |
452 | Vũ Nguyễn Hoàng Nam | 8 A | STN-00109 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 10/05/2024 | 0 |
453 | Vũ Phạm Đông Nhi | 7 A | TPVH-00074 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 15/04/2024 | 25 |
454 | Vũ Phạm Thảo My | 6 B | SDD-00036 | Truyện kể về Lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 09/11/2023 | 183 |
455 | Vũ Quang Hưng | 8 D | VHTT-00050 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11 ( 415) năm 2018 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 29/02/2024 | 71 |
456 | Vũ Quốc Đạt | 8 A | SHCM-00041 | Bác Hồ với thiếu nhi, thanh thiếu niên qua các câu chuyện | ĐOÀN HUYỀN TRANG | 22/04/2024 | 18 |
457 | Vũ Quốc Phong | 6 E | THTT-00006 | Toán học và tuổi trẻ đặc san số 5 năm 2012 | PHẠM THỊ BẠCH NGỌC | 26/04/2024 | 14 |
458 | Vũ Tấn Dũng | 7 C | STKC-00008 | Với giêng hai | LÊ THÀNH ĐÔ | 03/05/2024 | 7 |
459 | Vũ Thành Đạt | 8 C | VHTT-00086 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4số 523năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 10/04/2024 | 30 |
460 | Vũ Thảo Phương | 6 B | VHTT-00019 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 (347 ) năm 2016 | ĐINH VĂN VANG | 07/05/2024 | 3 |
461 | Vũ Thế Anh | 8 D | TKNN-00135 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 19/04/2024 | 21 |
462 | Vũ Thị Bảo Ngọc | 9 C | TKLS-00174 | Các triều đại Việt Nam | QUỲNH CƯ | 27/09/2023 | 226 |
463 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 7 E | STKC-00164 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/04/2024 | 23 |
464 | Vũ Thị Hà My | 7 A | TKLS-00170 | Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | PHAN ANH | 23/10/2023 | 200 |
465 | Vũ Thị Hà Trang | 7 E | STN-00214 | Như áng mây chiều | LA THỊ ÁNH HƯỜNG | 09/04/2024 | 31 |
466 | Vũ Thị Hiền Chi | 7 B | STN-00364 | 100 truyện cổ tích chọn lọc | VƯƠNG DIỄM NGA | 07/05/2024 | 3 |
467 | Vũ Thị Huyền Trang | 7 C | TPVH-00019 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 09/05/2024 | 1 |
468 | Vũ Thị Khánh Huyền | 6 C | STN-00316 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 03/04/2024 | 37 |
469 | Vũ Thị Khánh Linh | 7 B | TKSH-00070 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 07/05/2024 | 3 |
470 | Vũ Thị Lan | 8 B | TGTT-00068 | Thế giới trong ta số 461 tháng 10- 2016 | ĐÀO NAM SƠN | 19/04/2024 | 21 |
471 | Vũ Thị Mai | | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 112 |
472 | Vũ Thị Mai Hương | 7 E | TTUT-00012 | Toán tuổi thơ số 212+213 tháng 11 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 17/04/2024 | 23 |
473 | Vũ Thị Mai Hương | 7 E | TKTO-00033 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 22/04/2024 | 18 |
474 | Vũ Thị Mai Hương | 7 E | TKTO-00190 | Bồi dưỡng học sinh năng khiếu THCS Toán 7 | PHAN TUẤN KIỆT | 06/05/2024 | 4 |
475 | Vũ Thị Như Ý | 9 E | SPL-00155 | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh An toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | TRƯƠNG QUỐC TÙNG | 08/03/2024 | 63 |
476 | Vũ Thị Quỳnh | 7 C | TPVH-00077 | Thơ mới 1932- 1945 | | 12/01/2024 | 119 |
477 | Vũ Thị Quỳnh | 7 C | SHCM-00045 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 24/04/2024 | 16 |
478 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 8 A | SHCM-00046 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 10/05/2024 | 0 |
479 | Vũ Thị Thu Huyền | 7 B | STN-00360 | 1001 truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | TIẾU NHÂN | 07/05/2024 | 3 |
480 | Vũ Thị Thương | 8 B | VHTT-00085 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3 số 521 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 25/04/2024 | 15 |
481 | Vũ Thu Hằng | 8 D | TKLS-00096 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 28/03/2024 | 43 |
482 | Vũ Tiến Đạt | 8 B | STN-00018 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 06/03/2024 | 65 |
483 | Vũ Tiến Đạt | 7 B | TVTH-00025 | Sách -Thư viện và Thiết bị giáo dục Chuyên đề tập I/2018 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 23/04/2024 | 17 |
484 | Vũ Trần Khánh Vy | 8 D | TKNN-00093 | Học tốt Tiếng anh 8 | LẠI VĂN CHẤM | 11/04/2024 | 29 |
485 | Vũ Trần Quỳnh Anh | 7 E | SHCM-00013 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 06/05/2024 | 4 |
486 | Vũ Trịnh Phi Long | 7 C | STN-00372 | Làm một người bao dung | | 09/05/2024 | 1 |
487 | Vũ Tuấn Anh | 7 E | SHCM-00018 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về Tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 17/04/2024 | 23 |
488 | Vũ Văn Thành | 6 B | STN-00113 | Điện tử học Tập 2 | ROGER BRIDMAN | 07/05/2024 | 3 |
489 | Vũ Viết Bình | 7 C | STN-00029 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 18/01/2024 | 113 |
490 | Vũ Viết Đạt | 7 C | TKNV-00331 | Thơ lãng mạn Việt Nam Giai đoạn 1930 - 1945 | NGUYỄN GIAO CƯ | 08/05/2024 | 2 |
491 | Vũ Viết Tùng | 7 E | TKNV-00072 | Đoàn Thị Điểm- Nguyễn Gia Thiều | TRẦN QUANG MINH | 17/04/2024 | 23 |
492 | Vương Duy Mạnh | 6 E | TTUT-00009 | Toán tuổi thơ số 197+198 tháng 9 năm 2019 | TRẦN QUANG VINH | 12/01/2024 | 119 |