STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Ngọc Diệp | GK6M-00092 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 200 |
2 | Bùi Ngọc Diệp | GK7M-00088 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 200 |
3 | Bùi Ngọc Diệp | GK8M-00053 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 200 |
4 | Bùi Ngọc Diệp | SGK9-00045 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 200 |
5 | Bùi Ngọc Diệp | NVAN-00032 | Sách giáo viên Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 200 |
6 | Bùi Ngọc Diệp | NVAN-00033 | Âm nhạc 8- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 200 |
7 | Bùi Ngọc Diệp | NVAN-00041 | Âm nhạc 9- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 19/02/2025 | 200 |
8 | Bùi Ngọc Diệp | NVAN-00026 | Sách giáo viên Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 24/02/2025 | 195 |
9 | Bùi Ngọc Diệp | GK7M-00107 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 24/02/2025 | 195 |
10 | Hoàng Thị Hạnh | GK6M-00034 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 1 |
11 | Hứa Thị Xuân Liễu | GK6M-00024 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2024 | 335 |
12 | Hứa Thị Xuân Liễu | SGK9-00019 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 310 |
13 | Nguyễn Ngọc Út | GK7M-00064 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 06/09/2025 | 1 |
14 | Nguyễn Ngọc Út | GK8M-00036 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 06/09/2025 | 1 |
15 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00015 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 331 |
16 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00016 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 331 |
17 | Nguyễn Thị Lan Anh | SBT9-00014 | Bài tập Toán 9- Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 11/10/2024 | 331 |
18 | Nguyễn Thị Lan Anh | SBT9-00017 | Bài tập Toán 9- Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 11/10/2024 | 331 |
19 | Nguyễn Thị Lan Anh | NVT-00114 | Toán9 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2024 | 331 |
20 | Nguyễn Thị Lan Anh | GK7M-00022 | Toán 7 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 30/12/2024 | 251 |
21 | Nguyễn Thị Phương | SGK9-00062 | Tiếng Anh 9- Globall Success | HOÀNG VĂN VÂN | 04/12/2024 | 277 |
22 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | NVCD-00041 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
23 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | GK6M-00052 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
24 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | SBT6-00033 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 04/09/2025 | 3 |
25 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | NVSD-00001 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2025 | 3 |
26 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | SBT6-00027 | Bài tập Lịch sử và Địa lí phần Lịch sử 6 | ĐINH NGỌC BẢO | 04/09/2025 | 3 |
27 | Nguyễn Thị Thuỷ(B) | GK6M-00105 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2025 | 3 |
28 | Phù Văn Thắng | GK6M-00071 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 278 |
29 | Phù Văn Thắng | GK6M-00071 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 278 |
30 | Phù Văn Thắng | GK6M-00066 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/12/2024 | 278 |
31 | Phù Văn Thắng | STKC-00185 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 8 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 03/12/2024 | 278 |
32 | Phù Văn Thắng | GK6M-00016 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/01/2025 | 235 |
33 | Trần Vũ Hà | SGK9-00021 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
34 | Trần Vũ Hà | SGK9-00013 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/05/2025 | 104 |
35 | Vũ Thị Mai | NVKH-00007 | Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2025 | 1 |
36 | Vũ Thị Mai | SGK9-00029 | Công nghệ định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 1 |
37 | Vũ Thị Mai | SGK9-00068 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả 9 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 1 |
38 | Vũ Thị Mai | GK7M-00044 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2025 | 1 |
39 | Vũ Thị Mai | SGK9-00025 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2025 | 1 |
40 | Vũ Thị Mai | GK7M-00091 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2025 | 1 |
41 | Vũ Thị Thủy(V) | STN-00387 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/12/2024 | 271 |
42 | Vũ Thị Thủy(V) | STN-00399 | Bàn có năm chỗ ngồi | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 10/12/2024 | 271 |
43 | Vũ Thị Thủy(V) | SGK9-00002 | Ngữ văn 9 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 334 |
44 | Vũ Thị Thủy(V) | NVVA-00176 | Ngữ vă n9 Tập 1-Sách giao viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 334 |