STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Bài tập Tin học Quyển 3
|
3
|
62000
|
2 |
Bài tập Tin học Quyển 1
|
3
|
45400
|
3 |
Ngữ văn tập 2
|
4
|
80000
|
4 |
Bài tập toán tập 1
|
4
|
68000
|
5 |
Bài tập toán tập 2
|
4
|
84000
|
6 |
Ngữ văn tập 1
|
4
|
86000
|
7 |
Tin học THCS quyển 2
|
4
|
80900
|
8 |
Tin học THCS quyển 1
|
6
|
93700
|
9 |
Tài liệu giáo dục địa phương
|
6
|
216000
|
10 |
Bài tập Tin học Quyển 2
|
6
|
80900
|
11 |
Tin học THCS quyển 3
|
6
|
316200
|
12 |
Bài tập Âm nhạc
|
7
|
56000
|
13 |
Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
|
7
|
78000
|
14 |
Bìa tập Mĩ thuật
|
7
|
84000
|
15 |
Bài tập tiếng Anh
|
8
|
480000
|
16 |
Ngữ văn 7 Tập 2
|
8
|
48600
|
17 |
Giáo dục công dân 6
|
8
|
21600
|
18 |
Bài tập Giáo dục công dân
|
8
|
80000
|
19 |
Bài tập Toán 8 Tập 2
|
9
|
68600
|
20 |
Mĩ thuật và Âm nhạc 6
|
9
|
77400
|
21 |
Lịch sử 7
|
9
|
67500
|
22 |
Vật lí 7
|
9
|
37800
|
23 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
9
|
406000
|
24 |
Địa lí 7
|
9
|
100400
|
25 |
Tiếng Anh 7
|
10
|
236800
|
26 |
Sinh học 7
|
10
|
121800
|
27 |
Ngữ văn 6 Tập 2
|
10
|
69500
|
28 |
Văn nghệ Hải Dương
|
11
|
198000
|
29 |
Bài tập Tin học
|
11
|
174000
|
30 |
Sinh học 6
|
11
|
118200
|
31 |
Bài tập Địa lí
|
11
|
138000
|
32 |
Mĩ thuật và Âm nhạc 7
|
11
|
109400
|
33 |
Tin học THCS quyển 4
|
11
|
255200
|
34 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử và Địa lí
|
11
|
598000
|
35 |
Vật lí 6
|
12
|
58000
|
36 |
Sinh học 8
|
12
|
147500
|
37 |
Bài tập Toán 6 Tập 1
|
12
|
109600
|
38 |
Bài tập Lịch sử
|
12
|
176000
|
39 |
Bài tập công nghệ
|
12
|
120000
|
40 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
12
|
186000
|
41 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
12
|
190000
|
42 |
Ngữ văn 7 Tập 1
|
12
|
92300
|
43 |
Lịch sử 6
|
12
|
42800
|
44 |
Vật lí 8
|
13
|
66700
|
45 |
Toán 7 Tập 2
|
13
|
49400
|
46 |
Công nghệ 6
|
13
|
104000
|
47 |
Giáo dục công dân 8
|
13
|
33800
|
48 |
Bài tập Vật lí 7
|
13
|
25300
|
49 |
Công nghệ 7
|
13
|
119800
|
50 |
Ngữ văn 8 Tập 1
|
13
|
85200
|
51 |
Địa lí 6
|
14
|
78800
|
52 |
Sách giáo khoa Toán 6 Tập 2
|
15
|
58200
|
53 |
Ngữ văn 8 Tập 2
|
15
|
91800
|
54 |
Toán 8 Tập 1
|
15
|
78000
|
55 |
Bài tập Tiếng Anh 7
|
15
|
182600
|
56 |
Bài tập Toán 9 Tập 1
|
15
|
113300
|
57 |
Toán 8 Tập 2
|
15
|
78000
|
58 |
Địa lí 8
|
15
|
135000
|
59 |
Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên
|
15
|
864000
|
60 |
Bài tập Ngữ văn 9 Tập 2
|
16
|
76200
|
61 |
Bài tập Toán 7 Tập 1
|
16
|
144400
|
62 |
bài tập Toán 8 Tập 1
|
16
|
118000
|
63 |
Bài tập Khoa học tự nhiên
|
16
|
396000
|
64 |
Lịch sử 8
|
16
|
118900
|
65 |
Công nghệ 8
|
16
|
184000
|
66 |
Bài tập Hóa học 8
|
16
|
107700
|
67 |
Bài tập Toán 9 Tập 2
|
16
|
102400
|
68 |
Bài tập Ngữ văn 9 Tập 1
|
17
|
96900
|
69 |
Âm nhạc
|
17
|
199000
|
70 |
Ngữ văn 6 Tập 1
|
17
|
119800
|
71 |
Bài tập Vật lí 8
|
17
|
40000
|
72 |
Sách giáo khoa Toán 6 Tập 1
|
18
|
91400
|
73 |
Bài tập Hóa Học 9
|
18
|
113200
|
74 |
Toán 7 Tập 1
|
18
|
99000
|
75 |
Mĩ thuật và Âm nhạc 8
|
18
|
164600
|
76 |
Bài tập Vật lí 9
|
18
|
74800
|
77 |
Sách tra cứu
|
18
|
3025500
|
78 |
Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2
|
19
|
118600
|
79 |
Mĩ thuật
|
19
|
219000
|
80 |
Bài tập Toán 7 Tập 2
|
19
|
117600
|
81 |
Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2
|
19
|
133500
|
82 |
Khoa học tự nhiên
|
19
|
560000
|
83 |
Hóa học 8
|
19
|
139400
|
84 |
Lịch sử và Địa lí
|
20
|
564000
|
85 |
Bài tập Tiếng Anh 9
|
20
|
282200
|
86 |
Tiếng Anh 6
|
20
|
412100
|
87 |
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
20
|
216000
|
88 |
Giáo dục thể chất
|
20
|
344000
|
89 |
Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1
|
20
|
101600
|
90 |
Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2
|
21
|
103900
|
91 |
Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1
|
21
|
153500
|
92 |
Bài tập Tiếng Anh 6
|
22
|
477200
|
93 |
Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1
|
22
|
120100
|
94 |
Bài tập Toán 6 Tập 2
|
22
|
142400
|
95 |
Tiếng Anh 8
|
23
|
435000
|
96 |
Giáo dục công dân 7
|
24
|
92000
|
97 |
Bài tập Tiếng Anh 8
|
25
|
285800
|
98 |
Bài tập Vật lí 6
|
26
|
53400
|
99 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
29
|
592400
|
100 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
30
|
430000
|
101 |
Sách nghiệp vụ Hóa
|
31
|
412500
|
102 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
31
|
240500
|
103 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
32
|
704000
|
104 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật
|
34
|
309600
|
105 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
36
|
349300
|
106 |
Sách bài tập lớp 6
|
42
|
568000
|
107 |
Sách nghiệp vụ HOạt động ngoài giờ
|
45
|
297200
|
108 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
50
|
602700
|
109 |
Sách Hồ Chí Minh
|
51
|
2466800
|
110 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
53
|
601000
|
111 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
56
|
1052000
|
112 |
Sách nghiệp vụ Vật lí
|
61
|
1054700
|
113 |
Sách nghiệp vụ Địa
|
62
|
1056100
|
114 |
Sách nghiệp vụ Sinh
|
66
|
1266400
|
115 |
Sách đạo đức
|
67
|
1751300
|
116 |
sách giáo khoa lớp 6
|
71
|
1444000
|
117 |
Sách tham khảo địa
|
74
|
1710500
|
118 |
Sách nghiệp vụ Sử
|
74
|
1093300
|
119 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
78
|
1662000
|
120 |
Sách tham khảo sinh
|
79
|
1372900
|
121 |
Sách nghiệp vụ Anh
|
84
|
2678300
|
122 |
Vật lí tuổi trẻ
|
86
|
1241900
|
123 |
Văn học và tuổi trẻ
|
88
|
1372000
|
124 |
Sách nghiệp vụ toán
|
109
|
2474600
|
125 |
Sách tham khảo hoá
|
111
|
2079500
|
126 |
Dạy và học ngày nay
|
113
|
2672000
|
127 |
Tác phẩm văn học
|
118
|
4461500
|
128 |
Sách tham khảo lí
|
130
|
3527300
|
129 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
140
|
3633000
|
130 |
Toán học tuổi trẻ
|
142
|
1884500
|
131 |
Sách pháp luật
|
167
|
11644197
|
132 |
Sách nghiệp vụ Văn
|
175
|
3997900
|
133 |
Sách tham khảo
|
185
|
4333500
|
134 |
Sách tham khảo lịch sử
|
189
|
2949400
|
135 |
Thế giới trong ta
|
195
|
3568000
|
136 |
Sách nghiệp vụ
|
212
|
6652400
|
137 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
213
|
1748500
|
138 |
Toán tuổi thơ
|
233
|
2431000
|
139 |
Tạp chí giáo dục
|
256
|
6729000
|
140 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
287
|
7222200
|
141 |
Sách thiếu nhi
|
380
|
7667500
|
142 |
Sách tham khảo văn
|
405
|
10592200
|
143 |
Sách tham khảo toán
|
472
|
11715900
|
|
TỔNG
|
6983
|
146780597
|