| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 584 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 451 |
| 3 | Thám hiểm 1 | RUPERT MATTHEWS | 415 |
| 4 | Dế mèn phiêu lưu kí | TÔ HOÀI | 309 |
| 5 | Sự sống Tập 1 | DAVID BURNIE | 302 |
| 6 | 35 Tác phẩm được giải | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 248 |
| 7 | Điện Tập 2 | STEVE PARKER | 248 |
| 8 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 242 |
| 9 | Thiên văn học Tập 1 | KRISTEN LIPPINCOT | 242 |
| 10 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN | 242 |
| 11 | Đứa con của loài cây Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | | 238 |
| 12 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 236 |
| 13 | Giai nhân và quái vật | ANH THIÊN | 236 |
| 14 | Thiên văn học Tập 2 | KRISTEN LIPPINCOT | 227 |
| 15 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | 224 |
| 16 | Huyền thoại các chòm sao | PHAN VĂN ĐỒNG | 217 |
| 17 | Điện tử học Tập 2 | ROGER BRIDMAN | 211 |
| 18 | Một cuộc đua Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | | 209 |
| 19 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 204 |
| 20 | Vật chất Tập 2 | CHRISTOPHER COOPER | 202 |
| 21 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 200 |
| 22 | Như mưa ngày ấy | NGUYỄN THỊ LÂM | 198 |
| 23 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 193 |
| 24 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 193 |
| 25 | Ánh sáng Tập 1 | DAVID BURNIE | 192 |
| 26 | Ánh sáng Tập 2 | DAVID BURNIE | 191 |
| 27 | Kể chuyện gương hiếu thảo: Mẹ hiền con thảo | | 189 |
| 28 | Đêm hạt dẻ | HỒ TĨNH TÂM | 185 |
| 29 | Nỗi mình như lá | HUỆ VĂN | 180 |
| 30 | Điện tử học Tập 1 | ROGER BRIDMAN | 179 |
| 31 | Ai Cập cổ đại 2 | GEORGE HART | 172 |
| 32 | Tàu hỏa Tập 2 | JOHN COLLEY | 171 |
| 33 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: Lớn lên con sẽ làm trạng | BẢO AN | 171 |
| 34 | Không gian và thời gian Tập 2 | MARY GRIBBIN | 170 |
| 35 | Điện Tập 1 | STEVE PARKER | 169 |
| 36 | Trung Hoa cổ đại Tập 1 | ARTHUR COTTERELL | 168 |
| 37 | Biệt danh xương rồng | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 166 |
| 38 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 165 |
| 39 | Chim | DAVID BURNIE | 164 |
| 40 | Như áng mây chiều | LA THỊ ÁNH HƯỜNG | 160 |
| 41 | Một thời để nhớ Tập 4: Về tình bạn | | 156 |
| 42 | Những lối về miền hoa | NGUYỄN THU THỦY | 155 |
| 43 | Bài học của thầy | | 154 |
| 44 | Sống đẹp | NHÓM NHÂN VĂN | 154 |
| 45 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 153 |
| 46 | Mây trắng xô nhau về một phía | TRẦN HOÀNG TRÂM | 153 |
| 47 | Sống đẹp: Những câu chuyện bổ ích Tập VI | VŨ THỊ LUẬN | 150 |
| 48 | Sinh thái Tập 2 | STEVE POLLOCK | 149 |
| 49 | Trung Hoa cổ đại Tập 2 | ARTHUR COTTERELL | 147 |
| 50 | Tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 146 |