| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Anh Đức | 8 B | STN-00250 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: Lớn lên con sẽ làm trạng | BẢO AN | 11/11/2025 | 2 |
| 2 | Bùi Duy Khánh | 8 A | VHTT-00022 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4+5 (329+ 331 ) năm 2015 | ĐINH VĂN VANG | 20/10/2025 | 24 |
| 3 | Bùi Khánh Hưng | 8 B | SPL-00115 | Luật Bảo hiểm Y tế | | 11/11/2025 | 2 |
| 4 | Bùi Ngọc Bảo Trang | 7 A | STN-00367 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Vật lý | ĐỨC ANH | 10/11/2025 | 3 |
| 5 | Bùi Nguyễn Tùng Dương | 9 A | TPVH-00114 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 20/10/2025 | 24 |
| 6 | Bùi Tâm Đức | 9 A | STN-00168 | Thơ Trần Đăng Khoa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 07/11/2025 | 6 |
| 7 | Bùi Thanh Huyền | 7 B | STN-00130 | Thiên văn học Tập 2 | KRISTEN LIPPINCOT | 28/10/2025 | 16 |
| 8 | Bùi Thị Khánh Vân | 8 B | TPVH-00019 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 11/11/2025 | 2 |
| 9 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 8 C | STN-00360 | 1001 truyện tiếu lâm hay nhất xưa và nay | TIẾU NHÂN | 20/10/2025 | 24 |
| 10 | Bùi Thị Trâm Anh | 9 B | VHTT-00080 | Văn học và tuổi trẻ tháng 10 số 507 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 28/10/2025 | 16 |
| 11 | Bùi Thị Vy Oanh | 8 A | STN-00065 | Tiến hóa Tập 1 | LINDA GAMLIN | 10/11/2025 | 3 |
| 12 | Bùi Thùy Dương | 6 B | STN-00020 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 11/11/2025 | 2 |
| 13 | Đặng Diễm My | 8 A | TKLS-00035 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 07/11/2025 | 6 |
| 14 | Đỗ Anh Quân | 7 E | TKTO-00362 | nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 07/11/2025 | 6 |
| 15 | Đỗ Bảo Lâm | 9 A | TPVH-00087 | Những ngày thơ ấu và một số truyện ngắn | NGUYÊN HỒNG | 07/11/2025 | 6 |
| 16 | Đỗ Bảo Nam | 7 C | TKNV-00017 | Nam Quốc sơn hà | NGÔ VIẾT DINH | 07/11/2025 | 6 |
| 17 | Đỗ Duy Đại | 8 E | SDD-00062 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 07/11/2025 | 6 |
| 18 | Đỗ Thị Kim Ngân | 8 E | SHCM-00014 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 07/11/2025 | 6 |
| 19 | Đỗ Thị Ngọc Hà | 8 A | STN-00384 | Còn chút gì để nhớ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/10/2025 | 17 |
| 20 | Đỗ Tiến Dũng | 8 A | VHTT-00086 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4số 523năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 27/10/2025 | 17 |
| 21 | Đỗ Tiến Dũng | 8 A | STN-00125 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 10/11/2025 | 3 |
| 22 | Đoàn Thị Hiên | | SNVA-00079 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 64 |
| 23 | Đồng Khánh Ngọc | 7 A | STN-00307 | Kính vạn hoa Tập 2 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/11/2025 | 3 |
| 24 | Đồng Văn Hiếu | 9 B | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4 số 499 năm 2022 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 28/10/2025 | 16 |
| 25 | Dương Bảo Huệ | 7 A | STN-00359 | Truyện Trạng Quỳnh trạng Lợn | MẠNH LINH | 10/11/2025 | 3 |
| 26 | Dương Thị Bảo Trâm | 8 E | SDD-00013 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 07/11/2025 | 6 |
| 27 | Dương Thị Ngọc Anh | 9 C | STN-00365 | Cô bé lọ lem | HOÀNG KIM | 22/10/2025 | 22 |
| 28 | Dương Yến Nhi | 9 A | SDD-00026 | Kể chuyện trí thông minh | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 20/10/2025 | 24 |
| 29 | Hà Thị Mùa | | TKLS-00030 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 10/09/2025 | 64 |
| 30 | Hà Thị Mùa | | TKLS-00063 | Tư liệu lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 10/09/2025 | 64 |
| 31 | Hoàng Thùy Linh | 8 A | TGTT-00043 | Thế giới trong ta số 452 tháng 1- 2016 | ĐÀO NAM SƠN | 27/10/2025 | 17 |
| 32 | Hoàng Tuấn Kiệt | 7 C | STN-00398 | Bàn có năm chỗ ngồi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 28/10/2025 | 16 |
| 33 | Lã Thị Thu Hương | 9 C | STN-00363 | Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên | ĐỒNG LAN | 22/10/2025 | 22 |
| 34 | Lê Anh Đức | 9 C | TPVH-00009 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 22/10/2025 | 22 |
| 35 | Lê Đỗ Hà Vy | 9 C | STN-00391 | Bong bóng lên trời | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 22/10/2025 | 22 |
| 36 | Lê Đức Tài | 7 C | TKTO-00031 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 07/11/2025 | 6 |
| 37 | Lê Phương Thảo | 6 B | STN-00150 | Chim | DAVID BURNIE | 11/11/2025 | 2 |
| 38 | Lê Triệu Vũ | 9 A | TKSH-00078 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học | PHẠM KHẮC NGHỆ | 07/11/2025 | 6 |
| 39 | Lê Trung Hiếu | 9 B | VHTT-00067 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12 số ( 465) năm 2020 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 28/10/2025 | 16 |
| 40 | Lê Văn Nam | 9 A | SDD-00069 | Truyện kể về tinh thần lạc quan | DƯƠNG PHONG | 20/10/2025 | 24 |
| 41 | Lưu Ngọc Minh | 9 A | VHTT-00056 | Văn học và tuổi trẻ tháng 11 ( 439) năm 2019 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 07/11/2025 | 6 |
| 42 | Lưu Thị Phương Thanh | | GK6M-00011 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/11/2025 | 6 |
| 43 | Lưu Thị Phương Thanh | | GK6M-00006 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/11/2025 | 6 |
| 44 | Mạc Như Dung | 7 A | STN-00355 | Xả xì chét | HỒNG QUANG | 10/11/2025 | 3 |
| 45 | Mạc Thị Khánh Linh | 7 E | STN-00321 | Nàng tiên cá | ĐỒNG CHÍ | 23/10/2025 | 21 |
| 46 | Mạc Thị Lý | 8 A | STN-00375 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TRÍ ĐỨC | 10/11/2025 | 3 |
| 47 | Nguyễn Anh Dũng | 9 A | SDD-00011 | Tâm huyết nhà giáo | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21/10/2025 | 23 |
| 48 | Nguyễn Bùi Bảo Châu | 9 C | TKSH-00032 | 108 câu hỏi và bài tập Sinh học 9 THCS | NGUYỄN VĂN SANG | 22/10/2025 | 22 |
| 49 | Nguyễn Diệu Hương | 8 B | SDD-00014 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 11/11/2025 | 2 |
| 50 | Nguyễn Đức Cường | 9 A | TKSH-00071 | Sổ tay Sinh học 8 | LÊ NGUYÊN NGỌC | 07/11/2025 | 6 |
| 51 | Nguyễn Duy Anh | 8 C | STN-00253 | Trái tim dũng cảm | PHƯƠNG THÙY | 20/10/2025 | 24 |
| 52 | Nguyễn Duy Khánh | 8 A | VHTT-00091 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3 năm 2024 | TRẦN HỮU NAM | 27/10/2025 | 17 |
| 53 | Nguyễn Duy Mạnh | 6 B | TKNV-00021 | Nguyễn Trãi | HỒ SĨ HIỆP | 11/11/2025 | 2 |
| 54 | Nguyễn Gia Bảo | 9 C | TKLS-00171 | Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 | PHAN ANH | 22/10/2025 | 22 |
| 55 | Nguyễn Hương Giang | 9 A | TPVH-00028 | Đất rừng Phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 07/11/2025 | 6 |
| 56 | Nguyễn Hữu Đức Toàn | 7 C | STN-00323 | Trạng Quỳnh | HỒNG ĐIỆP | 07/11/2025 | 6 |
| 57 | Nguyễn Huyền Nhi | 7 E | STN-00369 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 07/11/2025 | 6 |
| 58 | Nguyễn Khánh Huyền | 7 A | STN-00370 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 10/11/2025 | 3 |
| 59 | Nguyễn Khánh Thiện | 8 A | TTUT-167.02 | Toán tuổi thơ số số 190 năm 2018 | TRẦN QUANG VINH | 27/10/2025 | 17 |
| 60 | Nguyễn Linh An | 9 A | TKTO-00364 | nâng cao và phát triển Toán 7 | VŨ HỮU BÌNH | 10/11/2025 | 3 |
| 61 | Nguyễn Minh Thư | 7 A | SHCM-00048 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 62 | Nguyễn Ngọc Anh | 7 C | STN-00377 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 07/11/2025 | 6 |
| 63 | Nguyễn Ngọc Mai Ly | 7 E | TKTO-00190 | Bồi dưỡng học sinh năng khiếu THCS Toán 7 | PHAN TUẤN KIỆT | 07/11/2025 | 6 |
| 64 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai | 6 A | STN-00393 | Trại hoa vàng | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/10/2025 | 17 |
| 65 | Nguyễn Phương Linh | 6 A | STN-00397 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/10/2025 | 17 |
| 66 | Nguyễn Quang Minh | 8 A | STN-00382 | Thương nhớ Trà Long | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 20/10/2025 | 24 |
| 67 | Nguyễn Thành Chung | 8 A | TKTO-00393 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 07/11/2025 | 6 |
| 68 | Nguyễn Thanh Thế Bảo | 9 A | STN-00311 | Kính vạn hoa Tập 6 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 07/11/2025 | 6 |
| 69 | Nguyễn Thảo Vy | 7 E | STN-00181 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 07/11/2025 | 6 |
| 70 | Nguyễn Thị Hà Thu | 8 E | STN-00046 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 07/11/2025 | 6 |
| 71 | Nguyễn Thị Hồng | | GK7M-00109 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 11/09/2025 | 63 |
| 72 | Nguyễn Thị Hồng | | GK7M-00002 | Ngữ văn 7 Tập 1 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 73 | Nguyễn Thị Hồng | | SBT7-00011 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 74 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6M-00007 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 75 | Nguyễn Thị Hồng | | SBT6-00018 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 76 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 8 C | SDD-00034 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 20/10/2025 | 24 |
| 77 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7 A | SHCM-00051 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (giai đoạn 1941-1945) | ĐỖ HOÀNG LINH | 27/10/2025 | 17 |
| 78 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 7 A | STN-00225 | Huyền thoại các chòm sao | PHAN VĂN ĐỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 79 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 A | STN-00047 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 10/11/2025 | 3 |
| 80 | Nguyễn Thị Minh Trang | 7 A | STN-00388 | Bồ câu không đưa thư | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 27/10/2025 | 17 |
| 81 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8 B | VHTT-00084 | Văn học và tuổi trẻ tháng 2 số 518+519 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 11/11/2025 | 2 |
| 82 | Nguyễn Thị Phương Linh | 7 B | STN-00080 | Ai Cập cổ đại 1 | GEORGE HART | 28/10/2025 | 16 |
| 83 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 B | STN-00318 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 11/11/2025 | 2 |
| 84 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 8 A | VHTT-00085 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3 số 521 năm 2023 | TRẦN HỮU NAM | 10/11/2025 | 3 |
| 85 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7 C | SHCM-00013 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | | 28/10/2025 | 16 |
| 86 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | SGK9-00022 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/10/2025 | 24 |
| 87 | Nguyễn Thị Thu Hương | 7 A | STN-00257 | Giai nhân và quái vật | ANH THIÊN | 10/11/2025 | 3 |
| 88 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 A | SDD-00031 | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 10/11/2025 | 3 |
| 89 | Nguyễn Thu Hường | 8 C | STN-00284 | Tuổi thơ im lặng | DUY KHÁN | 17/10/2025 | 27 |
| 90 | Nguyễn Thùy Chi | 7 E | STN-00310 | Kính vạn hoa Tập 5 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 23/10/2025 | 21 |
| 91 | Nguyễn Thùy Trang | 7 A | STN-00123 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 10/11/2025 | 3 |
| 92 | Nguyễn Văn Lập | 8 C | STN-00126 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 10/11/2025 | 3 |
| 93 | Nguyễn Văn Lập | 8 C | TKDL-00069 | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | PHẠM THỊ THU | 28/10/2025 | 16 |
| 94 | Nguyễn Văn Phong | 8 A | SDD-00059 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 10/11/2025 | 3 |
| 95 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 9 A | TGTT-00150 | Thế giới trong ta số 506 tháng 7 - 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 21/10/2025 | 23 |
| 96 | Nguyễn Văn Trường | 7 C | STKC-00061 | Đề kiểm tra Học kì 7 môn: Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga... | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 07/11/2025 | 6 |
| 97 | Nguyễn Yến Nhi | 7 A | STN-00177 | Cò trắng bay qua sông | VÕ THU HƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 98 | Nguyễn Yến Nhi | 7 A | GK7M-00101 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2025 | 50 |
| 99 | Ninh Bảo Trâm | 7 E | STN-00378 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 07/11/2025 | 6 |
| 100 | Ninh Thị Mai Anh | 9 B | VHTT-00068 | Văn học và tuổi trẻ tháng 01 số ( 467) năm 2021 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 28/10/2025 | 16 |
| 101 | Ninh Văn Phú Quí | 7 E | TKNN-00252 | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 7 | ĐỖ NHUNG | 03/11/2025 | 10 |
| 102 | Phạm Anh Khoa | 9 A | STN-00277 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 07/11/2025 | 6 |
| 103 | Phạm Anh Thư | 8 A | STN-00389 | Cây chuối non đi giày xanh | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 20/10/2025 | 24 |
| 104 | Phạm Đức Hùng | 7 B | SDD-00033 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 28/10/2025 | 16 |
| 105 | Phạm Hải Băng | 9 B | TGTT-00177 | Thế giới trong ta số CĐ số 214 tháng 11 năm 2021 | ĐÀO NAM SƠN | 15/10/2025 | 29 |
| 106 | Phạm Thế Bảo | 7 C | TKNV-00007 | Nhà văn của các em | NGUYÊN AN | 07/11/2025 | 6 |
| 107 | Phạm Thị Khánh Linh | 6 A | TPVH-00115 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 27/10/2025 | 17 |
| 108 | Phạm Thị Thanh Xuân | 8 E | SDD-00039 | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích Tập VI | VŨ THỊ LUẬN | 07/11/2025 | 6 |
| 109 | Phạm Thùy Chi | 7 A | STN-00084 | Ai Cập cổ đại 2 | GEORGE HART | 10/11/2025 | 3 |
| 110 | Phạm Trần Mỹ Duyên | 6 B | STN-00374 | Làm một người biết ơn | | 11/11/2025 | 2 |
| 111 | Phạm Tuấn Kiệt | 8 A | STN-00276 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 10/11/2025 | 3 |
| 112 | Phù Văn Thắng | | GK8M-00051 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 59 |
| 113 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 59 |
| 114 | Phù Văn Thắng | | GK6M-00004 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2025 | 59 |
| 115 | Tăng Bá Cường | 9 C | STN-00358 | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | HỒNG QUANG | 22/10/2025 | 22 |
| 116 | Tăng Thị Yến Nhi | 8 A | SHCM-00035 | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | VŨ THỊ KIM THANH | 10/11/2025 | 3 |
| 117 | Tiêu Thị Hương Giang | 7 A | SDD-00005 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/11/2025 | 3 |
| 118 | Tô Hữu Bình | 7 C | STN-00400 | Nhật ký chú bé nhút nhát- Tập 1 | JEFF KINNEY | 28/10/2025 | 16 |
| 119 | Trần Ánh Hồng | 6 B | TGTT-00196 | Thế giới trong ta số 534 tháng 12 năm 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 11/11/2025 | 2 |
| 120 | Trần Anh Minh | 6 B | TPVH-00102 | Đảo chìm Trường Sa | TRẦN ĐĂNG KHOA | 11/11/2025 | 2 |
| 121 | Trần Diệu Linh | 9 A | STN-00098 | Vật chất Tập 1 | CHRISTOPHER COOPER | 07/11/2025 | 6 |
| 122 | Trần Đức Vinh | 7 E | STN-00220 | Nơi có ngã ba | THY NGỌC | 07/11/2025 | 6 |
| 123 | Trần Hương Mai | 8 A | SPL-00073 | Luật Giáo dục | | 07/11/2025 | 6 |
| 124 | Trần Ly Huê | 7 B | STN-00395 | Chuyện cổ tích dành cho người lớn | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 28/10/2025 | 16 |
| 125 | Trần Minh Hải | 8 C | SDD-00037 | Bài học của thầy | | 20/10/2025 | 24 |
| 126 | Trần Ngọc Phương | 8 B | SDD-00052 | Một cuộc đua Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | | 11/11/2025 | 2 |
| 127 | Trần Phương Thảo | 8 B | TKNV-00019 | Đến với thơ Hồ Xuân Hương | NGÔ VIẾT DINH | 11/11/2025 | 2 |
| 128 | Trần Thành Hưng | 7 C | STN-00371 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | | 07/11/2025 | 6 |
| 129 | Trần Thanh Lâm | 9 A | TKNN-00211 | Bài tập Tiếng Anh 9 | MAI LAN HƯƠNG | 07/11/2025 | 6 |
| 130 | Trần Thành Long | 9 A | STN-00376 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 07/11/2025 | 6 |
| 131 | Trần Thị Ngọc Bích | 8 A | STN-00060 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 10/11/2025 | 3 |
| 132 | Trần Thụy Minh Anh | 7 C | STN-00401 | Nhật ký chú bé nhút nhát- Tập 4 | JEFF KINNEY | 28/10/2025 | 16 |
| 133 | Trần Vũ Hà | | GK8M-00020 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 57 |
| 134 | Vũ Bảo Anh | 7 A | STN-00366 | Người dì ghẻ độc ác | NGỌC HÀ | 10/11/2025 | 3 |
| 135 | Vũ Gia Bảo | 6 B | STN-00325 | Tấm Cám | | 22/10/2025 | 22 |
| 136 | Vũ Hoài Sơn | 6 D | STN-00407 | Thần thoại Hy Lạp | PHAN NGỌC | 23/10/2025 | 21 |
| 137 | Vũ Mạnh Duy | 8 C | STN-00386 | Những cô em gái | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 20/10/2025 | 24 |
| 138 | Vũ Mạnh Hùng | 9 C | STN-00396 | Ngôi trường mọi khi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 22/10/2025 | 22 |
| 139 | Vũ Minh Ngọc | 8 C | STN-00052 | Ánh sáng Tập 2 | DAVID BURNIE | 10/11/2025 | 3 |
| 140 | Vũ Nam Hải | 8 E | STN-00274 | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả Tập 2 | NGUYÊN ANH | 07/11/2025 | 6 |
| 141 | Vũ Ngọc Hà | 7 A | SDD-00058 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 27/10/2025 | 17 |
| 142 | Vũ Phát Đạt | 8 C | SDD-00070 | Câu chuyện giáo dục đạo đức | HẢI NAM | 20/10/2025 | 24 |
| 143 | Vũ Quốc Phong | 8 E | TTUT-00011 | Toán tuổi thơ số 209+210 tháng 9 năm 2020 | TRẦN QUANG VINH | 07/11/2025 | 6 |
| 144 | Vũ Quỳnh Chi | 9 C | STN-00404 | Hạt giống tâm hồn- Từ những điều bình dị - Tập 4 | FIRST NEWS | 22/10/2025 | 22 |
| 145 | Vũ Quỳnh Nga | 9 A | TKTO-00405 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn Toán 9 | PHAN HOÀNG VÂN | 21/10/2025 | 23 |
| 146 | Vũ Thanh Tâm | 7 A | STN-00379 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 27/10/2025 | 17 |
| 147 | Vũ Thảo Phương | 8 B | TKTO-00204 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 148 | Vũ Thị Hà My | 9 A | TKLS-00090 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 07/11/2025 | 6 |
| 149 | Vũ Thị Huyền Trang | 9 C | STN-00405 | Hạt giống tâm hồn- Nhũng câu chuyện cuộc sống - Tập 7 | FIRST NEWS | 22/10/2025 | 22 |
| 150 | Vũ Thị Kim Oanh | 6 B | SDD-00071 | Kể chuyện gương dũng cảm | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 11/11/2025 | 2 |
| 151 | Vũ Thị Kim Oanh | 6 B | STN-00149 | Chim | DAVID BURNIE | 11/11/2025 | 2 |
| 152 | Vũ Thị Quỳnh | 9 C | STN-00394 | Thằng quỷ nhỏ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 22/10/2025 | 22 |
| 153 | Vũ Thu Hạnh | 6 B | STN-00032 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 11/11/2025 | 2 |
| 154 | Vũ Trung Kiên | 6 B | STN-00403 | Hạt giống tâm hồn- cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống Tập 2 | FIRST NEWS | 11/11/2025 | 2 |
| 155 | Vũ Vân Nhi | 8 B | STN-00232 | Thượng kinh kí sự: Kể chuyện lên kinh | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 11/11/2025 | 2 |
| 156 | Vũ Viết Bình | 9 C | TBGD-00104 | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 220 kỳ 1 tháng 7 năm 2020 | PHẠM VĂN SƠN | 22/10/2025 | 22 |
| 157 | Vũ Viết Đạt | 9 C | TCGD-00259 | Tạp chí giáo dục tập 24, số 3 tháng 2 năm 2024 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 22/10/2025 | 22 |