STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Thị Hiên | TAN9-00015 | Tiếng Anh 9- Sách học sinh Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 251 |
2 | Đoàn Thị Hiên | SNVA-00076 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 251 |
3 | Hà Thị Mùa | LSDL-00001 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 249 |
4 | Hà Thị Mùa | BTLS-00003 | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 6 | ĐINH NGỌC BẢO | 06/09/2023 | 249 |
5 | Hà Thị Mùa | BTLS-00008 | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 7 | NGUYỄN THỊ CÔI | 06/09/2023 | 249 |
6 | Hà Thị Mùa | LSDL-00005 | Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 249 |
7 | Hà Thị Mùa | NVSD-00004 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 7 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 249 |
8 | Hà Thị Mùa | NVSU-00065 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 06/09/2023 | 249 |
9 | Hà Thị Mùa | NVSD-00002 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 06/09/2023 | 249 |
10 | Hà Thị Mùa | TKLS-00153 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/09/2023 | 249 |
11 | Hà Thị Mùa | TKLS-00146 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 06/09/2023 | 249 |
12 | Hà Thị Mùa | GDDP-00003 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2023 | 249 |
13 | Hà Thị Mùa | TKLS-00183 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 06/09/2023 | 249 |
14 | Hà Thị Mùa | LSDL-00019 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 27/02/2024 | 75 |
15 | Hà Thị Mùa | NVDL-00009 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 27/02/2024 | 75 |
16 | Hoàng Thị Hạnh | TNHN-00009 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 17/11/2023 | 177 |
17 | Hoàng Thị Hạnh | KHTN-00019 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 249 |
18 | Hoàng Thị Hạnh | NVKH-00014 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2023 | 249 |
19 | Hoàng Thị Hạnh | CNG6-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 249 |
20 | Hoàng Thị Hạnh | BTCN-00001 | Bài tập Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 249 |
21 | Hoàng Thị Hạnh | NVCN-00047 | Sách giáo viên Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 249 |
22 | Hoàng Thị Hạnh | SH9-00006 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 06/09/2023 | 249 |
23 | Hoàng Thị Hạnh | NVS-00019 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 06/09/2023 | 249 |
24 | Hoàng Thị Thanh Huyền | BTKH-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 251 |
25 | Hoàng Thị Thanh Huyền | KHTN-00016 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 251 |
26 | Hoàng Thị Thanh Huyền | NVKH-00003 | Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 251 |
27 | Hoàng Thị Thanh Huyền | KHTN-00020 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 251 |
28 | Hoàng Thị Thanh Huyền | NVKH-00015 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2023 | 251 |
29 | Hứa Thị Xuân Liễu | NVT-00106 | Toán 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 249 |
30 | Hứa Thị Xuân Liễu | BTT1-00001 | Bài tập Toán Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 06/09/2023 | 249 |
31 | Hứa Thị Xuân Liễu | GKT1-00001 | Toán 8 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 249 |
32 | Hứa Thị Xuân Liễu | GKT2-00004 | Toán 8 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/01/2024 | 124 |
33 | Hứa Thị Xuân Liễu | BTT2-00003 | Bài tập Toán Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 09/01/2024 | 124 |
34 | Lưu Thị Phương Thanh | NVVA-00171 | Sách giáo viên Ngữ văn 8 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 255 |
35 | Lưu Thị Phương Thanh | NVVA-00172 | Sách giáo viên Ngữ văn 8 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 255 |
36 | Lưu Thị Phương Thanh | GKV1-00012 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 255 |
37 | Lưu Thị Phương Thanh | GKV2-00012 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 255 |
38 | Nguyễn Ngọc Út | GDTC-00007 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/08/2023 | 255 |
39 | Nguyễn Ngọc Út | GDTC-00020 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 31/08/2023 | 255 |
40 | Nguyễn Ngọc Út | NVTD-00029 | Sách giáo viên Giáo dục thể chất 7- KNTT | NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/08/2023 | 255 |
41 | Nguyễn Thị Hồng | NVSD-00011 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 18/10/2023 | 207 |
42 | Nguyễn Thị Hồng | HDTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2023 | 249 |
43 | Nguyễn Thị Hồng | TNHN-00005 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 06/09/2023 | 249 |
44 | Nguyễn Thị Lan Anh | BTT2-00004 | Bài tập Toán Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 01/11/2023 | 193 |
45 | Nguyễn Thị Lan Anh | SBT6-00003 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/03/2024 | 52 |
46 | Nguyễn Thị Lan Anh | SBT6-00005 | Bài tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/03/2024 | 52 |
47 | Nguyễn Thị Phượng | SHCM-00050 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | TRẦN NGỌC LINH | 10/05/2024 | 2 |
48 | Nguyễn Thị Phượng | SDD-00067 | Lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 10/05/2024 | 2 |
49 | Nguyễn Thị Phượng | HH9-00010 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 29/01/2024 | 104 |
50 | Nguyễn Thị Phượng | V9T2-00013 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 29/01/2024 | 104 |
51 | Nguyễn Thị Thuỷ | BTA6-00017 | Bài tập Tiếng anh 6 Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/09/2023 | 241 |
52 | Nguyễn Thị Thuỷ | SNVA-00077 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/09/2023 | 241 |
53 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | GK6M-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/03/2024 | 54 |
54 | Nguyễn Thị Yến | SNV-00144 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn Trung học cơ sở | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 15/09/2023 | 240 |
55 | Nguyễn Thị Yến | HDTN-00014 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/09/2023 | 236 |
56 | Nguyễn Văn Hải | NVSD-00010 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 31/10/2023 | 194 |
57 | Phù Văn Thắng | HDTN-00018 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/01/2024 | 108 |
58 | Trần Hoài Thu | TKVL-00059 | Bài tập nâng cao Vật lí THCS 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 23/10/2023 | 202 |
59 | Trần Hoài Thu | TKVL-00130 | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Vật lí Tập 1 | TRỊNH MINH HIỆP | 23/10/2023 | 202 |
60 | Trần Hoài Thu | TKVL-00124 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9 | LÊ THỊ HẠNH DUNG | 23/10/2023 | 202 |
61 | Trần Hoài Thu | TKVL-00122 | 500 bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 23/10/2023 | 202 |
62 | Trần Hoài Thu | TKVL-00121 | Vật lí cơ bản và nâng cao 9 | LÊ THỊ THU HÀ | 23/10/2023 | 202 |
63 | Trần Thị Huyền | GK6M-00010 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 55 |
64 | Trần Thị Huyền | NVVA-00140 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 55 |
65 | Trần Thị Huyền | GK6M-00002 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 55 |
66 | Trần Thị Huyền | NVVA-00139 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/03/2024 | 55 |
67 | Trần Vũ Hà | GK6M-00018 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 26/03/2024 | 47 |
68 | Trần Vũ Hà | KHTN-00001 | Khoa học tự nhien 6 | VŨ VĂN HÙNG | 27/03/2024 | 46 |
69 | Trần Vũ Hà | CNG7-00021 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 249 |
70 | Vũ Thị Mai | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 114 |