STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Công nghệ 6
|
13
|
104000
|
2 |
Sách nghiệp vụ Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
14
|
591000
|
3 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử và Địa lí
|
16
|
913000
|
4 |
Sách tra cứu
|
18
|
3025500
|
5 |
Sách nghiệp vụ Khoa học tự nhiên
|
20
|
1164000
|
6 |
Sách nghiệp vụ Hóa
|
31
|
412500
|
7 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
31
|
240500
|
8 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
34
|
692400
|
9 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
35
|
630000
|
10 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật
|
39
|
384600
|
11 |
Sách nghiệp vụ Âm nhạc
|
41
|
434300
|
12 |
Bài tập lớp 8
|
44
|
940000
|
13 |
Sách bài tập khối 9
|
45
|
985000
|
14 |
Sách nghiệp vụ HOạt động ngoài giờ
|
45
|
297200
|
15 |
Sách Hồ Chí Minh
|
51
|
2466800
|
16 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
52
|
1064000
|
17 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
54
|
1794000
|
18 |
Sách nghiệp vụ GDCD
|
55
|
697700
|
19 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
58
|
656000
|
20 |
Sách bài tập lớp 6
|
61
|
846000
|
21 |
Sách nghiệp vụ Vật lí
|
61
|
1054700
|
22 |
Sách nghiệp vụ Địa
|
62
|
1056100
|
23 |
Sách bài tập lớp 7
|
63
|
1114000
|
24 |
Sách nghiệp vụ Sinh
|
66
|
1266400
|
25 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
70
|
1325000
|
26 |
Sách đạo đức
|
71
|
2028300
|
27 |
Sách tham khảo địa
|
74
|
1710500
|
28 |
Sách nghiệp vụ Sử
|
74
|
1093300
|
29 |
Sách tham khảo sinh
|
79
|
1372900
|
30 |
Vật lí tuổi trẻ
|
86
|
1241900
|
31 |
Sách nghiệp vụ Anh
|
89
|
3178300
|
32 |
Văn học và tuổi trẻ
|
93
|
1468000
|
33 |
Sách tham khảo hoá
|
111
|
2079500
|
34 |
Dạy và học ngày nay
|
113
|
2672000
|
35 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
114
|
2050000
|
36 |
Sách nghiệp vụ toán
|
114
|
2759600
|
37 |
sách giáo khoa lớp 6
|
117
|
2377000
|
38 |
Tác phẩm văn học
|
118
|
4461500
|
39 |
Sách tham khảo lí
|
130
|
3527300
|
40 |
Tạp chí giáo dục
|
130
|
4330000
|
41 |
Toán học tuổi trẻ
|
150
|
2028500
|
42 |
Sách pháp luật
|
167
|
12240600
|
43 |
Sách nghiệp vụ Văn
|
185
|
4312900
|
44 |
Sách tham khảo lịch sử
|
189
|
2949400
|
45 |
Sách tham khảo
|
191
|
4549500
|
46 |
Thế giới trong ta
|
195
|
3568000
|
47 |
Sách nghiệp vụ
|
212
|
6652400
|
48 |
Toán tuổi thơ
|
238
|
2515000
|
49 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
287
|
7222200
|
50 |
Sách tham khảo văn
|
405
|
10592200
|
51 |
Sách thiếu nhi
|
408
|
10197500
|
52 |
Sách tham khảo toán
|
472
|
11715900
|
|
TỔNG
|
5691
|
139048900
|