| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đoàn Thị Hiên | SNVA-00079 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/09/2025 | 87 |
| 2 | Hà Thị Mùa | TKLS-00030 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 10/09/2025 | 87 |
| 3 | Hà Thị Mùa | TKLS-00063 | Tư liệu lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 10/09/2025 | 87 |
| 4 | Lưu Thị Phương Thanh | GK6M-00011 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/11/2025 | 29 |
| 5 | Lưu Thị Phương Thanh | GK6M-00006 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/11/2025 | 29 |
| 6 | Nguyễn Thị Hồng | GK7M-00109 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 11/09/2025 | 86 |
| 7 | Nguyễn Thị Hồng | GK7M-00002 | Ngữ văn 7 Tập 1 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 8 | Nguyễn Thị Hồng | SBT7-00011 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 9 | Nguyễn Thị Hồng | GK6M-00007 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 10 | Nguyễn Thị Hồng | SBT6-00018 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 86 |
| 11 | Nguyễn Thị Phượng | TPVH-00103 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 27/11/2025 | 9 |
| 12 | Nguyễn Thị Thu Hiền | GK8M-00041 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2025 | 11 |
| 13 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK9-00022 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/10/2025 | 47 |
| 14 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | SGK9-00058 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/11/2025 | 11 |
| 15 | Phù Văn Thắng | GK8M-00051 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 82 |
| 16 | Phù Văn Thắng | GK6M-00115 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 82 |
| 17 | Phù Văn Thắng | GK6M-00004 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/09/2025 | 82 |
| 18 | Trần Vũ Hà | GK8M-00020 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 17/09/2025 | 80 |
| 19 | Trần Vũ Hà | GK7M-00019 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2025 | 11 |
| 20 | Trần Vũ Hà | NVT-00102 | Sách giáo viên Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2025 | 11 |