| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
BT8M-00017
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 8- Sách bài tập | Giáo Dục | H. | 2023 | 60000 | 4(N523) |
| 2 |
BT8M-00018
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 8- Sách bài tập | Giáo Dục | H. | 2023 | 60000 | 4(N523) |
| 3 |
BT8M-00019
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 8- Sách bài tập | Giáo Dục | H. | 2023 | 60000 | 4(N523) |
| 4 |
BT8M-00020
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 8- Sách bài tập | Giáo Dục | H. | 2023 | 60000 | 4(N523) |
| 5 |
BT8M-00021
| TRỊNH ĐÌNH TÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 8 | Giáo Dục | H. | 2023 | 16000 | 9 |
| 6 |
BT8M-00022
| TRỊNH ĐÌNH TÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 8 | Giáo Dục | H. | 2023 | 16000 | 9 |
| 7 |
BT8M-00023
| TRỊNH ĐÌNH TÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 8 | Giáo Dục | H. | 2023 | 16000 | 9 |
| 8 |
BT8M-00024
| TRỊNH ĐÌNH TÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 8 | Giáo Dục | H. | 2023 | 16000 | 9 |
| 9 |
BT8M-00025
| ĐÀO NGỌC HÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Địa lí 8 | Giáo Dục | H. | 2023 | 12000 | 91 |
| 10 |
BT8M-00026
| ĐÀO NGỌC HÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Địa lí 8 | Giáo Dục | H. | 2023 | 12000 | 91 |
|