STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
11
|
220000
|
2 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
14
|
591000
|
3 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử và Địa lí
|
16
|
913000
|
4 |
Sách tra cứu
|
18
|
3025500
|
5 |
Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên
|
20
|
1164000
|
6 |
Sách nghiệp vụ Hóa
|
31
|
412500
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
33
|
916000
|
8 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
34
|
692400
|
9 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
35
|
630000
|
10 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật
|
39
|
384600
|
11 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
39
|
422700
|
12 |
Sách đạo đức
|
41
|
1242300
|
13 |
Văn học và tuổi trẻ
|
43
|
848000
|
14 |
Bài tập lớp 8
|
44
|
940000
|
15 |
Sách nghiệp vụ HOạt động ngoài giờ
|
45
|
297200
|
16 |
Sách bài tập khối 9
|
45
|
985000
|
17 |
Sách Hồ Chí Minh
|
47
|
2338800
|
18 |
Toán tuổi thơ
|
49
|
706000
|
19 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
52
|
1064000
|
20 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
53
|
625900
|
21 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
54
|
1794000
|
22 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
55
|
697700
|
23 |
Sách nghiệp vụ Địa
|
58
|
1029900
|
24 |
Sách nghiệp vụ Vật lí
|
59
|
1031100
|
25 |
Sách bài tập lớp 6
|
61
|
846000
|
26 |
Sách bài tập lớp 7
|
63
|
1114000
|
27 |
Sách nghiệp vụ Sinh
|
66
|
1266400
|
28 |
Toán học tuổi trẻ
|
67
|
1078500
|
29 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
70
|
1325000
|
30 |
Sách tham khảo địa
|
71
|
1659400
|
31 |
Sách nghiệp vụ Sử
|
74
|
1093300
|
32 |
Sách tham khảo sinh
|
75
|
1326900
|
33 |
Thế giới trong ta
|
86
|
1702000
|
34 |
Sách nghiệp vụ Anh
|
89
|
3178300
|
35 |
Tác phẩm văn học
|
103
|
3873400
|
36 |
Sách tham khảo hoá
|
107
|
2037200
|
37 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
114
|
2050000
|
38 |
Sách nghiệp vụ toán
|
114
|
2759600
|
39 |
sách giáo khoa lớp 6
|
117
|
2377000
|
40 |
Sách tham khảo lí
|
125
|
3409800
|
41 |
Tạp chí giáo dục
|
130
|
4330000
|
42 |
Sách pháp luật
|
163
|
12094600
|
43 |
Sách tham khảo
|
182
|
4183500
|
44 |
Sách nghiệp vụ Văn
|
183
|
4271200
|
45 |
Sách tham khảo lịch sử
|
188
|
2939400
|
46 |
Sách nghiệp vụ
|
212
|
6652400
|
47 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
286
|
7204200
|
48 |
Sách thiếu nhi
|
332
|
8939200
|
49 |
Sách tham khảo văn
|
374
|
9799900
|
50 |
Sách tham khảo toán
|
426
|
10634800
|
|
TỔNG
|
4813
|
125117600
|