|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
CNG6-00001
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 2 |
CNG6-00002
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 3 |
CNG6-00003
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 4 |
CNG6-00004
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 5 |
CNG6-00005
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 6 |
CNG6-00006
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 7 |
CNG6-00007
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 8 |
CNG6-00008
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 9 |
CNG6-00009
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
| 10 |
CNG6-00010
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Công nghệ 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 8000 | Thanh lý | | 22 |
|
|
|