STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2
|
1
|
14000
|
2 |
Bài tập Tin học Quyển 2
|
2
|
42000
|
3 |
Bài tập Tin học Quyển 1
|
2
|
38000
|
4 |
Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1
|
2
|
26000
|
5 |
Bài tập Toán 7 Tập 2
|
4
|
60000
|
6 |
Bài tập Toán 6 Tập 1
|
4
|
72000
|
7 |
Bài tập Tiếng Anh 7
|
4
|
122000
|
8 |
Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2
|
4
|
60000
|
9 |
Ngữ văn tập 2
|
4
|
80000
|
10 |
Bài tập toán tập 2
|
4
|
84000
|
11 |
Bài tập toán tập 1
|
4
|
68000
|
12 |
Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1
|
4
|
68000
|
13 |
Giáo dục công dân 7
|
4
|
40000
|
14 |
Ngữ văn tập 1
|
4
|
86000
|
15 |
Bài tập Toán 6 Tập 2
|
4
|
80000
|
16 |
Tiếng Anh 7
|
4
|
172000
|
17 |
Bài tập Toán 7 Tập 1
|
5
|
81700
|
18 |
Bài tập Tiếng Anh 8
|
6
|
198000
|
19 |
Tài liệu giáo dục địa phương
|
6
|
216000
|
20 |
Bìa tập Mĩ thuật
|
7
|
84000
|
21 |
Bài tập Âm nhạc
|
7
|
56000
|
22 |
Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
|
7
|
78000
|
23 |
Bài tập Giáo dục công dân
|
8
|
80000
|
24 |
Bài tập tiếng Anh
|
8
|
480000
|
25 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
9
|
406000
|
26 |
Bài tập Địa lí
|
11
|
138000
|
27 |
Văn nghệ Hải Dương
|
11
|
198000
|
28 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử và Địa lí
|
11
|
598000
|
29 |
Bài tập Tin học
|
11
|
174000
|
30 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
12
|
186000
|
31 |
Bài tập công nghệ
|
12
|
120000
|
32 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
12
|
190000
|
33 |
Bài tập Lịch sử
|
12
|
176000
|
34 |
Bài tập Tiếng Anh 6
|
14
|
418000
|
35 |
Bài tập Toán 9 Tập 1
|
15
|
113300
|
36 |
Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên
|
15
|
864000
|
37 |
Bài tập Ngữ văn 9 Tập 2
|
16
|
76200
|
38 |
Bài tập Toán 9 Tập 2
|
16
|
102400
|
39 |
Bài tập Khoa học tự nhiên
|
16
|
396000
|
40 |
Bài tập Ngữ văn 9 Tập 1
|
17
|
96900
|
41 |
Âm nhạc
|
17
|
199000
|
42 |
Sách tra cứu
|
18
|
3025500
|
43 |
Bài tập Hóa Học 9
|
18
|
113200
|
44 |
Bài tập Vật lí 9
|
18
|
74800
|
45 |
Khoa học tự nhiên
|
19
|
560000
|
46 |
Mĩ thuật
|
19
|
219000
|
47 |
Lịch sử và Địa lí
|
20
|
564000
|
48 |
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
20
|
216000
|
49 |
Giáo dục thể chất
|
20
|
344000
|
50 |
Bài tập Tiếng Anh 9
|
20
|
282200
|
51 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
29
|
592400
|
52 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
30
|
430000
|
53 |
Sách nghiệp vụ Hóa
|
31
|
412500
|
54 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
31
|
240500
|
55 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
32
|
704000
|
56 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
34
|
337700
|
57 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật
|
34
|
309600
|
58 |
Sách bài tập lớp 6
|
42
|
568000
|
59 |
Sách nghiệp vụ HOạt động ngoài giờ
|
45
|
297200
|
60 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
48
|
570900
|
61 |
Sách Hồ Chí Minh
|
48
|
2388800
|
62 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
50
|
602700
|
63 |
Sách đạo đức
|
53
|
1425100
|
64 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
56
|
1052000
|
65 |
Sách nghiệp vụ Địa
|
58
|
1029900
|
66 |
Sách nghiệp vụ Vật lí
|
59
|
1031100
|
67 |
Sách nghiệp vụ Sinh
|
66
|
1266400
|
68 |
Sách tham khảo địa
|
71
|
1659400
|
69 |
sách giáo khoa lớp 6
|
71
|
1444000
|
70 |
Sách nghiệp vụ Sử
|
74
|
1093300
|
71 |
Sách tham khảo sinh
|
76
|
1334600
|
72 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
78
|
1662000
|
73 |
Sách nghiệp vụ Anh
|
84
|
2678300
|
74 |
Vật lí tuổi trẻ
|
86
|
1241900
|
75 |
Văn học và tuổi trẻ
|
88
|
1372000
|
76 |
Sách nghiệp vụ toán
|
109
|
2474600
|
77 |
Tác phẩm văn học
|
109
|
4145000
|
78 |
Sách tham khảo hoá
|
111
|
2079500
|
79 |
Dạy và học ngày nay
|
113
|
2672000
|
80 |
Sách tham khảo lí
|
126
|
3445800
|
81 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
140
|
3633000
|
82 |
Toán học tuổi trẻ
|
142
|
1884500
|
83 |
Sách pháp luật
|
167
|
11644197
|
84 |
Sách nghiệp vụ Văn
|
173
|
3956200
|
85 |
Sách tham khảo
|
176
|
3967500
|
86 |
Sách tham khảo lịch sử
|
188
|
2939400
|
87 |
Thế giới trong ta
|
195
|
3568000
|
88 |
Sách nghiệp vụ
|
212
|
6652400
|
89 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
213
|
1748500
|
90 |
Toán tuổi thơ
|
233
|
2431000
|
91 |
Tạp chí giáo dục
|
256
|
6729000
|
92 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
286
|
7204200
|
93 |
Sách thiếu nhi
|
323
|
6720300
|
94 |
Sách tham khảo văn
|
382
|
9985900
|
95 |
Sách tham khảo toán
|
435
|
10853300
|
|
TỔNG
|
5971
|
136714797
|